5/5 - (1 bình chọn)

Bạn muốn hiểu Block Storage là gì và khi nào nên dùng? Bài viết dưới đây sẽ tóm lược định nghĩa và nguyên lý hoạt động của Block Storage, ưu nhược điểm và so sánh Block Storage với File StorageObject Storage để chọn đúng cho database, hệ điều hành, VM, container, môi trường dev test. Tìm hiểu ngay!

Table of Contents

Block Storage là gì?

Block Storage là một công nghệ lưu trữ dữ liệu trong đó dữ liệu được chia thành các khối có kích thước cố định, mỗi khối được gán một địa chỉ duy nhất để truy xuất. Các khối dữ liệu này được lưu trữ trên các thiết bị như ổ cứng, ổ SSD hoặc hệ thống mạng lưu trữ (SAN).

Block Storage cho phép quản lý và truy cập dữ liệu linh hoạt, nhanh chóng, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tốc độ truy xuất cao như cơ sở dữ liệu hoặc các dịch vụ máy chủ. Đây cũng là giải pháp phổ biến trong điện toán đám mây, cung cấp khả năng mở rộng và bảo mật dữ liệu hiệu quả.

Block Storage là gì
Block Storage là gì?

Nguyên lý hoạt động của Block Storage

Để hiểu sâu về Block Storage, chúng ta cần nắm rõ nguyên lý hoạt động Block Storage. Cơ chế này cực kỳ tinh vi và hiệu quả, cho phép đạt được hiệu suất cao nhất.

  1. Phân tách dữ liệu: Khi một máy chủ gửi yêu cầu lưu trữ dữ liệu, dịch vụ Block Storage sẽ chia dữ liệu thành các khối (block) có kích thước đã được xác định trước (ví dụ: 512 byte, 4 KB, hoặc 16 KB).
  2. Đánh địa chỉ: Mỗi khối được gán một địa chỉ duy nhất, độc lập với các khối khác. Các khối này có thể được lưu trữ rải rác trên hệ thống lưu trữ, thậm chí trên các thiết bị vật lý khác nhau (trong môi trường SAN – Storage Area Network).
  3. Yêu cầu I/O (Input/Output): Khi máy chủ cần đọc hoặc ghi dữ liệu, hệ điều hành chỉ cần gửi yêu cầu đến địa chỉ khối cụ thể đó. Hệ thống Block Storage ngay lập tức định vị và gửi/nhận dữ liệu mà không cần phải xử lý thêm các lớp phức tạp khác. Điều này giải thích tại sao Block Storage lại có tốc độ nhanh và độ trễ thấp.
  4. Giao thức truy cập: Việc truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và Block Storage thường diễn ra thông qua các giao thức cấp thấp, chẳng hạn như Fibre Channel (FC) trong SAN hoặc iSCSI (Internet Small Computer System Interface) qua mạng Ethernet. Các giao thức này đảm bảo việc truyền tải dữ liệu diễn ra nhanh chóng, đáng tin cậy.

Bản chất Block Storage là cung cấp một thiết bị lưu trữ raw (thô) cho máy chủ. Máy chủ nhận được khối lưu trữ này và tự chịu trách nhiệm định dạng nó bằng các hệ thống tập tin (File System) như NTFS (Windows) hoặc ext4 (Linux) trước khi sử dụng. Điều này mang lại quyền kiểm soát tuyệt đối cho quản trị viên, giúp tối ưu hóa hệ thống tập tin theo nhu cầu ứng dụng cụ thể. Việc này củng cố tính linh hoạt vượt trội của Block Storage.

Nguyên lý hoạt động của Block Storage
Nguyên lý hoạt động của Block Storage

Ưu điểm nổi bật của Block Storage

Block Storage được xem là lựa chọn vàng cho các ứng dụng Enterprise vì nó giải quyết trực tiếp nhiều pain point của kỹ sư hệ thống và nhà phát triển.

Tối ưu hóa hiệu suất và độ trễ thấp

Đây là ưu điểm Block Storage lớn nhất. Vì Block Storage hoạt động ở cấp độ thấp (cấp khối) và không có lớp trừu tượng (abstraction layer) về hệ thống tập tin hay metadata phức tạp, việc truy cập dữ liệu diễn ra gần như tức thì.

  • IOPS cao: Block Storage có thể đạt được chỉ số IOPS (Input/Output Operations Per Second) cực kỳ ấn tượng, thường là 5 – 10 lần cao hơn so với các phương thức lưu trữ khác. Điều này rất quan trọng đối với các Database giao dịch (Transactional Database) hoặc các ứng dụng phân tích dữ liệu cần xử lý hàng triệu yêu cầu mỗi giây.
  • Phù hợp với Database: Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, hoặc SQL Server hoạt động tốt nhất khi được kết nối với Block Storage, vì chúng cần kiểm soát trực tiếp I/O để duy trì tính toàn vẹn và tốc độ giao dịch.

Linh hoạt và khả năng mở rộng cao (Scalability)

Block Storage thể hiện tính linh hoạt tuyệt vời. Các khối dữ liệu độc lập cho phép bạn thay đổi kích thước, di chuyển, hoặc nhân bản volume lưu trữ một cách dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của dữ liệu.

  • Mở rộng độc lập: Bạn có thể dễ dàng tăng dung lượng Block Storage (ví dụ: từ 100 GB lên 1 TB) mà không cần phải thay đổi cấu hình máy chủ. Việc mở rộng này có thể diễn ra theo chiều dọc (Vertical Scaling) bằng cách tăng kích thước volume hoặc theo chiều ngang (Horizontal Scaling) bằng cách gắn thêm các volume Block Storage mới.
  • Tính riêng biệt: Mỗi volume Block Storage là một tài nguyên riêng biệt. Việc này cho phép bạn cấp phát các loại lưu trữ khác nhau (ví dụ: SSD hiệu năng cao cho Database, HDD thông thường cho file log) một cách chính xác theo nhu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
READ  Apache Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Từ A-Z Về Web Server Apache

Khả năng tương thích hệ điều hành và ứng dụng

Block Storage giả lập một ổ đĩa vật lý, nó tương thích hoàn hảo với mọi hệ điều hành (Linux, Windows, VMware) và mọi ứng dụng yêu cầu I/O cấp độ hệ thống tập tin.

  • Hệ điều hành: Đây là lựa chọn mặc định để cài đặt hệ điều hành và các ứng dụng quan trọng, đảm bảo rằng hệ thống khởi động và hoạt động ở tốc độ tối ưu.
  • Virtualization (Ảo hóa): Trong môi trường ảo hóa, Block Storage là nền tảng để lưu trữ các tệp ảnh đĩa (Image files) của máy ảo (Virtual Machine – VM), đảm bảo hiệu suất hoạt động ngang ngửa với máy chủ vật lý.

Tóm lại, Block Storage mang lại hiệu suất vượt trội và sự kiểm soát cần thiết cho các môi trường Enterprise và Cloud phức tạp.

Nhược điểm của Block Storage

Mặc dù Block Storage có nhiều lợi thế về hiệu suất, Fast Byte khuyến cáo người dùng cần nhận thức rõ các hạn chế Block Storagenhược điểm Block Storage để tránh các phát sinh không mong muốn.

Quản lý phức tạp hơn

Block Storage chỉ lưu trữ các khối dữ liệu thô (raw data) và giao quyền quản lý hệ thống tập tin cho máy chủ, việc quản lý trở nên phức tạp hơn đối với người dùng không chuyên.

  • Thiếu Metadata: Vì không có siêu dữ liệu đi kèm với khối, bạn không thể truy cập dữ liệu qua HTTP hoặc quản lý chúng dựa trên tên tệp. Việc này đòi hỏi bạn phải sử dụng các công cụ quản lý đĩa (Disk Management tools) và hệ thống tập tin.
  • Yêu cầu Kiến thức Kỹ thuật: Việc quản lý Block Storage hiệu quả, đặc biệt trong môi trường SAN phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về hệ thống tập tin, phân vùng đĩa và giao thức mạng lưu trữ.

Chi phí đầu tư cao hơn

So với Object Storage (lưu trữ đối tượng) hoặc File Storage (lưu trữ tệp), Block Storage thường đi kèm với chi phí cao hơn.

  • Giá trên mỗi GB: Do yêu cầu về hiệu suất và phần cứng chuyên dụng (ví dụ: SSD tốc độ cao, các thiết bị Fibre Channel), giá trên mỗi GB lưu trữ của Block Storage thường cao hơn. Điều này là một hạn chế Block Storage đáng kể cho các startup hoặc doanh nghiệp nhỏ có ngân sách eo hẹp.
  • Chi phí vận hành: Việc triển khai và duy trì các giải pháp Block Storage on-premise (tại chỗ) yêu cầu đầu tư vào hạ tầng mạng lưu trữ (SAN) đắt đỏ và nhân lực có chuyên môn cao.

Không thể chia sẻ dữ liệu trực tiếp

Khác biệt lớn nhất là Block Storage chỉ có thể được gắn (mount) cho một máy chủ tại một thời điểm.

  • Truy cập độc quyền: Nếu nhiều máy chủ cùng truy cập vào một volume Block Storage cùng lúc, khả năng cao sẽ xảy ra xung đột dữ liệu và dẫn đến hỏng hóc hệ thống tập tin (File System Corruption), trừ khi bạn sử dụng các hệ thống tập tin phân tán chuyên biệt như GPFS hoặc Cluster File System. Điều này giới hạn khả năng chia sẻ dữ liệu trực tiếp của Block Storage.
Nhược điểm của Block Storage
Nhược điểm của Block Storage

So sánh Block Storage với File Storage và Object Storage

Đây là phần so sánh Block Storage với File Storage và Object Storage giúp bạn lựa chọn đúng giải pháp lưu trữ. Cả ba đều là các phương thức lưu trữ phổ biến nhưng phục vụ cho các mục đích hoàn toàn khác nhau.

Tiêu chí Block Storage File Storage (Lưu trữ Tệp) Object Storage (Lưu trữ Đối tượng)
Cách lưu trữ Dữ liệu chia thành các khối (block) không có metadata đi kèm. Dữ liệu lưu dưới dạng tệp tin, được tổ chức theo cấu trúc thư mục phân cấp. Dữ liệu lưu dưới dạng các đối tượng (object) phẳng, mỗi đối tượng có metadata phong phú.
Giao thức truy cập Fibre Channel, iSCSI, API (Cloud). SMB (Windows), NFS (Linux/Unix). HTTP/HTTPS (REST API).
Hiệu suất (Tốc độ) Rất cao. Tối ưu cho I/O ngẫu nhiên (Random I/O). Trung bình. Tối ưu cho truy cập tuần tự. Thấp hơn. Tối ưu cho tải/ghi toàn bộ đối tượng.
Khả năng mở rộng Rất tốt (hàng TB đến PB), nhưng thường có giới hạn về số lượng volume. Tốt, nhưng bị giới hạn bởi dung lượng của hệ thống tệp và quản trị thư mục. Gần như vô hạn. Tuyệt vời cho dữ liệu không cấu trúc.
Ứng dụng chính Database, Hệ điều hành, Máy chủ ảo (VM), Môi trường Virtualization. Chia sẻ tệp, lưu trữ mạng, File Server truyền thống. Lưu trữ dự phòng, lưu trữ dài (Archive), nội dung đa phương tiện (ảnh, video), Data Lake.
Ví dụ dịch vụ AWS EBS, Google Persistent Disk AWS EFS, Google Cloud Filestore AWS S3, Google Cloud Storage, Cloudflare R2

Kết luận so sánh:

  • Nếu ứng dụng của bạn cần tốc độ và kiểm soát I/O tối đa (như Database), hãy chọn Block Storage.
  • Nếu bạn cần chia sẻ tập tin trong mạng nội bộ, hãy chọn File Storage.
  • Nếu bạn cần lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ (vài PB) mà không cần truy cập thường xuyên hoặc tốc độ cao (dữ liệu lưu trữ), hãy chọn Object Storage.
READ  VLAN là gì? Các loại, cách hoạt động & ứng dụng mạng LAN ảo

Việc phân biệt Block Storage File Storage Object Storage giúp doanh nghiệp tránh lãng phí tài nguyên và tối ưu hóa hiệu năng.

Ứng dụng thực tế của Block Storage trong doanh nghiệp và Cloud

Block Storage là xương sống của nhiều hệ thống Cloud và Enterprise đòi hỏi hiệu suất. Việc hiểu rõ các ứng dụng Block Storage sẽ giúp bạn khai thác triệt để sức mạnh của giải pháp này.

Nền tảng cho Database hiệu suất cao

Đây là ứng dụng Block Storage quan trọng nhất. Các cơ sở dữ liệu (Database) như MySQL, MariaDB, PostgreSQL, hoặc MongoDB yêu cầu tốc độ truy xuất ngẫu nhiên (random access) cực nhanh để xử lý hàng triệu giao dịch mỗi giây.

  • Tối ưu I/O: Khi bạn sử dụng Block Storage cho phân vùng dữ liệu của Database, bạn đảm bảo rằng mọi yêu cầu đọc/ghi dữ liệu đều được xử lý ở cấp độ khối, loại bỏ các lớp phức tạp, qua đó duy trì độ trễ ổn định ở mức mili giây (ms).
  • Ví dụ thực tế: Các dịch vụ như AWS EBS (Elastic Block Store) cung cấp các loại volume chuyên biệt (ví dụ: io2 Block Express) được thiết kế để kết nối trực tiếp với các instance Database, cung cấp IOPS lên đến 256,000 – một con số không thể đạt được bằng Object Storage thông thường.

Lưu trữ Hệ điều hành và Máy chủ ảo (Virtual Machine – VM)

Block Storage là lựa chọn tiêu chuẩn để gắn làm ổ đĩa khởi động (Boot Disk) cho mọi Máy chủ Ảo (VM) trong môi trường Cloud và ảo hóa.

  • Tốc độ Khởi động: Việc lưu trữ Hệ điều hành (OS) trên Block Storage đảm bảo thời gian khởi động nhanh và hiệu suất xử lý ổn định cho các tác vụ của hệ điều hành.
  • VM Performance: Mỗi VM được cung cấp một volume Block Storage riêng, đảm bảo hiệu suất hoạt động độc lập và không bị ảnh hưởng bởi các VM khác (Noisy Neighbor).

Môi trường Dev/Test và Containerization (Docker, Kubernetes)

Trong các môi trường phát triển (Dev/Test) và Container, Block Storage cung cấp lưu trữ ổn định (Persistent Storage) cho các Container cần duy trì trạng thái.

  • Persistent Volume (PV): Trong Kubernetes, Block Storage được sử dụng để tạo các Persistent Volume để đảm bảo dữ liệu của ứng dụng vẫn còn nguyên vẹn ngay cả khi container bị xóa hoặc di chuyển. Đây là giải pháp không thể thiếu cho các ứng dụng Microservices có sử dụng Database hoặc cần lưu trữ cấu hình.
  • Tính linh hoạt: Lập trình viên có thể dễ dàng tạo bản sao (Snapshot) của volume Block Storage để nhân bản môi trường Test một cách nhanh chóng và chính xác.
Ứng dụng của Block Storage
Ứng dụng của Block Storage

Kiến trúc và cấu trúc dữ liệu trong Block Storage

Phần này đi sâu vào Kiến trúc Block Storage, một kiến thức quan trọng đối với các Kỹ sư SAN và Quản trị viên Hệ thống.

Storage Area Network (SAN)

Trong môi trường on-premise, Block Storage thường được triển khai trên nền tảng SAN (Storage Area Network).

  • SAN là gì? SAN là một mạng chuyên dụng tốc độ cao kết nối các thiết bị lưu trữ (Block Storage Array) với các máy chủ. SAN sử dụng giao thức Fibre Channel hoặc iSCSI.
  • Lợi ích của SAN: SAN tách biệt lưu trữ ra khỏi mạng LAN thông thường, tạo ra một mạng lưới lưu trữ hiệu suất cao, tập trung. Điều này giúp tối ưu hóa việc cấp phát Block Storage cho hàng trăm máy chủ.

Phân vùng (Partitioning) và RAID

Khi máy chủ nhận được một volume Block Storage, nó sẽ xử lý dữ liệu ở cấp độ khối (raw block). Để sử dụng, máy chủ cần:

  • Phân vùng: Chia volume Block Storage thành các phân vùng logic (ví dụ: ổ C, ổ D).
  • Định dạng: Gán một hệ thống tập tin (NTFS, EXT4, XFS) lên phân vùng đó.

Vai trò của RAID (Redundant Array of Independent Disks) là cực kỳ quan trọng trong Kiến trúc Block Storage:

  • RAID là gì? RAID là công nghệ kết hợp nhiều ổ đĩa vật lý thành một đơn vị logic duy nhất.
  • Bảo vệ dữ liệu: Trong các mảng Block Storage vật lý, RAID (như RAID 10 hoặc RAID 6) được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật Block Storage bằng cách nhân bản hoặc phân tán dữ liệu, giúp hệ thống không bị gián đoạn ngay cả khi một hoặc nhiều ổ đĩa bị hỏng. Fast Byte luôn áp dụng các chuẩn RAID cao cấp nhất trong dịch vụ Block Storage của mình.

Cấu trúc dữ liệu và Địa chỉ vật lý

Trong cấu trúc dữ liệu Block Storage, việc truy cập được thực hiện thông qua LBA (Logical Block Addressing).

  • LBA: Đây là một sơ đồ đánh địa chỉ đơn giản, tuyến tính, cho phép máy chủ yêu cầu dữ liệu bằng cách chỉ định số hiệu của khối (block number) thay vì phải quan tâm đến vị trí vật lý chính xác trên đĩa. Cơ chế này đơn giản hóa đáng kể quá trình truy xuất, đóng góp vào hiệu suất Block Storage tuyệt vời.
Cấu trúc dữ liệu trong Block Storage
Cấu trúc dữ liệu trong Block Storage

Bảo mật và quản lý dữ liệu trên Block Storage

Bảo mật Block Storage và việc quản lý hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) và tuân thủ các quy định về dữ liệu.

Mã hóa dữ liệu (Encryption)

Dữ liệu lưu trữ trên Block Storage cần được bảo vệ bằng mã hóa. Có hai hình thức chính:

  1. Mã hóa ở trạng thái tĩnh (Encryption at Rest): Dữ liệu được mã hóa ngay khi được ghi vào ổ đĩa. Các nhà cung cấp Cloud (ví dụ: AWS) thường cung cấp tính năng mã hóa mặc định, sử dụng các thuật toán mạnh mẽ như AES-256.
  2. Mã hóa khi truyền tải (Encryption in Transit): Dữ liệu được mã hóa khi truyền giữa máy chủ và volume Block Storage thông qua các giao thức bảo mật (ví dụ: sử dụng SSL/TLS trên iSCSI).
READ  MySQL là gì? Tính năng, Lợi ích & So với PostgreSQL/SQL Server

Sao lưu (Backup) và Phục hồi (Recovery)

Để đảm bảo khả năng phục hồi sau thảm họa, Block Storage hỗ trợ các cơ chế sao lưu tốc độ cao.

  • Snapshot: Snapshot là tính năng cho phép chụp lại trạng thái của volume Block Storage tại một thời điểm nhất định. Quá trình tạo Snapshot cực kỳ nhanh chóng và không làm gián đoạn I/O, rất lý tưởng cho việc backup Block Storage thường xuyên (ví dụ: 4 lần mỗi ngày). Nếu xảy ra sự cố, bạn có thể nhanh chóng khôi phục volume từ bản Snapshot gần nhất.
  • Geographic Redundancy: Đối với dữ liệu quan trọng, nên nhân bản volume Block Storage qua các Vùng Sẵn Sàng (Availability Zones) khác nhau hoặc các trung tâm dữ liệu khác nhau (Cross-Region Backup).

Quản lý Truy cập và Giám sát

Việc quản lý Block Storage hiệu quả đòi hỏi kiểm soát quyền truy cập chặt chẽ và giám sát liên tục.

  • ACLs (Access Control Lists): Chỉ các máy chủ được cấp quyền cụ thể mới có thể gắn kết (mount) và truy cập volume Block Storage.
  • Giám sát hiệu suất: Quản trị viên cần liên tục theo dõi các chỉ số như IOPS, độ trễ (latency), và băng thông (throughput). Nếu các chỉ số này suy giảm, đó là dấu hiệu cho thấy cần mở rộng Block Storage hoặc tối ưu hóa ứng dụng.

Các hình thức triển khai và mở rộng Block Storage

Để tận dụng tối đa Block Storage, bạn cần nắm rõ các hình thức triển khai và cách mở rộng linh hoạt. Từ kinh nghiệm dự án, Fast Byte xem đây là nền tảng giúp hệ thống tăng trưởng ổn định.

Triển khai On-Premise (Tại chỗ)

Trong các trung tâm dữ liệu truyền thống, Block Storage on-premise được triển khai thông qua:

  • SAN (Storage Area Network): Đã đề cập ở trên, sử dụng phần cứng Fibre Channel đắt tiền nhưng cho hiệu suất cao nhất và độ trễ thấp nhất.
  • DAS (Direct Attached Storage): Ổ đĩa gắn trực tiếp vào máy chủ (mặc dù vẫn là Block Storage, nhưng không có khả năng chia sẻ).

Ưu điểm: Kiểm soát hoàn toàn phần cứng và dữ liệu.Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao, khó mở rộng nhanh chóng.

Triển khai trên Cloud (IaaS)

Các dịch vụ IaaS (Infrastructure as a Service) cung cấp Block Storage như một tài nguyên có thể cấp phát tức thì.

  • Ví dụ điển hình: AWS EBS, Google Persistent Disk.
  • Ưu điểm: Khả năng mở rộng Block Storage tức thì (chỉ cần vài cú nhấp chuột), thanh toán theo mức sử dụng, và tích hợp sẵn các tính năng bảo mật, backup. Giải pháp này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư phần cứng ban đầu.

Chiến lược Mở rộng Block Storage

Khả năng mở rộng là một ưu điểm Block Storage lớn. Có hai cách chính để mở rộng:

  1. Mở rộng Dung lượng (Scaling Up): Đơn giản là tăng dung lượng của volume Block Storage hiện tại (ví dụ: từ 500 GB lên 1 TB). Việc này có thể được thực hiện mà không cần downtime trong nhiều dịch vụ Cloud.
  2. Mở rộng Hiệu suất (Scaling Performance): Tăng cường khả năng IOPS của volume. Trong Cloud, bạn có thể chuyển đổi giữa các loại volume (ví dụ: từ General Purpose SSD sang Provisioned IOPS SSD) để đáp ứng nhu cầu I/O tăng vọt.

Lưu ý: Đối với các ứng dụng Database lớn nên sử dụng chiến lược Sharding (chia nhỏ Database) kết hợp với nhiều volume Block Storage nhỏ hơn, thay vì chỉ dựa vào một volume quá lớn.

Hình thức triển khai Block Storage
Hình thức triển khai Block Storage

Hướng dẫn lựa chọn và triển khai Block Storage hiệu quả

Việc hướng dẫn lựa chọn và triển khai Block Storage hiệu quả cần dựa trên sự đánh giá kỹ lưỡng về nhu cầu và ngân sách.

Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn Block Storage

Để đưa ra quyết định tối ưu, bạn cần trả lời các câu hỏi sau:

  1. Yêu cầu về Hiệu suất (IOPS và Độ trễ):
    • Thực thể: Ứng dụng của bạn là gì? Nếu là Database giao dịch (OLTP), bạn cần IOPS cao (> 10,000 IOPS) và độ trễ dưới 10 ms. Nếu chỉ là lưu trữ máy chủ web thông thường, 3,000 IOPS có thể là đủ.
    • Lựa chọn: Chọn loại Block Storage sử dụng SSD chất lượng cao để đảm bảo hiệu suất cao.
  2. Khả năng Mở rộng (Dung lượng):
    • Nhu cầu Tăng trưởng: Dự kiến dữ liệu của bạn sẽ tăng bao nhiêu trong 1−2 năm tới? Hãy chọn giải pháp cho phép mở rộng Block Storage dễ dàng mà không bị giới hạn cứng.
  3. Chi phí:
    • Cloud vs On-Premise: So sánh chi phí vận hành (OpEx) trên Cloud với chi phí đầu tư ban đầu (CapEx) và bảo trì phần cứng on-premise.

Quy trình Triển khai Block Storage cơ bản

Giả sử bạn đang triển khai Block Storage trên nền tảng Cloud:

  1. Cấp phát Volume: Chọn loại volume (SSD/HDD) và kích thước mong muốn. Đảm bảo volume này nằm trong cùng Vùng Sẵn Sàng (Availability Zone) với Máy chủ Ảo (VM) của bạn.
  2. Gắn Volume: Gắn (Attach) volume Block Storage vừa tạo vào VM.
  3. Định dạng: Đăng nhập vào VM, hệ điều hành sẽ nhận ra một ổ đĩa thô mới (raw disk). Bạn cần sử dụng công cụ quản lý đĩa (ví dụ: fdisk hoặc Disk Management) để phân vùng và định dạng nó bằng hệ thống tập tin phù hợp (ví dụ: mkfs.ext4 /dev/sdb).
  4. Sử dụng: Mount phân vùng đã định dạng và bắt đầu sử dụng. Volume Block Storage này giờ đây đã sẵn sàng để lưu trữ Database hoặc dữ liệu ứng dụng.

Với sự hiểu biết thấu đáo về Block Storage là gì, nguyên lý hoạt động Block Storage, và hướng dẫn triển khai Block Storage hiệu quả này, bạn hoàn toàn có thể tối ưu hóa hạ tầng lưu trữ của mình.

Các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến Block Storage (LSI)

Để hoàn thiện kiến thức về Block Storage, việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành (LSI – Latent Semantic Indexing) là cần thiết:

  • LUN (Logical Unit Number): Trong môi trường SAN, LUN là một định danh duy nhất được gán cho một volume Block Storage được cấp phát cho máy chủ.
  • IOPS (Input/Output Operations Per Second): Chỉ số đo lường hiệu suất của Block Storage, thể hiện số lần đọc/ghi dữ liệu mỗi giây. Đây là yếu tố quyết định tốc độ của ứng dụng.
  • RAID (Redundant Array of Independent Disks): Công nghệ nhân bản dữ liệu trên nhiều ổ đĩa để tăng hiệu suất và độ an toàn. Đây là thành phần không thể thiếu trong kiến trúc phần cứng của các hệ thống Block Storage.
  • SSD (Solid-State Drive): Ổ đĩa thể rắn, được sử dụng trong hầu hết các dịch vụ Block Storage hiện đại để đạt được hiệu suất và IOPS cao nhất.
  • Cloud Computing: Block Storage là một dịch vụ thiết yếu trong mọi nền tảng Cloud Computing, cung cấp tài nguyên lưu trữ tách biệt và có thể mở rộng.

Hi vọng bài viết chi tiết này đã giúp bạn gỡ bỏ mọi thắc mắc về Block Storage.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *