5/5 - (1 bình chọn)

Khi bạn gõ một địa chỉ web vào trình duyệt và nhấn Enter, có một phép màu vô hình xảy ra trong vài giây. Trang web bạn muốn xem xuất hiện gần như ngay lập tức. Phép màu đó được vận hành bởi một bộ quy tắc nền tảng của Internet, gọi là giao thức HTTP.

Trong bài viết này của Fast Byte, chúng ta sẽ cùng nhau giải mã mọi khía cạnh quan trọng. Từ định nghĩa HTTP là gì, mô hình hoạt động, các phiên bản, cho đến sự khác biệt cốt lõi với HTTPS và tác động trực tiếp của giao thức này đến thứ hạng SEO của website.

HTTP là gì?

HTTP là tên viết tắt của cụm từ Hypertext Transfer Protocol. Đây là Giao thức truyền tải siêu văn bản.

Về bản chất, giao thức này là một bộ quy tắc giao tiếp được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên nền tảng World Wide Web. Giao thức này xác định cách các tin nhắn được định dạng và truyền đi, cũng như cách máy chủ web và trình duyệt phải phản hồi lại các lệnh khác nhau.

Một đặc tính quan trọng cần nhớ của HTTP là “phi trạng thái” (stateless). Điều này có nghĩa là máy chủ không lưu giữ bất kỳ dữ liệu nào về client giữa hai yêu cầu. Mỗi yêu cầu diễn ra hoàn toàn độc lập với những yêu cầu trước đó.

HTTP là gì
HTTP là gì

Mô hình hoạt động Client-Server của HTTP

Giao thức HTTP hoạt động dựa trên một mô hình rất phổ biến trong ngành công nghệ. Đó là mô hình Client-Server (máy khách – máy chủ).

Trong mô hình này, luôn có hai bên tham gia vào quá trình giao tiếp.

Client (Máy khách)

Đây là phía người dùng, thường là các trình duyệt web như Google Chrome, Firefox, hoặc Safari. Client là bên chủ động khởi tạo yêu cầu để lấy về một tài nguyên nào đó (ví dụ: một trang HTML, một hình ảnh).

Server (Máy chủ)

Đây là các máy tính mạnh mẽ chứa mã nguồn và dữ liệu của website. Server luôn ở trong trạng thái lắng nghe và sẵn sàng phản hồi lại các yêu cầu HTTP do Client gửi đến.

Toàn bộ quá trình hoạt động của giao thức này là một chuỗi yêu cầu và phản hồi. Client gửi đi một Request, Server tiếp nhận, xử lý và trả về một Response.

Client-Server của HTTP
Client-Server của HTTP

Giải mã một phiên giao dịch HTTP

Để hiểu sâu hơn về cách Client và Server “nói chuyện”, chúng ta cần xem xét cấu trúc của một yêu cầu và một phản hồi. Mỗi tin nhắn này đều có cấu trúc rõ ràng và tuân theo quy tắc.

Cấu trúc của Request

Một yêu cầu được gửi từ Client bao gồm ba phần chính.

READ  Core là gì? Cách chọn chip Intel Core i3, i5, i7, i9

Phần đầu tiên là dòng yêu cầu (Request Line), chứa phương thức yêu cầu (ví dụ: GET), đường dẫn tới tài nguyên và phiên bản HTTP đang sử dụng.

Phần thứ hai là các trường tiêu đề (Request Headers). Phần này cung cấp các thông tin bổ sung cho máy chủ, chẳng hạn như loại trình duyệt đang dùng, các định dạng dữ liệu có thể chấp nhận.

Phần cuối cùng là thân yêu cầu (Request Body). Phần này không bắt buộc và thường được sử dụng với các phương thức như POST để gửi dữ liệu người dùng lên máy chủ, ví dụ như thông tin trong một biểu mẫu liên hệ.

Cấu trúc của Response

Sau khi xử lý yêu cầu, máy chủ sẽ gửi lại một phản hồi giao thức này với cấu trúc tương tự.

Dòng đầu tiên là dòng trạng thái (Status Line). Dòng này chứa phiên bản HTTP, một mã trạng thái (ví dụ: 200) và một thông báo ngắn tương ứng (ví dụ: OK).

Tiếp theo là các trường tiêu đề phản hồi (Response Headers). Phần này chứa thông tin về chính phản hồi đó, ví dụ như loại nội dung được trả về (content-type) hay thời gian phản hồi.

Cuối cùng là phần thân phản hồi (Response Body). Đây chính là phần chứa nội dung của tài nguyên mà Client đã yêu cầu, ví dụ như mã HTML của trang web, dữ liệu hình ảnh, hoặc file JSON.

Một phiên giao dịch HTTP
Một phiên giao dịch HTTP

Các phương thức yêu cầu HTTP phổ biến

Khi Client gửi yêu cầu, Client phải nói rõ cho Server biết mình muốn thực hiện hành động gì với tài nguyên. Các hành động này được định nghĩa qua các phương thức HTTP.

GET

Đây là phương thức phổ biến nhất. Phương thức GET được sử dụng để yêu cầu lấy thông tin từ một tài nguyên được chỉ định. Khi bạn truy cập một bài viết blog, trình duyệt đang dùng phương thức GET để tải nội dung về.

POST

Phương thức POST được sử dụng để gửi dữ liệu đến máy chủ nhằm tạo ra một tài nguyên mới. Ví dụ điển hình là khi bạn điền vào một biểu mẫu đăng ký hoặc gửi một bình luận, dữ liệu sẽ được đóng gói trong thân yêu cầu POST.

PUT

Phương thức PUT được dùng để cập nhật một tài nguyên đã tồn tại trên máy chủ. Client sẽ gửi toàn bộ phiên bản mới của tài nguyên để thay thế cho phiên bản cũ.

DELETE

Đúng như tên gọi, phương thức DELETE được sử dụng để gửi yêu cầu xóa một tài nguyên cụ thể trên máy chủ.

Các phương thức yêu cầu HTTP
Các phương thức yêu cầu HTTP

Ý nghĩa các mã trạng thái HTTP (Status Code)

Mã trạng thái HTTP là một phần cực kỳ quan trọng trong tin nhắn phản hồi của máy chủ. Các mã này là những con số gồm 3 chữ số, giúp Client và cả người quản trị web nhanh chóng biết được kết quả của yêu cầu.

Các mã trạng thái được chia thành 5 nhóm chính.

Nhóm 1xx (Thông tin)

Nhóm mã này có nghĩa là yêu cầu đã được nhận và quá trình đang được tiếp tục. Nhóm này hiếm khi xuất hiện trong thực tế sử dụng hàng ngày.

Nhóm 2xx (Thành công)

Đây là nhóm mã cho biết yêu cầu đã được nhận, hiểu và xử lý thành công. Mã quen thuộc nhất là 200 OK, báo hiệu trang web đã được tải thành công.

Nhóm 3xx (Chuyển hướng)

Nhóm mã này thông báo rằng Client cần thực hiện thêm hành động để hoàn tất yêu cầu. Mã phổ biến nhất là 301 Moved Permanently, được dùng để chuyển hướng vĩnh viễn một URL cũ sang một URL mới, rất quan trọng trong SEO.

Nhóm 4xx (Lỗi từ Client)

Nhóm mã này chỉ ra rằng yêu cầu chứa cú pháp sai hoặc không thể được thực hiện. Lỗi nổi tiếng nhất trong nhóm này là 404 Not Found, xuất hiện khi bạn cố truy cập một trang không tồn tại.

Nhóm 5xx (Lỗi từ Server)

Nhóm này cho biết máy chủ đã gặp lỗi khi cố gắng xử lý một yêu cầu hợp lệ. Mã 500 Internal Server Error là một lỗi chung, báo hiệu có điều gì đó không ổn trên máy chủ nhưng không chỉ rõ được nguyên nhân.

READ  Failover là gì? Vai trò & cách triển khai hệ thống dự phòng
Status Code
Status Code

Sự tiến hóa qua các phiên bản HTTP

Giao thức này không phải là một công nghệ đứng yên. Giao thức này đã trải qua nhiều phiên bản cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của Internet về tốc độ và hiệu suất.

Phiên bản /1.1

Được chuẩn hóa vào năm 1997, HTTP/1.1 là phiên bản thống trị web trong gần hai thập kỷ. Phiên bản này giới thiệu các tính năng quan trọng như kết nối liên tục (persistent connections) và tối ưu hóa băng thông.

Tuy nhiên, HTTP/1.1 có một nhược điểm lớn gọi là “head-of-line blocking”. Điều này có nghĩa là mỗi kết nối chỉ có thể xử lý một yêu cầu tại một thời điểm. Với các trang web hiện đại có hàng trăm tài nguyên, điều này gây ra tắc nghẽn và làm chậm tốc độ tải trang.

Phiên bản /2

Ra mắt vào năm 2015, HTTP/2 được tạo ra để giải quyết các vấn đề về hiệu suất của phiên bản tiền nhiệm. Cải tiến lớn nhất của HTTP/2 là ghép kênh (multiplexing).

Ghép kênh cho phép nhiều yêu cầu và phản hồi được gửi đồng thời trên cùng một kết nối TCP duy nhất. Điều này loại bỏ hoàn toàn vấn đề “head-of-line blocking” và cải thiện đáng kể tốc độ tải trang mà không cần các kỹ thuật phức tạp như trước đây.

Phiên bản /3

HTTP/3 là phiên bản mới nhất của giao thức , được chuẩn hóa gần đây. Sự thay đổi nền tảng nhất của HTTP/3 là việc chuyển từ giao thức vận tải TCP sang một giao thức mới hơn gọi là QUIC.

QUIC được xây dựng trên UDP, giúp giảm thời gian thiết lập kết nối và xử lý tình trạng mất gói tin hiệu quả hơn. Điều này làm cho HTTP/3 đặc biệt vượt trội trên các mạng không ổn định, chẳng hạn như mạng di động.

Các phiên bản HTTP
Các phiên bản HTTP

HTTP và HTTPS: Khác biệt cốt lõi ở chữ “S”

Khi lướt web, bạn sẽ thấy hầu hết các địa chỉ trang web ngày nay đều bắt đầu bằng https:// thay vì http://. Chữ “S” thêm vào đó đại diện cho một sự khác biệt cực kỳ quan trọng.

“S” là viết tắt của Secure (An toàn).

Giao thức HTTP

Khi một trang web sử dụng giao thức này , tất cả dữ liệu được truyền giữa trình duyệt của bạn và máy chủ đều ở dạng văn bản thuần (plain text). Điều này có nghĩa là nếu một kẻ tấn công chặn được luồng dữ liệu, họ có thể đọc được toàn bộ nội dung, bao gồm cả mật khẩu và thông tin nhạy cảm.

Giao thức HTTPS

Ngược lại, HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) sử dụng một lớp bảo mật bổ sung gọi là SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) để mã hóa toàn bộ dữ liệu.

Việc mã hóa này biến dữ liệu thành một chuỗi ký tự vô nghĩa đối với bất kỳ ai không có khóa giải mã. Nói một cách đơn giản, HTTP giống như gửi một tấm bưu thiếp, ai cũng có thể đọc. Còn HTTPS giống như gửi một lá thư trong một phong bì đã được niêm phong chắc chắn.

HTTP và HTTPS
HTTP và HTTPS

Tại sao HTTPS là tiêu chuẩn bắt buộc hiện nay?

Việc chuyển đổi từ HTTP sang HTTPS không còn là một lựa chọn. Đây đã trở thành một yêu cầu bắt buộc đối với mọi website vì nhiều lý do thuyết phục.

Bảo mật thông tin người dùng

Đây là lý do quan trọng nhất. HTTPS đảm bảo rằng mọi thông tin nhạy cảm của người dùng, từ mật khẩu đăng nhập đến chi tiết thẻ tín dụng, đều được bảo vệ an toàn khỏi các cuộc tấn công nghe lén.

Xây dựng lòng tin

Các trình duyệt web hiện đại như Chrome và Firefox hiển thị cảnh báo “Không an toàn” rất rõ ràng trên các trang vẫn còn sử dụng HTTP. Cảnh báo này gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý người dùng, làm giảm lòng tin và có thể khiến họ rời khỏi trang ngay lập tức.

READ  Landing Page là gì? Vai trò, cấu trúc & các loại phổ biến

Yêu cầu của các công nghệ mới

Nhiều tính năng và API trình duyệt hiện đại, chẳng hạn như định vị địa lý (geolocation) hay push notifications, yêu cầu trang web phải được phục vụ qua HTTPS để có thể hoạt động.

Lợi thế cho SEO

Vào năm 2014, Google đã chính thức thông báo rằng HTTPS là một tín hiệu xếp hạng. Điều này có nghĩa là các trang web sử dụng HTTPS sẽ có một lợi thế nhỏ trong kết quả tìm kiếm so với các trang HTTP.

HTTPS là tiêu chuẩn bắt buộc
HTTPS là tiêu chuẩn bắt buộc

Ưu và nhược điểm của giao thức HTTP

Mặc dù HTTPS đã trở thành tiêu chuẩn, việc hiểu rõ ưu và nhược điểm của giao thức gốc vẫn cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về sự phát triển của công nghệ web.

Ưu điểm

Ưu điểm lớn nhất của giao thức này là sự đơn giản. Giao thức này dễ triển khai trên các máy chủ và không yêu cầu quy trình phức tạp để cài đặt chứng chỉ bảo mật. Ngoài ra, vì không có lớp mã hóa, HTTP về mặt lý thuyết tiêu tốn ít tài nguyên máy chủ hơn một chút.

Nhược điểm

Nhược điểm chí mạng của HTTP là thiếu bảo mật. Việc truyền dữ liệu dưới dạng văn bản thuần khiến người dùng và doanh nghiệp đối mặt với rủi ro bị đánh cắp thông tin, tấn công xen giữa (Man-in-the-middle). Thêm vào đó, các phiên bản cũ của HTTP cũng kém hiệu quả về mặt tốc độ.

Ưu và nhược điểm của giao thức HTTP
Ưu và nhược điểm của giao thức HTTP

Tác động của HTTP/HTTPS đến thứ hạng SEO

Đối với những người làm marketing và quản trị website, hiểu rõ tác động của việc lựa chọn giao thức đến SEO là điều vô cùng cần thiết. Việc sử dụng HTTPS mang lại nhiều lợi ích trực tiếp và gián tiếp.

Là một tín hiệu xếp hạng trực tiếp

Như đã đề cập, Google xác nhận rằng họ ưu tiên các trang web an toàn. Mặc dù đây chỉ là một tín hiệu nhỏ trong hàng trăm tín hiệu khác, nhưng trong một môi trường cạnh tranh, mọi lợi thế đều đáng giá.

Cải thiện trải nghiệm người dùng (UX)

Sự tin tưởng là một phần của trải nghiệm người dùng. Khi người dùng thấy biểu tượng ổ khóa an toàn trên trình duyệt, họ cảm thấy yên tâm hơn khi tương tác với trang web, từ đó có thể tăng thời gian ở lại trang và giảm tỷ lệ thoát.

Bảo toàn dữ liệu giới thiệu (Referral Data)

Khi lưu lượng truy cập đi từ một trang HTTPS đến một trang HTTP, thông tin về nguồn giới thiệu sẽ bị mất trong các công cụ phân tích như Google Analytics. Bằng cách sử dụng HTTPS, bạn đảm bảo rằng mình nhận được dữ liệu chính xác hơn về nguồn gốc của người dùng.

Tác động của HTTP_HTTPS đến thứ hạng SEO
Tác động của HTTP_HTTPS đến thứ hạng SEO

Các lỗi phổ biến khi triển khai giao thức HTTP?

Triển khai HTTP không đúng cách có thể gây ra nhiều lỗi ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và SEO. Dưới đây là những vấn đề thường gặp nhất mà Fast Byte ghi nhận.

Lỗi nội dung hỗn hợp (Mixed Content)

Lỗi này xảy ra khi một trang HTTPS tải các tài nguyên (như ảnh, script) qua đường dẫn không an toàn. Trình duyệt sẽ hiển thị cảnh báo bảo mật, làm mất biểu tượng ổ khóa và giảm sút lòng tin của người dùng.

Cấu hình chuyển hướng sai

Sử dụng mã chuyển hướng tạm thời 302 thay vì 301 cho các thay đổi vĩnh viễn có thể làm mất giá trị SEO. Ngoài ra, việc tạo vòng lặp hoặc chuỗi chuyển hướng dài sẽ khiến trang không thể truy cập được.

Vấn đề về chứng chỉ SSL/TLS

Chứng chỉ SSL hết hạn, không khớp với tên miền, hoặc cài đặt thiếu sót là những lỗi phổ biến. Các lỗi này khiến trình duyệt hiển thị cảnh báo bảo mật nghiêm trọng, ngăn người dùng vào trang web.

Quên cập nhật liên kết nội bộ

Sau khi nâng cấp, việc không cập nhật các đường dẫn nội bộ sang HTTPS sẽ gây ra lỗi nội dung hỗn hợp. Đồng thời, nó cũng tạo ra các lượt chuyển hướng không cần thiết làm chậm website.

Lỗi CORS (Cross-Origin Resource Sharing)

Xảy ra khi máy chủ không được cấu hình để cho phép tên miền khác yêu cầu tài nguyên (API, font chữ). Khi đó, trình duyệt sẽ chặn yêu cầu theo chính sách bảo mật, làm hỏng các tính năng liên quan trên trang.

Các lỗi HTTP
Các lỗi HTTP

Lời kết

Giao thức HTTP đã đặt nền móng cho cách chúng ta trao đổi thông tin trên Internet trong nhiều thập kỷ. Sự ra đời của giao thức này đã tạo nên một cuộc cách mạng về cách con người tiếp cận tri thức và kết nối với nhau.

Tuy nhiên, trong bối cảnh web hiện đại, nơi an toàn và bảo mật là ưu tiên hàng đầu, HTTPS đã trở thành tiêu chuẩn không thể thay thế. Việc chuyển đổi và sử dụng HTTPS không chỉ là một nâng cấp kỹ thuật, mà còn là một bước đi chiến lược để bảo vệ người dùng, xây dựng uy tín thương hiệu và tối ưu hóa hiệu quả cho các chiến dịch SEO.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *