Hệ điều hành Debian là một hệ điều hành máy tính miễn phí và mã nguồn mở, được phát triển bởi một cộng đồng tình nguyện viên toàn cầu, nổi tiếng với sự ổn định, bảo mật cao và là nền tảng cho nhiều bản phân phối Linux khác. Tìm hiểu hệ điều hành Debian là gì ngay dưới đây, giải thích sự khác nhau giữa Debian với Ubuntu, những ưu nhược điểm cần biết trước khi bắt đầu và ứng dụng của nó. Hãy cùng Fastbyte tìm hiểu ngay!
Debian là gì?
Debian là một hệ điều hành dựa trên hạt nhân Linux, được phát triển và duy trì bởi cộng đồng phi lợi nhuận Debian Project. Điểm đặc trưng nhất của nó là sự cam kết tuyệt đối với phần mềm tự do (free software), đảm bảo người dùng có quyền tự do sử dụng, nghiên cứu, chia sẻ và chỉnh sửa mã nguồn.
Debian không chỉ cung cấp một hệ điều hành hoàn chỉnh mà còn là một kho tàng phần mềm khổng lồ với hơn 60.000 gói ứng dụng được quản lý chặt chẽ. Hệ điều hành này nổi tiếng về độ ổn định và bảo mật, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các máy chủ và hệ thống máy tính cần độ tin cậy cao.

Lịch sử hệ điều hành Debian
Lịch sử của Debian bắt đầu từ năm 1993, khi Ian Murdock – một sinh viên đại học – chính thức công bố dự án Debian. Tên gọi này là sự kết hợp giữa tên bạn gái của ông Debra và tên của ông Ian. Vào thời điểm đó, các bản phân phối Linux vẫn còn khá rời rạc, và Ian muốn tạo ra một bản phân phối được xây dựng một cách cẩn thận, minh bạch và hoàn toàn dựa vào triết lý mã nguồn mở.
Từ một dự án cá nhân, Debian nhanh chóng thu hút sự tham gia của hàng trăm tình nguyện viên trên toàn thế giới. Năm 1996, sau khi Ian Murdock chuyển giao quyền lãnh đạo, Debian tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Sau hơn 30 năm, Debian đã trở thành một trong những dự án phần mềm mã nguồn mở lớn nhất, với hàng nghìn tình nguyện viên đóng góp và là nền tảng cho hơn 120 bản phân phối Linux khác, nổi bật nhất là Ubuntu và Linux Mint.
Vì sao nên sử dụng Debian?
Debian sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là những lý do chính:
Ổn định và Bảo mật
Debian nổi tiếng với chu kỳ phát hành dài và quy trình kiểm thử nghiêm ngặt. Khi một phiên bản Stable được phát hành, nó được coi là rất ổn định và hiếm khi gặp lỗi nghiêm trọng. Hệ thống bảo mật cũng được cộng đồng giám sát và cập nhật liên tục, giúp giảm thiểu rủi ro từ các lỗ hổng an ninh. Đây là lý do khiến nhiều máy chủ trên toàn thế giới chọn Debian làm nền tảng.
Kho phần mềm khổng lồ
Debian có kho phần mềm (repository) lớn nhất trong các bản phân phối Linux, với hơn 60.000 gói phần mềm. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy và cài đặt mọi thứ, từ các công cụ phát triển, ứng dụng văn phòng, cho đến các phần mềm chuyên dụng.
Hoàn toàn miễn phí và Mã nguồn mở
Debian luôn tuân thủ nguyên tắc phần mềm tự do. Điều này có nghĩa bạn không phải trả bất kỳ chi phí nào để sử dụng, sao chép hoặc phân phối. Mã nguồn mở cũng cho phép bạn tự do tùy chỉnh hệ thống theo ý muốn.
Cộng đồng lớn mạnh
Với một cộng đồng rộng lớn và năng động, bạn sẽ luôn nhận được sự hỗ trợ cần thiết thông qua các diễn đàn, danh sách gửi thư và tài liệu wiki. Dù gặp phải vấn đề gì, khả năng cao là đã có người từng gặp và giải quyết nó.
So sánh Debian vs Ubuntu: Đâu là lựa chọn phù hợp?
Debian và Ubuntu có mối quan hệ chặt chẽ, vì Ubuntu được xây dựng dựa trên Debian. Tuy nhiên, hai hệ điều hành này có những điểm khác biệt quan trọng về triết lý và mục tiêu phát triển.
Nguồn gốc và mục tiêu phát triển
Debian là một bản phân phối Linux lâu đời, phát triển hoàn toàn bởi cộng đồng, chú trọng vào sự ổn định, độ tin cậy và tính mở rộng.
Ubuntu phát triển dựa trên Debian, do công ty Canonical tài trợ với mục tiêu thân thiện, dễ sử dụng hơn cho người mới và môi trường desktop hiện đại hơn.
Chu kỳ phát hành và cập nhật
Debian có ba nhánh: Stable (ổn định), Testing (kiểm tra), Unstable (không ổn định). Nhánh Stable thường cập nhật chậm nhưng cực kỳ ổn định, phù hợp cho server. Nhánh Unstable hoặc Testing có phần mềm mới hơn nhưng khả năng lỗi cao hơn.
Ubuntu có chu kỳ phát hành rõ ràng: mỗi năm hai bản, gồm bản LTS (Long Term Support, hỗ trợ lâu dài 5 năm) rất được ưa chuộng cho sản phẩm doanh nghiệp, cộng thêm các bản ngắn hạn với phần mềm mới hơn dành cho ai muốn trải nghiệm công nghệ mới.

Độ ổn định và hiệu suất
Debian nổi tiếng là bản phân phối Linux ổn định nhất hiện nay, rất được tin dùng cho máy chủ và môi trường đòi hỏi uptime cao. Ít phần mềm cài sẵn, nhẹ, hiệu năng tốt kể cả trên cấu hình cũ.
Ubuntu tối ưu và bổ sung nhiều tính năng, phần mềm cho người dùng desktop nhưng có thể ngốn tài nguyên hơn một chút. Tuy nhiên, người dùng có thể dễ dàng tinh chỉnh để nhẹ hơn như Debian.
Hỗ trợ phần mềm & phần cứng
Debian nghiêng về phần mềm tự do nên nhiều phần mềm độc quyền, driver mới có thể không được tích hợp sẵn. Một số phần cứng đời mới nếu muốn chạy ổn định phải tự tìm driver hoặc chuyển sang dùng nhánh Unstable.
Ubuntu có kho ứng dụng lớn, giao diện hiện đại, dễ cài đặt, hỗ trợ nhiều driver mới (đặc biệt là đồ họa, gaming), thuận tiện cho người dùng phổ thông và lập trình viên.
Cộng đồng & tài liệu hỗ trợ
Debian sở hữu cộng đồng phát triển lâu năm, tài liệu chuyên sâu, hỗ trợ tốt nhưng phần nhiều dành cho người dùng có chút kinh nghiệm kỹ thuật. Việc cài đặt, cấu hình phức tạp đối với người mới.
Ubuntu dễ tiếp cận, hỗ trợ nhiều kênh, tài liệu phong phú, giao diện thân thiện nên rất phù hợp cho người mới chuyển sang Linux hoặc người dùng cuối thông thường.
Bảo mật
Cả hai đều cập nhật bảo mật thường xuyên, nhưng Debian được đánh giá giữ nghiêm ngặt hơn đối với phần mềm tự do, ít lỗi bảo mật tiềm ẩn hơn, trong khi Ubuntu chú trọng cập nhật nhanh để phù hợp thay đổi công nghệ mới.
Nên chọn Debian hay Ubuntu?
- Chọn Debian nếu: Bạn cần sự ổn định tối đa, ưu tiên cho server, máy cấu hình thấp, hoặc đã có kinh nghiệm Linux.
- Chọn Ubuntu nếu: Bạn là người mới, ưu tiên desktop đẹp, trải nghiệm người dùng hiện đại, cần hỗ trợ phần cứng mới hoặc lập trình, chơi game, làm việc văn phòng.
Tóm lại, Ubuntu phù hợp cho phần lớn người dùng phổ thông, còn Debian vẫn là lựa chọn vàng cho môi trường đòi hỏi kiểm soát, tối ưu và độ ổn định tuyệt đối
Các phiên bản của Debian: Stable, Testing và Unstable
Debian có ba nhánh phát hành chính, mỗi nhánh phục vụ một mục đích khác nhau:
Stable (Ổn định)
Đây là phiên bản được khuyên dùng cho hầu hết mọi người, đặc biệt là các hệ thống máy chủ. Phiên bản này đã trải qua quá trình kiểm thử nghiêm ngặt, đảm bảo tính ổn định và bảo mật cao nhất. Phần mềm trong nhánh này thường không phải là bản mới nhất nhưng lại cực kỳ đáng tin cậy.

Testing (Thử nghiệm)
Nhánh này chứa các gói phần mềm đã vượt qua một số thử nghiệm ban đầu và đang chờ được chuyển sang nhánh Stable. Testing có các phần mềm mới hơn Stable nhưng có thể vẫn còn một số lỗi. Đây là lựa chọn phù hợp cho người dùng muốn trải nghiệm các tính năng mới mà không quá mạo hiểm.
Unstable (Không ổn định)
Còn được gọi là “Sid”. Đây là nơi các nhà phát triển cập nhật các gói phần mềm mới nhất. Unstable không có lịch phát hành cụ thể và có thể chứa nhiều lỗi nghiêm trọng. Nó dành riêng cho các nhà phát triển và những người muốn thử nghiệm những tính năng mới nhất của Debian.
Ưu nhược điểm của Debian
Mọi hệ điều hành đều có mặt mạnh và mặt yếu, Debian cũng không phải là ngoại lệ.
Ưu điểm
- Tính ổn định và tin cậy cao: Đây là ưu điểm lớn nhất, làm cho Debian trở thành lựa chọn số một cho các máy chủ doanh nghiệp.
- Hỗ trợ đa nền tảng kiến trúc: Debian hỗ trợ nhiều kiến trúc phần cứng khác nhau, từ máy tính để bàn, máy chủ cho đến các thiết bị nhúng.
- Triết lý phần mềm tự do: Debian cam kết không bao gồm các phần mềm độc quyền trong kho chính, mang lại sự tự do hoàn toàn cho người dùng.
- Kho phần mềm đồ sộ: Kho phần mềm là một trong những hệ thống quản lý gói tốt nhất.

Nhược điểm
- Phần mềm cũ: Để đảm bảo tính ổn định, các gói phần mềm trong nhánh Stable thường không phải là phiên bản mới nhất.
- Khó khăn cho người mới: Quá trình cài đặt và cấu hình có thể phức tạp hơn so với Ubuntu.
- Thiếu sự hỗ trợ thương mại: Debian là dự án cộng đồng, không có công ty đứng sau cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp như Canonical của Ubuntu.
Danh sách các phiên bản Debian từ trước đến nay
- Debian 1.1 “Buzz” ra mắt ngày 17/6/1996 là bản phát hành chính thức đầu tiên, chứa hơn 5.000 gói phần mềm và đặt nền móng vững chắc cho các phiên bản tiếp theo.
- Ngày 24/7/1998, Debian 2.0 “Hamm” xuất hiện với nhiều cải tiến trong cấu trúc và quản lý gói.
- Debian 3.0 “Woody” (19/7/2002) đánh dấu bước ngoặt lớn khi áp dụng hệ thống quản lý gói APT hiện đại, đồng thời tích hợp môi trường GNOME và KDE.
- Debian 4.0 “Etch” (8/4/2007) mang đến sự ổn định, hiệu suất cao hơn và hỗ trợ nhiều kiến trúc phần cứng mới.
- Debian 5.0 “Lenny” (14/2/2009) tập trung vào cải thiện bảo mật và hiệu suất.
- Debian 6.0 “Squeeze” (6/2/2011) chú trọng nâng cấp quy trình cài đặt và mang lại môi trường phát triển phần mềm đầy đủ hơn.
- Debian 7.0 “Wheezy” (4/5/2013) giới thiệu hỗ trợ UEFI, GNOME 3 cùng các nâng cấp về bảo mật.
- Debian 8.0 “Jessie” (25/4/2015) tiếp tục tích hợp công nghệ mới, đặc biệt là hỗ trợ tốt hơn cho hệ thống nhúng.
- Debian 9.0 “Stretch” (17/6/2017) nâng tầm hiệu suất, bảo mật và tính năng.
- Debian 10.0 “Buster” (6/7/2019) cải thiện quản lý gói, hỗ trợ Secure Boot và bổ sung công nghệ mới.
- Debian 11.0 “Bullseye” (4/8/2021) nâng cấp giao diện, bảo mật và trải nghiệm người dùng.
- Debian 12.0 “Bookworm” (10/6/2023) Debian Stable hiện tại vẫn là Debian 12 “Bookworm” (ra 10/6/2023).
Mới nhất, Debian 13 “Trixie” (Hiện là bản Testing (2025), Debian 13 dự kiến ra Stable khoảng giữa hoặc cuối 2026.)
Điểm nổi bật của Debian 8 “Jessie”
Debian 8 “Jessie”, lấy tên từ nhân vật cowgirl trong loạt phim hoạt hình Toy Story, đánh dấu một bước tiến quan trọng của Debian.
Phiên bản này sử dụng systemd làm hệ thống khởi động mặc định, giúp tăng tốc khởi động và quản lý dịch vụ hiệu quả hơn thông qua Cgroups, đồng thời hỗ trợ phân tích chi tiết từng thành phần dịch vụ. Tuy nhiên, sysvinit vẫn được giữ lại để người dùng có thêm lựa chọn.
Về phần cứng, Jessie cải thiện khả năng tương thích với UEFI, khắc phục nhiều lỗi firmware và bổ sung hỗ trợ UEFI cho cả hệ thống 32-bit và nhân 64-bit dùng firmware UEFI 32-bit – một nâng cấp đáng kể so với Debian 7 “Wheezy”.
Các gói phần mềm cũng được nâng cấp đồng loạt, bao gồm Apache 2.4.10, Asterisk 11.13.1, GIMP 2.8.14, GNOME 3.14 và KDE Plasma Workspaces 4.14.2. Ngôn ngữ lập trình và hệ quản trị cơ sở dữ liệu cũng được cập nhật, với PHP 5.6.7, PostgreSQL 9.4.1 và MariaDB 10.0.16.
Bản phát hành này còn ra mắt “Tìm kiếm mã nguồn Debian” tại codesearch.debian.net, cho phép truy cập hơn 20.000 gói nguồn. Tổng cộng, Debian Jessie cung cấp hơn 43.000 gói phần mềm, đáp ứng nhu cầu từ máy tính cá nhân đến siêu máy tính, hỗ trợ nhiều kiến trúc phần cứng.
Với tất cả những cải tiến trên, Debian 8 khẳng định vị thế vững chắc trong cộng đồng Linux, nổi bật với tính linh hoạt, độ ổn định và khả năng đáp ứng mọi nhu cầu người dùng.
Các lĩnh vực sử dụng hệ điều hành Debian
Với những ưu điểm vượt trội về sự ổn định và bảo mật, Debian được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Máy chủ: Debian là nền tảng phổ biến cho các web server, database server và server mail. Các hệ thống lớn như Wikipedia và nhiều máy chủ của Google đều sử dụng các bản phân phối dựa trên Debian.
- Máy tính cá nhân: Nhiều người dùng có kinh nghiệm chọn Debian cho máy tính cá nhân vì sự ổn định và khả năng tùy biến cao.
- Thiết bị nhúng và IoT: Kích thước nhỏ gọn và khả năng tùy chỉnh giúp Debian trở thành lựa chọn phù hợp cho các thiết bị như router, switch và các thiết bị IoT.
- Lập trình và phát triển phần mềm: Các nhà phát triển thường sử dụng Debian để xây dựng môi trường phát triển, vì nó cung cấp một nền tảng vững chắc, sạch sẽ và dễ kiểm soát.

Các công nghệ của hệ điều hành Debian
Các công nghệ nổi bật của hệ điều hành Debian bao gồm:
- Advanced Package Tool (APT): Hệ thống quản lý gói mạnh mẽ giúp cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ phần mềm nhanh chóng, đảm bảo tính tương thích giữa các gói và giảm thiểu xung đột.
- Multi-arch Support: Hỗ trợ nhiều kiến trúc phần cứng như 32-bit, 64-bit, ARM, MIPS và PowerPC trên cùng một hệ thống, giúp chạy phần mềm đa dạng kiến trúc.
- Debian Policy Manual: Bộ quy chuẩn đóng gói phần mềm giúp đảm bảo sự nhất quán, ổn định, và chất lượng cho hệ thống.
- Debconf: Công cụ cấu hình phần mềm tự động hóa quá trình cài đặt và cập nhật, tiết kiệm thời gian và giảm lỗi.
- Bảo mật nâng cao: Cập nhật bảo mật thường xuyên và áp dụng các chính sách nghiêm ngặt giúp hệ điều hành này có độ bảo mật vượt trội.
- Debian Pure Blends: Giải pháp tùy chỉnh hệ thống cho các ngành nghề hoặc đối tượng người dùng cụ thể.
- Live CD/USB: Tính năng trải nghiệm Debian mà không cần cài đặt lên ổ cứng.
- Hỗ trợ UEFI và Cgroups: Tối ưu khả năng khởi động và quản lý dịch vụ, cải thiện hiệu suất cho hệ điều hành hiện đại.
Debian cũng không ngừng cập nhật phần mềm, công cụ và hỗ trợ hơn 43,000 gói ứng dụng, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu người dùng từ máy cá nhân đến máy chủ doanh nghiệp. Hệ điều hành này còn được ứng dụng rộng rãi trong thiết bị nhúng, nghiên cứu khoa học và công nghệ bảo mật, thể hiện sự đa năng, linh hoạt và ổn định hàng đầu trên nền tảng Linux.
Với lịch sử lâu đời và triết lý kiên định, Debian đã khẳng định vị thế là một trong những hệ điều hành mã nguồn mở hàng đầu. Dù có một số thách thức với người mới, nhưng sự ổn định, bảo mật và tính tự do mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Hy vọng qua bài viết này của Fastbyte, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về hệ điều hành mạnh mẽ này.
