Rate this post

Mọi doanh nghiệp vận hành trên nền tảng số đều đối mặt với một rủi ro tiềm ẩn: sự cố hệ thống. Một vài phút ngừng hoạt động có thể gây thiệt hại hàng tỷ đồng, làm xói mòn lòng tin của khách hàng và thậm chí đe dọa sự tồn tại của cả một tổ chức.

Để giúp bạn hiểu rõ và xây dựng một lá chắn vững chắc, bài viết này của Fast Byte sẽ đi sâu giải đáp Disaster Recovery là gì, tầm quan trọng, các chỉ số chính như RTO/RPO, các mô hình phổ biến, 7 bước xây dựng kế hoạch chi tiết và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn giải pháp.

Table of Contents

Disaster Recovery là gì?

Disaster Recovery (DR), hay Phục hồi sau Thảm họa, là một tập hợp gồm các chính sách, công cụ và quy trình được thiết kế bài bản. Mục tiêu là để khôi phục hoặc duy trì hoạt động của hạ tầng công nghệ thông tin quan trọng sau khi một sự cố nghiêm trọng xảy ra.

Những sự cố này có thể đến từ tự nhiên như bão lụt, hỏa hoạn, hoặc do con người gây ra như tấn công mạng, lỗi phần cứng, xóa nhầm dữ liệu. Vai trò của DR là đảm bảo hệ thống có thể hoạt động trở lại trong thời gian ngắn nhất với thiệt hại dữ liệu ít nhất.

Disaster Recovery là gì
Disaster Recovery là gì

Nhiều người thường nhầm lẫn Disaster Recovery với việc sao lưu dữ liệu (Backup). Backup chỉ đơn thuần là tạo bản sao của dữ liệu. Trong khi đó, Disaster Recovery là gì lại là một chiến lược toàn diện, bao gồm cả con người, quy trình và công nghệ để phục hồi toàn bộ hệ thống (máy chủ, mạng, ứng dụng) và đưa doanh nghiệp trở lại hoạt động bình thường.

Vì sao doanh nghiệp không thể thiếu Disaster Recovery?

Việc đầu tư vào một kế hoạch Disaster Recovery không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự phát triển bền vững. Dưới đây là những lý do cốt lõi giải thích tại sao doanh nghiệp không thể xem nhẹ vấn đề này.

Bảo vệ tài sản dữ liệu sống còn

Dữ liệu được xem là “mạch máu” của doanh nghiệp hiện đại. Mất dữ liệu khách hàng, thông tin tài chính hay dữ liệu giao dịch có thể gây ra những hậu quả không thể khắc phục.

Một kế hoạch DR hiệu quả đảm bảo rằng ngay cả khi hệ thống chính gặp sự cố, một bản sao dữ liệu cập nhật vẫn luôn an toàn và sẵn sàng để phục hồi.

Đảm bảo kinh doanh liên tục (Business Continuity)

Thời gian ngừng hoạt động (downtime) đồng nghĩa với việc mất doanh thu trực tiếp. Theo một báo cáo của Gartner, chi phí trung bình cho mỗi phút downtime có thể lên tới 5,600 USD.

Disaster Recovery giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn này xuống mức thấp nhất. Điều này cho phép các hoạt động kinh doanh cốt lõi như bán hàng, chăm sóc khách hàng và sản xuất tiếp tục diễn ra gần như bình thường.

READ  LRDIMM là gì? So sánh RDIMM & Cách chọn RAM Server chuẩn xác

Giữ vững uy tín và lòng tin khách hàng

Một doanh nghiệp thường xuyên gặp sự cố hệ thống sẽ nhanh chóng mất đi sự tin tưởng từ khách hàng và đối tác. Việc phục hồi hoạt động một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp sau sự cố cho thấy năng lực quản trị rủi ro và sự tôn trọng đối với trải nghiệm của khách hàng.

Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng một thương hiệu mạnh và đáng tin cậy trên thị trường.

Tuân thủ các quy định pháp lý và ngành

Nhiều lĩnh vực như tài chính, ngân hàng, y tế và bảo hiểm phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ và lưu trữ dữ liệu. Các tiêu chuẩn như ISO 27001 hay các quy định của Ngân hàng Nhà nước đều yêu cầu doanh nghiệp phải có Kế hoạch Phục hồi sau Thảm họa.

Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các khoản phạt nặng nề và thậm chí là bị thu hồi giấy phép hoạt động.

Phòng chống hiệu quả trước tấn công mạng

Tấn công mã hóa dữ liệu (Ransomware) đang trở thành một trong những mối đe dọa lớn nhất. Khi bị tấn công, toàn bộ dữ liệu của doanh nghiệp có thể bị mã hóa và không thể truy cập.

Trong tình huống này, một hệ thống DR cho phép doanh nghiệp khôi phục lại toàn bộ hệ thống từ một bản sao sạch trước thời điểm bị tấn công, mà không cần phải trả tiền chuộc cho tin tặc.

Benefits of Disaster Recovery
Benefits of Disaster Recovery

Các loại thảm họa phổ biến hiện nay

Hiểu rõ các loại rủi ro là bước đầu tiên để xây dựng một kế hoạch phòng bị hiệu quả. Các thảm họa có thể được phân loại thành bốn nhóm chính.

Thảm họa tự nhiên (Natural Disasters)

Đây là những sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của con người. Chúng bao gồm bão lụt, động đất, sóng thần, hỏa hoạn tại trung tâm dữ liệu. Những thảm họa này có sức tàn phá lớn, có thể phá hủy hoàn toàn hạ tầng vật lý của doanh nghiệp.

Lỗi kỹ thuật (Technical Failures)

Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất gây ra gián đoạn hoạt động. Các lỗi này bao gồm sự cố phần cứng như hỏng máy chủ, lỗi ổ cứng, lỗi hệ thống mạng. Ngoài ra, việc mất điện đột ngột hoặc lỗi từ các phần mềm hệ thống cũng là những nguyên nhân thường gặp.

Lỗi do con người (Human Errors)

Con người có thể gây ra lỗi một cách vô tình hoặc cố ý. Lỗi vô tình phổ biến là xóa nhầm dữ liệu quan trọng, cấu hình sai hệ thống gây ra xung đột. Lỗi cố ý có thể đến từ hành vi phá hoại của nhân viên bất mãn, gây ra những thiệt hại nghiêm trọng từ bên trong.

Tấn công mạng (Cyber Attacks)

Đây là mối đe dọa ngày càng gia tăng và tinh vi. Các hình thức tấn công phổ biến bao gồm tấn công mã hóa dữ liệu (Ransomware), phát tán virus, và tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).

Mục tiêu của các cuộc tấn công này là đánh cắp dữ liệu, tống tiền hoặc làm tê liệt hoàn toàn hoạt động của doanh nghiệp.

Thảm họa phổ biến
Thảm họa phổ biến

Phân biệt Disaster Recovery và Business Continuity

Nhiều người thường sử dụng hai thuật ngữ Disaster Recovery (DR) và Business Continuity (Kinh doanh liên tục – BC) thay thế cho nhau. Tuy nhiên, chúng có phạm vi và mục tiêu khác nhau.

Fast Byte đã tổng hợp một bảng so sánh đơn giản để bạn dễ dàng phân biệt.

Tiêu chí Disaster Recovery (DR) Business Continuity (BC)
Phạm vi Tập trung vào việc khôi phục hạ tầng công nghệ thông tin (IT). Bao quát toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.
Mục tiêu Phục hồi máy chủ, dữ liệu, ứng dụng, hệ thống mạng sau sự cố. Duy trì các chức năng kinh doanh thiết yếu trong và sau sự cố.
Thành phần Là một tập hợp con, một phần quan trọng của kế hoạch Business Continuity. Là một chiến lược tổng thể, bao gồm cả DR, nhân sự, quy trình làm việc, chuỗi cung ứng, truyền thông khủng hoảng.
Ví dụ Khôi phục lại hệ thống website bán hàng sau khi máy chủ bị hỏng. Bố trí nhân viên bán hàng làm việc tại địa điểm dự phòng, chuyển hướng cuộc gọi, thông báo cho khách hàng trong khi website đang được khôi phục.

Có thể hình dung rằng, Business Continuity là chiến lược lớn để giữ cho “con thuyền” doanh nghiệp tiếp tục hoạt động. Còn Disaster Recovery là đội ngũ kỹ thuật chuyên trách việc sửa chữa “động cơ” (hệ thống IT) khi có sự cố.

Disaster Recovery vs Business Continuity
Disaster Recovery vs Business Continuity

Disaster Recovery as a Service (DRaaS) là gì?

Trong bối cảnh chi phí đầu tư và vận hành một DR site tại chỗ quá cao, DRaaS nổi lên như một giải pháp tối ưu cho phần lớn các doanh nghiệp. Đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ không có nguồn lực dồi dào.

READ  Chip Intel là gì? Hướng dẫn chọn CPU Intel từ A-Z cho người mới

Disaster Recovery as a Service là gì? Đây là mô hình dịch vụ mà bạn thuê ngoài toàn bộ việc phục hồi sau thảm họa cho một nhà cung cấp thứ ba. Nhà cung cấp sẽ sao chép và bảo vệ dữ liệu cũng như hạ tầng của bạn trên đám mây của họ, sẵn sàng kích hoạt khi hệ thống chính gặp sự cố.

Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX)

DRaaS loại bỏ hoàn toàn gánh nặng phải đầu tư một khoản tiền khổng lồ vào phần cứng, máy chủ và xây dựng trung tâm dữ liệu dự phòng. Thay vào đó, doanh nghiệp chỉ cần trả một khoản phí dịch vụ định kỳ (OPEX), giúp tối ưu hóa dòng tiền và dễ dàng lập kế hoạch tài chính.

Linh hoạt và dễ dàng mở rộng

Khi doanh nghiệp của bạn phát triển, giải pháp DRaaS có thể mở rộng quy mô một cách dễ dàng mà không cần phải tái đầu tư vào hạ tầng. Bạn chỉ cần trả tiền cho những tài nguyên mà bạn thực sự sử dụng, mang lại sự linh hoạt tối đa.

Triển khai nhanh chóng

Thời gian để thiết lập một hệ thống DRaaS nhanh hơn rất nhiều so với việc tự xây dựng một DR site vật lý vốn có thể mất hàng tháng trời. Các nhà cung cấp đã có sẵn hạ tầng, giúp quá trình triển khai diễn ra chỉ trong vài ngày hoặc vài tuần.

Vận hành bởi đội ngũ chuyên gia

Khi sử dụng DRaaS, hệ thống của bạn được quản lý và theo dõi 24/7 bởi đội ngũ chuyên gia từ nhà cung cấp. Điều này giúp đội ngũ IT nội bộ có thể tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược khác thay vì phải lo lắng về việc vận hành một hệ thống DR phức tạp.

DRaaS là gì
DRaaS là gì

Giải mã các chỉ số chính: RTO và RPO trong Disaster Recovery

Khi tìm hiểu Disaster Recovery là gì, bạn chắc chắn sẽ gặp hai thuật ngữ cốt lõi: RTO và RPO. Đây là hai chỉ số quyết định hiệu quả và chi phí của một kế hoạch DR.

RTO – Recovery Time Objective (Mục tiêu Thời gian Phục hồi)

RTO là khoảng thời gian tối đa mà một ứng dụng hoặc hệ thống có thể ngừng hoạt động sau một thảm họa mà không gây ra thiệt hại đáng kể cho doanh nghiệp.

Nói một cách đơn giản, RTO trả lời cho câu hỏi: “Hệ thống phải hoạt động trở lại nhanh đến mức nào?”

Ví dụ, một hệ thống website thương mại điện tử có RTO là 15 phút. Điều này có nghĩa là sau khi sự cố xảy ra, đội ngũ IT phải khôi phục và đưa website hoạt động trở lại trong vòng 15 phút. Hệ thống càng quan trọng, RTO càng phải thấp.

RPO – Recovery Point Objective (Mục tiêu Điểm Phục hồi)

RPO là lượng dữ liệu tối đa mà doanh nghiệp chấp nhận có thể bị mất, được đo bằng thời gian tính từ thời điểm sao lưu cuối cùng đến lúc xảy ra sự cố.

RPO trả lời cho câu hỏi: “Chúng ta chấp nhận mất bao nhiêu dữ liệu?”

Ví dụ, một hệ thống kế toán có RPO là 1 giờ. Điều này có nghĩa là dữ liệu được sao lưu liên tục mỗi giờ. Nếu sự cố xảy ra lúc 3:45 PM, doanh nghiệp có thể khôi phục lại dữ liệu từ bản sao lưu lúc 3:00 PM và chấp nhận mất 45 phút dữ liệu. RPO càng thấp, tần suất sao lưu càng phải dày đặc.

Cả RTO và RPO đều là những thỏa thuận giữa bộ phận IT và ban lãnh đạo. Các chỉ số này càng gần bằng không, chi phí để triển khai giải pháp DR càng cao.

RTO and RPO
RTO and RPO

Các mô hình Disaster Recovery phổ biến

Không có một giải pháp DR nào phù hợp cho tất cả mọi người. Tùy thuộc vào ngân sách, yêu cầu về RTO/RPO và quy mô hạ tầng, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các mô hình sau.

DR tại chỗ (On-premise)

Đây là mô hình truyền thống, trong đó doanh nghiệp tự xây dựng, sở hữu và quản lý một trung tâm dữ liệu (Data Center) thứ hai làm nơi dự phòng.

Mô hình này cho phép kiểm soát tối đa về bảo mật và hạ tầng nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) và chi phí vận hành rất lớn.

DR trên Cloud (Cloud-based)

Với mô hình này, doanh nghiệp tận dụng sức mạnh của các nhà cung cấp điện toán đám mây như AWS, Azure, Google Cloud để sao lưu dữ liệu và máy chủ ảo.

Khi sự cố xảy ra tại trung tâm dữ liệu chính, hệ thống sẽ được kích hoạt và vận hành trên môi trường đám mây.

Disaster Recovery as a Service (DRaaS)

Đây là mô hình đang trở thành xu hướng. Doanh nghiệp sẽ thuê dịch vụ DR từ một nhà cung cấp chuyên biệt. Nhà cung cấp này sẽ chịu trách nhiệm sao chép toàn bộ hệ thống của doanh nghiệp lên hạ tầng đám mây của họ.

READ  Virtual machine (VM) là gì? Lợi Ích & Ứng Dụng Phổ Biến Nhất

Khi có sự cố, việc chuyển đổi sang hệ thống dự phòng (failover) được thực hiện nhanh chóng và thường là tự động.

Phân loại theo DR Site

DR Site là địa điểm đặt hệ thống dự phòng. Tùy thuộc vào mức độ sẵn sàng, chúng được chia thành ba loại chính:

Cold Site (Trang lạnh)

Chỉ có không gian, nguồn điện và kết nối mạng cơ bản. Cần nhiều thời gian và công sức để cài đặt lại hệ thống.

Warm Site (Trang ấm)

Có sẵn hạ tầng mạng và phần cứng. Dữ liệu chưa được đồng bộ thường xuyên. Thời gian khôi phục nhanh hơn Cold Site.

Hot Site (Trang nóng)

Là một bản sao gần như hoàn chỉnh của hệ thống chính, với dữ liệu được đồng bộ liên tục. Cho phép chuyển đổi gần như tức thì với RTO/RPO rất thấp.

Disaster Recovery Types
Disaster Recovery Types

7 bước xây dựng Disaster Recovery

Một Kế hoạch Khôi phục Thảm họa (Disaster Recovery Plan – DRP) hiệu quả cần được xây dựng một cách có hệ thống. Fast Byte gợi ý bạn thực hiện theo 7 bước cốt lõi sau đây.

Bước 1: Đánh giá Rủi ro và Phân tích Tác động Kinh doanh (BIA)

Đầu tiên, hãy xác định các mối đe dọa tiềm ẩn đối với hệ thống của bạn. Sau đó, phân tích mức độ ảnh hưởng của chúng đến hoạt động kinh doanh để biết được đâu là quy trình cần được ưu tiên bảo vệ nhất.

Bước 2: Xác định các tài sản IT quan trọng

Dựa trên phân tích ở bước 1, hãy lập một danh sách chi tiết các tài sản công nghệ thông tin thiết yếu. Danh sách này bao gồm các máy chủ, ứng dụng và cơ sở dữ liệu trực tiếp hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh quan trọng nhất.

Bước 3: Thiết lập mục tiêu RTO và RPO

Làm việc với các phòng ban để thống nhất hai chỉ số quan trọng cho từng hệ thống. Xác định thời gian ngừng hoạt động tối đa có thể chấp nhận (RTO) và lượng dữ liệu tối đa có thể mất (RPO).

Bước 4: Lựa chọn giải pháp và công nghệ DR

Dựa trên mục tiêu RTO/RPO và ngân sách, hãy lựa chọn công nghệ và mô hình DR phù hợp. Giải pháp này có thể là tự xây dựng (On-premise) hoặc thuê dịch vụ bên ngoài như DRaaS.

Bước 5: Xây dựng và lập tài liệu Kế hoạch DR chi tiết

Viết ra một tài liệu hướng dẫn phục hồi chi tiết, rõ ràng và theo từng bước. Kế hoạch này phải mô tả cụ thể vai trò, trách nhiệm và hành động của từng thành viên trong đội ngũ IT khi sự cố xảy ra.

Bước 6: Kiểm thử kế hoạch (DR Drill)

Một kế hoạch trên giấy là chưa đủ, bạn cần phải kiểm thử nó. Thường xuyên tổ chức các buổi diễn tập (DR Drill) để đảm bảo đội ngũ thành thạo quy trình và phát hiện sớm các lỗ hổng.

Bước 7: Rà soát và cập nhật kế hoạch định kỳ

Hạ tầng IT và kinh doanh luôn thay đổi, vì vậy kế hoạch DR cũng cần được cập nhật. Hãy lên lịch xem xét và điều chỉnh kế hoạch ít nhất mỗi năm một lần để đảm bảo nó luôn phù hợp và hiệu quả.

7 Steps DRP
7 Steps DRP

Chi phí triển khai một hệ thống Disaster Recovery

Không có một con số cố định cho chi phí của một hệ thống DR. Ngân sách cần thiết phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố riêng biệt của từng doanh nghiệp, từ yêu cầu kỹ thuật cho đến quy mô hoạt động.

Yêu cầu về RTO và RPO

Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí. Các mục tiêu RTO và RPO càng gần bằng không (phục hồi gần như tức thì, không mất dữ liệu) thì công nghệ yêu cầu càng phức tạp và đắt đỏ.

Quy mô hệ thống và dữ liệu

Số lượng máy chủ, ứng dụng và tổng dung lượng dữ liệu cần bảo vệ càng lớn thì chi phí càng cao. Điều này là do bạn sẽ cần nhiều tài nguyên hơn về lưu trữ, băng thông và năng lực tính toán tại hệ thống dự phòng.

Mô hình triển khai (On-premise vs. DRaaS)

Mô hình tự xây dựng (On-premise) đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) rất lớn. Ngược lại, mô hình DRaaS chuyển đổi chi phí này thành chi phí vận hành hàng tháng (OPEX), giúp doanh nghiệp dễ tiếp cận hơn.

Chi phí bản quyền phần mềm

Để một hệ thống DR hoạt động, bạn cần các phần mềm chuyên dụng cho việc sao lưu, đồng bộ và điều phối quá trình phục hồi. Chi phí bản quyền cho các phần mềm này có thể chiếm một phần đáng kể trong tổng ngân sách.

Chi phí nhân sự vận hành

Nếu tự vận hành, bạn cần một đội ngũ IT có chuyên môn cao để quản lý, kiểm thử và duy trì hệ thống DR. Chi phí cho lương, đào tạo và chứng chỉ của đội ngũ này là một khoản đầu tư không hề nhỏ.

Disaster Recovery Cost
Disaster Recovery Cost

Lưu ý khi lựa chọn giải pháp Disaster Recovery

Việc lựa chọn một giải pháp hoặc một nhà cung cấp DR là một quyết định quan trọng. Fast Byte khuyến nghị bạn cân nhắc kỹ lưỡng các tiêu chí sau.

Tính tương thích với hạ tầng hiện tại

Giải pháp DR phải hỗ trợ và hoạt động trơn tru với hệ thống hiện tại của bạn, dù đó là máy chủ vật lý, máy chủ ảo hay môi trường đám mây lai.

Uy tín và kinh nghiệm của nhà cung cấp

Hãy tìm hiểu kỹ về nhà cung cấp. Họ đã hoạt động bao lâu trong lĩnh vực này? Họ có những khách hàng lớn nào? Đọc các đánh giá và case study thực tế là một việc cần thiết.

Các chứng chỉ bảo mật và tuân thủ

Đảm bảo rằng nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như ISO 27001, SOC 2. Điều này đặc biệt quan trọng nếu doanh nghiệp của bạn hoạt động trong các lĩnh vực có quy định nghiêm ngặt.

Khả năng kiểm thử (Testing) dễ dàng

Một giải pháp DR tốt phải cho phép bạn thực hiện các bài kiểm tra (DR Drill) một cách dễ dàng và không làm ảnh hưởng đến hệ thống chính đang hoạt động.

Chất lượng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật (Support)

Khi thảm họa xảy ra, bạn cần một đội ngũ hỗ trợ phản ứng nhanh chóng và hiệu quả. Hãy kiểm tra các cam kết về thời gian phản hồi và hỗ trợ 24/7 của nhà cung cấp.

Lưu ý Disaster Recovery
Lưu ý Disaster Recovery

Lời kết

Đến đây, bạn đã có một cái nhìn toàn diện để trả lời câu hỏi Disaster Recovery là gì. Đây không phải là một công nghệ xa xỉ mà là một khoản đầu tư chiến lược. Khoản đầu tư này giúp bảo vệ tài sản dữ liệu, duy trì hoạt động kinh doanh và đảm bảo sự phát triển bền vững trước những rủi ro khó lường.

Doanh nghiệp của bạn đã sẵn sàng để đối mặt với các thảm họa bất ngờ chưa? Hãy bắt đầu đánh giá và xây dựng kế hoạch ngay hôm nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *