Một website đột ngột sập không rõ lý do có thể là dấu hiệu của một cuộc DDoS Attack nguy hiểm. Bài viết này của Fast Byte sẽ giải thích chi tiết DDoS Attack là gì, cách nhận biết sớm, những hậu quả khôn lường và quan trọng nhất là các phương pháp phòng chống hiệu quả để bảo vệ tài sản số của bạn.
Tổng quan về tấn công DoS và DDoS
Để hiểu rõ bản chất của một cuộc DDoS Attack, trước hết chúng ta cần làm quen với hai khái niệm nền tảng là DoS và DDoS.
DoS là gì?
DoS (Denial of Service) là Tấn công từ chối dịch vụ. Đây là một hình thức tấn công mạng mà kẻ tấn công (hacker) tìm cách làm cho một máy chủ hoặc tài nguyên mạng không thể đáp ứng các yêu cầu từ người dùng hợp lệ. Phương pháp thực hiện là làm quá tải hệ thống mục tiêu bằng cách gửi một lượng lớn yêu cầu từ một nguồn duy nhất.
DDoS Attack là gì?
DDoS Attack (Distributed Denial of Service) là Tấn công từ chối dịch vụ phân tán. Đây là một phiên bản nâng cấp, tinh vi và nguy hiểm hơn của DoS. Thay vì tấn công từ một nguồn, kẻ tấn công điều khiển một mạng lưới lớn các máy tính hoặc thiết bị (gọi là botnet) để đồng loạt gửi yêu cầu đến mục tiêu từ hàng ngàn, thậm chí hàng triệu nguồn khác nhau trên khắp thế giới.
Việc tấn công từ nhiều nguồn khiến cho việc ngăn chặn trở nên cực kỳ khó khăn, bởi rất khó để phân biệt đâu là lưu lượng truy cập hợp lệ và đâu là lưu lượng tấn công.

Phân biệt tấn công DoS và DDoS
Sự khác biệt cốt lõi giữa DoS và DDoS nằm ở quy mô và nguồn gốc của cuộc tấn công. Fast Byte đã tổng hợp trong bảng dưới đây để bạn dễ dàng hình dung.
| Tiêu chí | Tấn công DoS (Denial of Service) | Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) |
|---|---|---|
| Nguồn tấn công | Chỉ từ một máy tính hoặc một địa chỉ IP duy nhất. | Từ rất nhiều máy tính và địa chỉ IP khác nhau. |
| Quy mô | Nhỏ hơn, dễ bị phát hiện và chặn hơn. | Rất lớn, có thể tạo ra lưu lượng truy cập khổng lồ. |
| Tốc độ | Tương đối chậm hơn. | Tấn công ồ ạt và nhanh chóng. |
| Độ phức tạp | Đơn giản, dễ thực hiện. | Phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị và kiểm soát một mạng Botnet. |
| Khả năng ngăn chặn | Dễ dàng chặn bằng cách khóa địa chỉ IP nguồn. | Rất khó chặn vì có quá nhiều nguồn tấn công khác nhau. |
Cơ chế hoạt động của một cuộc tấn công DDoS
Một cuộc DDoS Attack không diễn ra một cách ngẫu nhiên. Kẻ tấn công thường thực hiện theo một quy trình bài bản gồm 3 bước chính.
Bước 1 – Xây dựng Botnet
Đây là giai đoạn chuẩn bị. Hacker sẽ phát tán các phần mềm độc hại (malware) để lây nhiễm vào các máy tính, camera an ninh, thiết bị IoT và các thiết bị kết nối mạng khác. Các thiết bị bị lây nhiễm này sẽ trở thành các máy tính Zombie và tập hợp lại thành một mạng lưới lớn gọi là Botnet.
Chủ sở hữu của các thiết bị này thường không hề hay biết thiết bị của mình đã bị chiếm quyền điều khiển.
Bước 2 – Ra lệnh
Khi mạng Botnet đã đủ lớn, hacker (còn gọi là Botmaster) sẽ gửi lệnh điều khiển từ một máy chủ chỉ huy (Command & Control Server). Lệnh này ra hiệu cho toàn bộ các máy tính Zombie trong mạng Botnet bắt đầu tấn công một mục tiêu cụ thể.
Bước 3 – Tấn công
Nhận được lệnh, hàng triệu thiết bị Zombie trên toàn cầu sẽ đồng loạt gửi một lượng khổng lồ các yêu cầu, gói tin hoặc dữ liệu đến máy chủ nạn nhân. Lưu lượng truy cập ồ ạt này nhanh chóng làm cạn kiệt tài nguyên của máy chủ như băng thông, CPU, RAM, khiến máy chủ bị quá tải và không thể xử lý các yêu cầu từ người dùng thật. Kết quả là website hoặc dịch vụ bị sập, hay còn gọi là “từ chối dịch vụ”.

Động cơ đằng sau các cuộc tấn công DDoS là gì?
Một cuộc tấn công DDoS không bao giờ xảy ra một cách vô cớ. Đằng sau mỗi cuộc tấn công đều ẩn chứa những động cơ và mục đích khác nhau, từ lợi ích tài chính đến cạnh tranh không lành mạnh. Hiểu rõ các nguyên nhân này giúp doanh nghiệp nhận thức được các mối đe dọa tiềm tàng đối với mình.
Tống tiền (Ransom DDoS – RDoS)
Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay. Kẻ tấn công sẽ thực hiện một cuộc DDoS Attack quy mô nhỏ vào hệ thống của nạn nhân như một lời “cảnh cáo”. Sau đó, chúng sẽ gửi email hoặc tin nhắn yêu cầu một khoản tiền chuộc (thường bằng tiền điện tử như Bitcoin để ẩn danh).
Nếu nạn nhân không trả tiền, chúng sẽ đe dọa thực hiện một cuộc tấn công lớn hơn nhiều, có khả năng làm tê liệt hoàn toàn hoạt động của doanh nghiệp.
Cạnh tranh không lành mạnh
Trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt, một số doanh nghiệp sẵn sàng sử dụng các biện pháp xấu để triệt hạ đối thủ. Họ có thể thuê các nhóm hacker để tấn công DDoS vào website của đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là vào những thời điểm quan trọng như các sự kiện khuyến mãi lớn (Black Friday, 11/11) hoặc ngày ra mắt sản phẩm mới.
Mục đích của tấn công DDoS là làm gián đoạn kinh doanh, gây thiệt hại doanh thu và làm giảm uy tín của đối thủ trong mắt khách hàng.
Hoạt động chính trị hoặc tư tưởng (Hacktivism)
Các cuộc tấn công DDoS cũng được sử dụng như một công cụ để biểu tình trực tuyến. Các nhóm hacker (hacktivist) có thể tấn công vào website của các cơ quan chính phủ, tổ chức chính trị, hoặc các tập đoàn lớn để phản đối một chính sách, một quyết định hoặc thể hiện quan điểm tư tưởng của họ.
Mục tiêu của các cuộc tấn công này là làm gián đoạn hoạt động và truyền tải một thông điệp chính trị.
Đánh lạc hướng để che giấu hành vi khác
Đây là một động cơ cực kỳ tinh vi. Tấn công DDoS đóng vai trò là một “quả bom khói” hoàn hảo để thu hút toàn bộ sự chú ý của đội ngũ an ninh mạng. Trong khi các quản trị viên đang vật lộn để chống đỡ cuộc tấn công và khôi phục dịch vụ, kẻ tấn công sẽ âm thầm thực hiện một cuộc xâm nhập khác nguy hiểm hơn ở phía sau, chẳng hạn như đánh cắp dữ liệu khách hàng, thông tin tài chính hoặc cài đặt phần mềm độc hại vào hệ thống.
Thể hiện năng lực, trả thù cá nhân hoặc phá hoại
Không phải tất cả các cuộc tấn công DDoS đều có mục đích tài chính hay chính trị. Một số được thực hiện bởi các hacker trẻ tuổi muốn thể hiện kỹ năng, tạo danh tiếng trong cộng đồng hacker. Những kẻ khác có thể thực hiện tấn công vì thù hằn cá nhân với một công ty hoặc một cá nhân nào đó. Đôi khi, mục đích đơn giản chỉ là phá hoại để giải trí.

Các hình thức tấn công DDoS phổ biến nhất hiện nay
Thế giới an ninh mạng liên tục thay đổi, và các kỹ thuật DDoS Attack cũng ngày càng đa dạng. Dưới đây là các hình thức tấn công phổ biến nhất mà Fast Byte đã tổng hợp, được phân loại dựa trên lớp mạng mà chúng nhắm đến trong mô hình OSI.
Tấn công băng thông (Volumetric Attacks)
Đây là loại DDoS Attack phổ biến nhất, với mục tiêu là tạo ra một luồng truy cập khổng lồ để làm nghẽn băng thông của mạng mục tiêu.
UDP Flood
Tấn công UDP Flood gửi một lượng lớn các gói tin UDP (User Datagram Protocol) đến các cổng ngẫu nhiên trên máy chủ mục tiêu. Khi nhận được các gói tin này, máy chủ sẽ phải kiểm tra xem có ứng dụng nào đang lắng nghe ở các cổng đó không.
Khi không tìm thấy, nó sẽ gửi lại một gói tin ICMP “Destination Unreachable”. Việc phải xử lý liên tục hàng triệu gói tin UDP và gửi phản hồi sẽ làm cạn kiệt tài nguyên của máy chủ.
NTP Amplification
Đây là một kỹ thuật khuếch đại tinh vi. Kẻ tấn công gửi một yêu cầu nhỏ đến một máy chủ NTP (Network Time Protocol) công cộng nhưng giả mạo địa chỉ IP nguồn thành địa chỉ của nạn nhân. Máy chủ NTP sẽ gửi lại một phản hồi có kích thước lớn hơn nhiều lần so với yêu cầu ban đầu đến địa chỉ của nạn nhân. Bằng cách lợi dụng hàng ngàn máy chủ NTP, kẻ tấn công có thể khuếch đại lưu lượng DDoS Attack lên hàng trăm lần.
Ping Flood (ICMP Flood)
Hình thức này làm quá tải mục tiêu bằng cách gửi liên tục các gói tin ICMP Echo Request (lệnh ping). Máy chủ mục tiêu phải tốn tài nguyên để xử lý từng yêu cầu và gửi lại gói tin Echo Reply, dẫn đến tình trạng quá tải và làm chậm toàn bộ hệ thống.
Tấn công giao thức (Protocol Attacks)
Loại tấn công này không tập trung vào băng thông mà nhắm vào việc khai thác các điểm yếu trong các giao thức mạng ở Lớp 3 và Lớp 4 (Tầng mạng và Tầng giao vận).
SYN Flood
Đây là một trong những hình thức DDoS Attack lâu đời nhưng vẫn rất hiệu quả. Kẻ tấn công lợi dụng quy trình “bắt tay ba bước” của giao thức TCP. Chúng gửi một lượng lớn gói tin SYN (yêu cầu kết nối) đến máy chủ nhưng không bao giờ gửi lại gói tin ACK cuối cùng để hoàn tất kết nối. Điều này khiến máy chủ phải giữ các kết nối ở trạng thái “nửa mở”, làm cạn kiệt bộ nhớ và bảng theo dõi kết nối (connection table), dẫn đến việc từ chối các kết nối hợp lệ mới.
Ping of Death
Kẻ tấn công gửi một gói tin IP có kích thước lớn hơn mức tối đa cho phép (65,535 bytes). Gói tin quá khổ này sẽ bị phân mảnh trên đường truyền. Khi máy chủ mục tiêu cố gắng tập hợp lại các mảnh, nó sẽ gây ra lỗi tràn bộ đệm và có thể dẫn đến treo hoặc sập hệ thống.
Smurf & Fraggle Attack
Cả hai đều là các kỹ thuật khuếch đại. Smurf Attack gửi các gói tin ICMP đến địa chỉ broadcast của một mạng, giả mạo IP nguồn là của nạn nhân. Tất cả các thiết bị trong mạng đó sẽ đồng loạt phản hồi lại nạn nhân. Fraggle Attack hoạt động tương tự nhưng sử dụng gói tin UDP.
Tấn công tầng ứng dụng (Application Layer Attacks)
Đây là loại DDoS Attack tinh vi và khó phát hiện nhất, vì chúng mô phỏng các hành vi của người dùng hợp lệ để tấn công vào các ứng dụng web.
HTTP Flood (GET/POST)
Kẻ tấn công gửi một lượng lớn các yêu cầu HTTP GET (để tải nội dung) hoặc HTTP POST (để gửi dữ liệu) trông có vẻ hoàn toàn hợp lệ đến máy chủ web. Máy chủ phải tốn rất nhiều tài nguyên CPU và bộ nhớ để xử lý từng yêu cầu này, truy vấn cơ sở dữ liệu và trả về kết quả. Khi số lượng yêu cầu quá lớn, máy chủ sẽ bị quá tải.
Slowloris
Slowloris tấn công bằng cách mở nhiều kết nối đến máy chủ web nhưng giữ chúng “sống” càng lâu càng tốt bằng cách gửi dữ liệu một cách nhỏ giọt và cực kỳ chậm. Điều này làm chiếm hết các khe kết nối (connection pool) của máy chủ, khiến người dùng hợp lệ không thể tạo kết nối mới.
Tấn công nâng cao (Advanced Persistent DoS – APDoS)
Đây không phải là một kỹ thuật đơn lẻ mà là một chiến dịch DDoS Attack quy mô lớn. Kẻ tấn công thường sử dụng kết hợp nhiều hình thức tấn công khác nhau, kéo dài trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần. Mục tiêu của APDoS thường là tống tiền các doanh nghiệp lớn hoặc che giấu cho một cuộc tấn công xâm nhập dữ liệu khác đang diễn ra song song.

Những lỗ hổng nào thường bị lợi dụng trong tấn công DDoS?
Các cuộc tấn công DDoS thành công không phải do may mắn, mà chúng thường nhắm vào và khai thác các lỗ hổng hoặc điểm yếu cố hữu trong hệ thống mạng và ứng dụng.
Thiết bị IoT không an toàn
Hàng tỷ thiết bị Internet of Things (IoT) như camera an ninh, router gia đình, TV thông minh thường có mật khẩu mặc định yếu và hiếm khi được cập nhật phần mềm. Đây chính là mục tiêu lý tưởng để hacker lây nhiễm mã độc và xây dựng các mạng Botnet khổng lồ, điển hình như mạng Botnet Mirai nổi tiếng.
Cấu hình máy chủ sai sót
Việc cấu hình máy chủ web, máy chủ ứng dụng không đúng cách có thể tạo ra các điểm yếu. Ví dụ, việc không giới hạn số lượng kết nối đồng thời từ một IP có thể khiến các cuộc tấn công như Slowloris trở nên hiệu quả hơn.
Các dịch vụ mạng công cộng bị lạm dụng
Các máy chủ DNS công cộng (Open DNS Resolvers) hoặc máy chủ NTP không được cấu hình đúng cách có thể bị lợi dụng để thực hiện các cuộc tấn công khuếch đại (Amplification Attacks), biến một yêu cầu nhỏ từ hacker thành một luồng dữ liệu khổng lồ nhắm vào nạn nhân.
Lỗ hổng trong ứng dụng web
Các ứng dụng web có thể chứa các lỗ hổng cho phép kẻ tấn công gửi những yêu cầu tiêu tốn nhiều tài nguyên máy chủ một cách bất thường. Một truy vấn cơ sở dữ liệu phức tạp hoặc một chức năng tìm kiếm không được tối ưu có thể bị khai thác để làm cạn kiệt tài nguyên của máy chủ chỉ với một vài yêu cầu.
Các công cụ được dùng để tấn công DDoS
Việc thực hiện một cuộc tấn công DDoS ngày nay đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với sự trợ giúp của nhiều công cụ và dịch vụ khác nhau.
Các phần mềm tấn công (Stressers/Booters)
Có rất nhiều phần mềm được quảng cáo là “công cụ kiểm thử hiệu năng” (stress testing tools) nhưng lại bị lạm dụng để tấn công DDoS. Các công cụ như LOIC (Low Orbit Ion Cannon) hay HOIC (High Orbit Ion Cannon) cho phép một người dùng cá nhân dễ dàng gửi một lượng lớn yêu cầu đến một mục tiêu.
Các bộ công cụ xây dựng Botnet (Botnet Toolkits)
Các mã độc như Mirai, Zeus hay Mēris được đóng gói thành các bộ công cụ cho phép hacker có kỹ năng dễ dàng lây nhiễm và xây dựng mạng Botnet của riêng mình để thực hiện các cuộc DDoS Attack quy mô lớn.
Dịch vụ cho thuê tấn công (DDoS-for-Hire)
Đây là một phần đáng lo ngại của thế giới ngầm. Bất kỳ ai cũng có thể trả một khoản phí tương đối nhỏ (từ vài chục đến vài trăm đô la) để thuê một mạng Botnet và thực hiện một cuộc tấn công DDoS vào một mục tiêu tùy chọn mà không cần bất kỳ kiến thức kỹ thuật nào.

Dấu hiệu nhận biết website đang bị tấn công DDoS
Việc phát hiện sớm một cuộc DDoS Attack là yếu tố then chốt để giảm thiểu thiệt hại. Hãy cảnh giác với các dấu hiệu sau đây:
Website hoặc ứng dụng chạy chậm bất thường
Thời gian tải trang kéo dài một cách vô lý hoặc thường xuyên gặp lỗi timeout.
Không thể truy cập website
Người dùng liên tục nhận được thông báo lỗi “Service Unavailable” hoặc trình duyệt không thể kết nối đến máy chủ.
Lưu lượng truy cập mạng tăng đột biến
Các công cụ giám sát cho thấy băng thông hoặc số lượng kết nối tăng vọt mà không rõ nguyên nhân (ví dụ: không có chiến dịch marketing nào đang chạy).
Hiệu suất máy chủ suy giảm nghiêm trọng
CPU hoặc RAM của máy chủ liên tục ở mức 100% trong thời gian dài.
Mất kết nối mạng trong hệ thống nội bộ
Toàn bộ văn phòng không thể truy cập internet hoặc các dịch vụ nội bộ.
Hậu quả của tấn công DDoS đối với doanh nghiệp
Một cuộc DDoS Attack không chỉ đơn thuần làm sập một website. Fast Byte cảnh báo rằng nó có thể gây ra những thiệt hại nặng nề và lâu dài cho doanh nghiệp.
Thiệt hại tài chính trực tiếp
Doanh nghiệp mất doanh thu từ các giao dịch không thể thực hiện được trong thời gian dịch vụ bị gián đoạn. Ngoài ra còn có các chi phí khổng lồ để thuê chuyên gia khắc phục sự cố và nâng cấp hệ thống.
Suy giảm uy tín và thương hiệu
Khách hàng sẽ mất niềm tin vào một thương hiệu không thể đảm bảo sự ổn định cho dịch vụ của mình. Đối thủ cạnh tranh có thể lợi dụng cơ hội này để lôi kéo khách hàng.
Gián đoạn hoạt động kinh doanh
Toàn bộ hoạt động của công ty có thể bị đình trệ nếu các hệ thống nội bộ như email, CRM, ERP bị tấn công, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên.
Rủi ro bảo mật tiềm ẩn
Tấn công DDoS thường được dùng làm “đòn nghi binh” để đánh lạc hướng đội ngũ an ninh. Trong khi mọi người đang tập trung khắc phục sự cố sập mạng, hacker có thể âm thầm thực hiện các cuộc tấn công khác như xâm nhập cơ sở dữ liệu để đánh cắp thông tin nhạy cảm.

Cách phòng chống và giảm thiểu tấn công DDoS hiệu quả
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc chủ động xây dựng các lớp phòng thủ là chiến lược thông minh nhất để đối phó với nguy cơ DDoS Attack.
Các biện pháp phòng ngừa chủ động (Trước khi bị tấn công)
Fast Byte khuyến nghị doanh nghiệp nên triển khai các giải pháp sau đây để tăng cường khả năng phòng thủ.
Sử dụng dịch vụ hosting cao cấp & Chuẩn bị băng thông dự phòng
Lựa chọn các nhà cung cấp hosting uy tín, có hạ tầng mạng lưới mạnh mẽ và băng thông lớn. Việc có sẵn băng thông dự phòng (on-demand bandwidth) giúp hệ thống có khả năng hấp thụ các đợt tấn công quy mô nhỏ mà không bị sập ngay lập tức.
Sử dụng Tường lửa ứng dụng web (WAF)
WAF (Web Application Firewall) hoạt động như một lá chắn ở tầng ứng dụng. Nó có khả năng phân tích các yêu cầu HTTP/HTTPS và lọc bỏ các yêu cầu độc hại, các hành vi bất thường như trong tấn công HTTP Flood hay Slowloris, trước khi chúng đến được máy chủ web.
Triển khai Mạng phân phối nội dung (CDN)
CDN (Content Delivery Network) là một mạng lưới các máy chủ đặt tại nhiều vị trí địa lý khác nhau. CDN giúp phân tán lưu lượng truy cập, giảm tải cho máy chủ gốc.
Quan trọng hơn, nhiều dịch vụ CDN hàng đầu như Cloudflare hay Akamai có tích hợp sẵn khả năng chống DDoS Attack. Chúng có thể hấp thụ và lọc bỏ các cuộc tấn công băng thông quy mô cực lớn ngay tại lớp biên của mạng lưới.
Giới hạn tỉ lệ (Rate Limiting)
Đây là kỹ thuật cấu hình máy chủ hoặc tường lửa để giới hạn số lượng yêu cầu mà một địa chỉ IP có thể gửi trong một khoảng thời gian nhất định. Biện pháp này rất hiệu quả trong việc ngăn chặn các bot tự động tạo ra một lượng lớn yêu cầu.
Thường xuyên theo dõi lưu lượng truy cập
Sử dụng các công cụ giám sát mạng để theo dõi liên tục lưu lượng truy cập. Việc thiết lập các ngưỡng cảnh báo khi traffic tăng đột biến sẽ giúp đội ngũ quản trị phát hiện sớm các dấu hiệu của một cuộc DDoS Attack và phản ứng kịp thời.

Các bước xử lý khẩn cấp (Cách giải quyết khi bị tấn công)
Nếu bạn nghi ngờ mình đang là nạn nhân của một cuộc DDoS Attack, hãy bình tĩnh và thực hiện các bước sau:
Liên lạc với nhà cung cấp Internet (ISP) hoặc nhà cung cấp host
Đây là hành động quan trọng nhất. Hãy thông báo ngay cho ISP hoặc nhà cung cấp hosting của bạn. Họ có các công cụ chuyên dụng và đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm để xác định và hỗ trợ bạn ngăn chặn cuộc tấn công.
Định tuyến hố đen (Blackhole Routing)
Trong trường hợp khẩn cấp, ISP có thể áp dụng biện pháp “định tuyến hố đen”. Toàn bộ lưu lượng truy cập đến địa chỉ IP của bạn (cả tốt và xấu) sẽ được chuyển hướng vào một “hố đen” và bị loại bỏ. Biện pháp này sẽ làm dịch vụ của bạn ngoại tuyến, nhưng nó giúp bảo vệ toàn bộ hạ tầng mạng khỏi bị sụp đổ.
Liên lạc với các chuyên gia bảo mật
Nếu cuộc tấn công quá phức tạp, hãy tìm đến các dịch vụ chống DDoS chuyên nghiệp. Các công ty này sở hữu các trung tâm lọc dữ liệu (Scrubbing Center) có khả năng tiếp nhận toàn bộ lưu lượng truy cập của bạn, lọc bỏ lưu lượng độc hại và chỉ chuyển tiếp lưu lượng sạch đến máy chủ của bạn.
Giải thích một số thuật ngữ quan trọng về DDoS
Để hiểu sâu hơn về chủ đề này, việc nắm rõ một số thuật ngữ chuyên ngành là rất cần thiết.
- Botnet: Là một mạng lưới gồm các máy tính hoặc thiết bị đã bị hacker lây nhiễm phần mềm độc hại và chiếm quyền điều khiển từ xa. Hacker sử dụng Botnet như một đội quân để thực hiện các cuộc tấn công DDoS.
- Máy tính Zombie: Là tên gọi cho mỗi máy tính hoặc thiết bị riêng lẻ đã bị nhiễm mã độc và trở thành một phần của mạng Botnet.
- Khuếch đại (Amplification): Là một kỹ thuật tấn công cho phép kẻ tấn công gửi một yêu cầu nhỏ đến một máy chủ trung gian (như máy chủ DNS, NTP) và khiến máy chủ đó gửi lại một phản hồi lớn hơn nhiều lần đến mục tiêu.
- Lọc lưu lượng (Traffic Scrubbing): Là quá trình chuyển hướng lưu lượng truy cập của một website qua một trung tâm dữ liệu chuyên dụng. Tại đây, lưu lượng độc hại sẽ bị lọc bỏ và chỉ có lưu lượng sạch, hợp lệ được chuyển tiếp đến máy chủ gốc.
- Vector tấn công (Attack Vector): Là phương thức hoặc con đường mà kẻ tấn công sử dụng để thực hiện một cuộc tấn công DDoS, ví dụ như SYN Flood, UDP Flood, hay HTTP Flood.
Câu hỏi thường gặp về DDoS (FAQ)
Một cuộc tấn công DDoS thường kéo dài bao lâu?
Một cuộc DDoS Attack có thể kéo dài từ vài phút đến vài ngày, thậm chí vài tuần trong trường hợp của tấn công APDoS. Thời gian phụ thuộc vào mục tiêu và nguồn lực của kẻ tấn công.
Tấn công DDoS có phải là bất hợp pháp không?
Có. Tấn công DDoS là một hành vi tội phạm mạng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Người thực hiện có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Chi phí để chống lại một cuộc tấn công DDoS là bao nhiêu?
Chi phí rất đa dạng, từ việc sử dụng các dịch vụ CDN có gói miễn phí với tính năng chống DDoS cơ bản, đến việc thuê các dịch vụ bảo mật cao cấp có giá hàng ngàn đô la mỗi tháng. Chi phí khắc phục thiệt hại sau tấn công còn có thể lớn hơn nhiều.
Người dùng cá nhân có thể bị tấn công DDoS không?
Có, mặc dù ít phổ biến hơn doanh nghiệp. Các game thủ online thường là mục tiêu của tấn công DDoS từ đối thủ để làm mất kết nối và giành chiến thắng.

Những điểm chính cần ghi nhớ
- DDoS Attack là hình thức tấn công từ chối dịch vụ từ nhiều nguồn, cực kỳ khó ngăn chặn.
- Hiểu rõ các hình thức tấn công phổ biến như UDP Flood, SYN Flood, HTTP Flood là bước đầu tiên để xây dựng hệ thống phòng thủ.
- Chủ động phòng ngừa bằng các giải pháp như CDN, WAF, và giám sát liên tục luôn là chiến lược hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn là chờ đợi để khắc phục hậu quả.
- Khi bị tấn công, hãy hành động nhanh chóng bằng cách liên hệ với ISP và các chuyên gia bảo mật.
Bảo vệ hệ thống trước nguy cơ DDoS Attack là một ưu tiên hàng đầu trong môi trường kinh doanh số hiện nay. Fast Byte hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để bảo vệ tài sản số của mình một cách tốt nhất.
