Rate this post

Để xây dựng một chiến lược bảo mật hiệu quả, việc hiểu đúng vai trò của từng lớp phòng thủ là yếu tố tiên quyết. Trong đó, Hệ thống Phát hiện Xâm nhập (IDS) đóng một vai trò cực kỳ quan trọng nhưng thường bị hiểu sai. Trong bài viết này, Fast Byte sẽ giúp bạn tìm hiểu: IDS là gì, hoạt động dựa trên nguyên lý nào và đâu là điểm khác biệt cốt lõi khi đặt lên bàn cân với IPSFirewall. Sau khi đọc xong, bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa các khái niệm này.

Table of Contents

IDS là gì?

IDS là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Intrusion Detection System, được dịch là Hệ thống phát hiện xâm nhập – là một công nghệ bảo mật có thể là phần cứng hoặc phần mềm chuyên dụng.

Nhiệm vụ của IDS là giám sát các hoạt động diễn ra trong một hệ thống mạng hoặc trên một máy chủ cụ thể để tìm kiếm dấu hiệu của các hành vi truy cập trái phép, các hoạt động độc hại hoặc những hành vi vi phạm chính sách bảo mật.

IDS là gì
IDS là gì?

Để dễ hình dung, bạn có thể xem một hệ thống IDS như một người lính gác hoặc một hệ thống camera an ninh cho toàn bộ hạ tầng kỹ thuật số của bạn. Người lính gác này liên tục tuần tra, quan sát mọi ngóc ngách.

Khi phát hiện bất kỳ điều gì đáng ngờ, chẳng hạn như có kẻ lạ đang cố gắng phá khóa, người lính gác sẽ không trực tiếp chiến đấu mà ngay lập tức kéo chuông báo động và thông báo cho người có trách nhiệm (quản trị viên hệ thống) để họ đưa ra phương án xử lý kịp thời.

Vai trò cốt lõi của IDSphát hiện và cảnh báo. Bản thân hệ thống IDS không chủ động ngăn chặn cuộc tấn công. Đây là điểm khác biệt cơ bản nhất khi so sánh IDS với các công nghệ bảo mật khác như IPS hay Firewall, một chủ đề sẽ được Fast Byte phân tích sâu hơn ở phần sau của bài viết.

Chức năng chính của IDS

Một hệ thống phát hiện xâm nhập IDS được thiết kế để thực hiện ba chức năng cốt lõi, tạo thành một quy trình bảo vệ hiệu quả:

Giám sát (Monitoring)

Chức năng nền tảng của mọi hệ thống IDS là khả năng “lắng nghe” và “quan sát”. IDS thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Dữ liệu này có thể là các gói tin (packets) lưu chuyển trên mạng hoặc các file log hệ thống, các tiến trình đang chạy trên một máy chủ.

Phát hiện (Detecting)

Sau khi thu thập dữ liệu, IDS bắt đầu quá trình phân tích. Hệ thống sẽ so sánh những gì nó quan sát được với các quy tắc và mẫu đã được định nghĩa trước để xác định các mối đe dọa tiềm tàng. Quá trình này chính là “bộ não” của hệ thống IDS.

Báo cáo (Reporting)

Khi một hoạt động đáng ngờ được phát hiện, IDS sẽ không im lặng. Chức năng cuối cùng của nó là tạo ra một cảnh báo (alert) và gửi ngay lập tức đến cho các nhà quản trị hệ thống.

Cảnh báo này cung cấp thông tin chi tiết về mối đe dọa, chẳng hạn như nguồn gốc của cuộc tấn công, loại tấn công, và mức độ nghiêm trọng, giúp đội ngũ an ninh có đủ dữ liệu để đưa ra quyết định ứng phó.

Chức năng chính của IDS
Chức năng chính của IDS

Cách thức hoạt động của IDS

Để thực hiện chức năng phát hiện tinh vi của mình, các hệ thống IDS hiện đại chủ yếu dựa vào hai phương pháp phân tích chính. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng, và thường được kết hợp với nhau để tăng cường hiệu quả bảo mật.

Phương pháp dựa trên dấu hiệu (Signature-based Detection)

Đây là phương pháp hoạt động truyền thống và phổ biến nhất của một hệ thống IDS.

Cơ chế của phương pháp này tương đối dễ hiểu: Hệ thống IDS duy trì một cơ sở dữ liệu lớn chứa các “dấu hiệu” (signatures) của những cuộc tấn công mạng đã được biết đến từ trước. Dấu hiệu này có thể là một chuỗi byte cụ thể trong một gói tin, một dòng mã độc, hoặc một mẫu lưu lượng mạng đặc trưng của một loại virus, trojan, hay kỹ thuật tấn công nào đó

Signature-based Detection
Signature-based Detection

Khi IDS giám sát lưu lượng mạng, nó sẽ so sánh từng gói tin, từng dòng dữ liệu với cơ sở dữ liệu dấu hiệu này. Nếu phát hiện một sự trùng khớp, hệ thống sẽ ngay lập tức xác định đây là một cuộc tấn công và gửi cảnh báo.

  • Ví dụ: Dấu hiệu của một cuộc tấn công quét cổng (port scanning) là khi một địa chỉ IP gửi một loạt các yêu cầu kết nối đến nhiều cổng khác nhau trên cùng một máy chủ trong một khoảng thời gian ngắn. Hệ thống IDS sẽ nhận diện mẫu hành vi này và cảnh báo cho quản trị viên.
  • Ưu điểm: Phương pháp này có độ chính xác rất cao trong việc phát hiện các mối đe dọa đã biết, ít khi tạo ra cảnh báo sai (false positive).
  • Nhược điểm: Hoàn toàn “bất lực” trước các cuộc tấn công mới, các biến thể mã độc chưa từng xuất hiện (zero-day attacks) vì chúng chưa có dấu hiệu trong cơ sở dữ liệu. Điều này đòi hỏi cơ sở dữ liệu dấu hiệu phải được cập nhật liên tục.
READ  Live Chat là gì? Lợi ích, So sánh Chatbot & Cách dùng

Phương pháp dựa trên sự bất thường (Anomaly-based Detection)

Để khắc phục nhược điểm của phương pháp dựa trên dấu hiệu, phương pháp dựa trên sự bất thường ra đời với một cách tiếp cận thông minh hơn.

Thay vì tìm kiếm các dấu hiệu tấn công đã biết, hệ thống IDS sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) để xây dựng một mô hình tham chiếu, gọi là “đường cơ sở” (baseline), về trạng thái hoạt động bình thường của hệ thống.

Đường cơ sở này được tạo ra bằng cách quan sát và phân tích lưu lượng mạng, hành vi người dùng, hoạt động của các ứng dụng trong một khoảng thời gian đủ dài.

Anomaly-based Detection
Anomaly-based Detection

Sau khi đã có đường cơ sở, bất kỳ hoạt động nào đi chệch khỏi trạng thái “bình thường” này đều sẽ bị coi là một sự bất thường và bị hệ thống IDS cảnh báo.

  • Ví dụ: Một máy chủ web thường chỉ có lưu lượng truy cập ra ngoài vào giờ hành chính. Bất ngờ vào lúc 3 giờ sáng, hệ thống IDS phát hiện máy chủ này đang cố gắng gửi một lượng lớn dữ liệu đến một địa chỉ IP lạ ở nước ngoài. Hoạt động này lệch khỏi đường cơ sở bình thường và sẽ bị cảnh báo ngay lập tức.
  • Ưu điểm: Có khả năng phát hiện các cuộc tấn công mới, tấn công zero-day mà phương pháp dựa trên dấu hiệu bỏ lỡ.
  • Nhược điểm: Có tỷ lệ cảnh báo sai cao hơn. Đôi khi, một hoạt động hợp lệ nhưng không thường xuyên của người dùng cũng có thể bị nhận diện nhầm là bất thường. Hệ thống cần thời gian để “học” và xây dựng đường cơ sở chính xác.

IDS gồm những loại nào?

Dựa trên phạm vi và đối tượng giám sát, các hệ thống phát hiện xâm nhập Intrusion Detection System được chia thành hai loại chính. Việc hiểu rõ hai loại này giúp các tổ chức lựa chọn và triển khai giải pháp phù hợp nhất với hạ tầng của mình.

Hệ thống phát hiện xâm nhập mạng (NIDS)

NIDS là viết tắt của Network Intrusion Detection System.

Vị trí triển khai

Một hệ thống NIDS được đặt tại các điểm chiến lược trong mạng máy tính, chẳng hạn như đặt ngay sau router hoặc firewall. Tại đây, nó có thể “nhìn thấy” toàn bộ lưu lượng mạng di chuyển giữa các phân đoạn mạng khác nhau, hoặc giữa mạng nội bộ và Internet.

Đối tượng giám sát

NIDS phân tích các gói tin lưu thông trên toàn mạng. Nó giám sát lưu lượng truy cập đến và đi từ tất cả các thiết bị trong phạm vi bảo vệ của nó, bao gồm máy chủ, máy trạm, thiết bị di động…

Cách hoạt động

Bằng cách phân tích các gói tin, NIDS có thể phát hiện các hoạt động đáng ngờ như quét cổng, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), hoặc các nỗ lực khai thác lỗ hổng trên các dịch vụ mạng.

Phạm vi

Cung cấp một cái nhìn tổng thể và bao quát về an ninh cho toàn bộ mạng. Tuy nhiên, NIDS sẽ gặp khó khăn trong việc phân tích các lưu lượng đã được mã hóa (ví dụ HTTPS) nếu không được cấu hình đúng cách.

Hệ thống phát hiện xâm nhập máy chủ (HIDS)

HIDS là viết tắt của Host-based Intrusion Detection System.

Vị trí triển khai

Khác với NIDS, một hệ thống HIDS được cài đặt và chạy trực tiếp trên từng thiết bị đầu cuối cần bảo vệ, chẳng hạn như một máy chủ web quan trọng, một máy chủ cơ sở dữ liệu, hoặc một máy trạm của nhân viên cấp cao.

Đối tượng giám sát

HIDS tập trung vào các hoạt động diễn ra bên trong chính máy chủ đó. Nó theo dõi các file log hệ thống, các cuộc gọi hệ thống (system calls), các thay đổi trong các tập tin cấu hình quan trọng, các tiến trình đang chạy và lưu lượng mạng đến và đi từ chính máy chủ đó.

Cách hoạt động

HIDS có thể phát hiện các hành vi bất thường ở cấp độ hệ điều hành, ví dụ như một phần mềm lạ cố gắng sửa đổi registry, một người dùng không có quyền đang truy cập vào một thư mục nhạy cảm, hoặc một tiến trình đáng ngờ đang khởi chạy.

Phạm vi

Cung cấp khả năng bảo vệ chuyên sâu và chi tiết cho từng máy chủ riêng lẻ. HIDS có thể phát hiện các cuộc tấn công mà NIDS có thể bỏ lỡ, đặc biệt là khi lưu lượng mạng đã được mã hóa. Nhược điểm của HIDS là chi phí triển khai và quản lý có thể cao vì cần cài đặt trên nhiều máy.

IDS gồm những loại nào
IDS gồm những loại nào

Tại sao cần sử dụng IDS?

Trong bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng gia tăng về số lượng và mức độ tinh vi, việc chỉ dựa vào các biện pháp phòng thủ vành đai như Firewall là không đủ. Một hệ thống Intrusion Detection System đóng vai trò là một lớp bảo mật bổ sung, mang lại những giá trị quan trọng không thể thiếu.

READ  Blog là gì? Cách tạo, viết & kiếm tiền bằng Blog cho người mới

Phát hiện sớm các mối đe dọa

Đây là lợi ích lớn nhất mà IDS mang lại. Theo một báo cáo của IBM, thời gian trung bình để xác định và ngăn chặn một vụ rò rỉ dữ liệu là 287 ngày. IDS giúp rút ngắn đáng kể khoảng thời gian này bằng cách cung cấp cảnh báo ngay khi có dấu hiệu đầu tiên của một cuộc tấn công.

Việc phát hiện sớm cho phép đội ngũ an ninh có thời gian quý báu để phản ứng, cô lập mối đe dọa và giảm thiểu thiệt hại.

Tăng cường khả năng giám sát hệ thống

IDS hoạt động như một công cụ ghi lại toàn bộ các sự kiện an ninh diễn ra trên mạng hoặc máy chủ. Những bản ghi (log) này cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về những gì đang thực sự xảy ra trong hệ thống của bạn.

Quản trị viên có thể sử dụng dữ liệu này để theo dõi hành vi người dùng, xác định các điểm yếu tiềm tàng và đánh giá hiệu quả của các chính sách bảo mật hiện tại.

Hỗ trợ điều tra và tuân thủ bảo mật

Khi một sự cố an ninh xảy ra, các bản ghi từ hệ thống IDS trở thành bằng chứng vô giá. Chúng giúp các nhà điều tra truy vết lại quá trình của cuộc tấn công, xác định nguồn gốc, mục tiêu và phương thức mà kẻ tấn công đã sử dụng.

Hơn nữa, nhiều tiêu chuẩn an ninh và quy định pháp luật (như PCI-DSS cho ngành tài chính, HIPAA cho y tế) yêu cầu các tổ chức phải triển khai các giải pháp giám sát và phát hiện xâm nhập như IDS để đảm bảo tuân thủ.

Tại sao cần sử dụng IDS
Tại sao cần sử dụng IDS?

Các mô hình triển khai IDS trong mạng doanh nghiệp

Vị trí đặt hệ thống IDS trong hạ tầng mạng có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của nó. Có hai mô hình triển khai phổ biến mà các doanh nghiệp thường áp dụng.

Đặt IDS sau firewall

Đây là mô hình triển khai phổ biến nhất. Trong cấu hình này, lưu lượng từ Internet sẽ đi qua Firewall trước, sau đó mới đến IDS.

Ưu điểm

  • Giảm tải cho IDS: Firewall đã lọc bỏ một lượng lớn các lưu lượng “rác” và các cuộc tấn công cơ bản. Điều này giúp hệ thống IDS chỉ cần tập trung phân tích các lưu lượng đã được “làm sạch” sơ bộ, giảm bớt gánh nặng xử lý và giảm số lượng cảnh báo không cần thiết.
  • Tập trung vào các mối đe dọa thực sự: Vì IDS phân tích lưu lượng đã vượt qua được lớp phòng thủ đầu tiên, các cảnh báo mà nó tạo ra thường có mức độ nghiêm trọng cao hơn và đáng quan tâm hơn.

Nhược điểm

  • Bị hạn chế tầm nhìn: Hệ thống IDS sẽ không thấy được các cuộc tấn công đã bị Firewall chặn lại. Điều này có thể khiến quản trị viên không có cái nhìn đầy đủ về tổng số các mối đe dọa đang nhắm vào tổ chức của họ.

Đặt IDS ở vị trí giữa router và firewall

Trong mô hình này, IDS được đặt ở “vùng DMZ” hoặc ngay trước Firewall. Nó sẽ giám sát toàn bộ lưu lượng mạng đến từ Internet trước khi lưu lượng này được xử lý bởi Firewall.

Ưu điểm

  • Cái nhìn toàn diện: Hệ thống IDS có thể thấy được tất cả các nỗ lực tấn công, bao gồm cả những cuộc tấn công sẽ bị Firewall chặn lại. Điều này cung cấp một bức tranh toàn cảnh về môi trường đe dọa bên ngoài, giúp quản trị viên hiểu rõ hơn về các loại tấn công mà tổ chức đang phải đối mặt.
  • Đánh giá hiệu quả của Firewall: Dữ liệu từ IDS có thể được sử dụng để kiểm tra xem các quy tắc trên Firewall có đang hoạt động hiệu quả hay không.

Nhược điểm

  • Gánh nặng xử lý lớn: Hệ thống IDS phải xử lý một khối lượng dữ liệu khổng lồ, bao gồm cả lưu lượng hợp lệ và độc hại. Điều này đòi hỏi thiết bị IDS phải có cấu hình phần cứng rất mạnh mẽ.
  • Gây ra nhiều cảnh báo: Vì phải phân tích tất cả mọi thứ, IDS trong mô hình này có thể tạo ra một số lượng lớn cảnh báo, bao gồm nhiều cảnh báo về các mối đe dọa ở mức độ thấp đã bị Firewall xử lý, có thể gây ra “nhiễu” cho đội ngũ an ninh.
Các mô hình triển khai IDS trong mạng doanh nghiệp
Các mô hình triển khai IDS trong mạng doanh nghiệp

Phân biệt giữa IDS, IPS và Firewall

Trong lĩnh vực an ninh mạng, IDS, IPS và Firewall là ba công nghệ thường được nhắc đến cùng nhau và dễ gây nhầm lẫn cho người mới tìm hiểu. Mặc dù cùng có mục tiêu bảo vệ hệ thống, nhưng chúng hoạt động theo những cách hoàn toàn khác nhau. Fast Byte sẽ phân tích sự khác biệt này thông qua bảng so sánh dưới đây.

Tiêu chí Firewall (Tường lửa) IDS (Hệ thống phát hiện xâm nhập) IPS (Hệ thống ngăn chặn xâm nhập)
Chức năng Lọc lưu lượng truy cập dựa trên các quy tắc (rule) đã định sẵn. Phát hiện các hoạt động đáng ngờ và cảnh báo cho quản trị viên. Phát hiện các hoạt động đáng ngờ và chủ động ngăn chặn chúng.
Hành động Chỉ có hai hành động: Cho phép (Allow) hoặc Chặn (Deny) các gói tin. Gửi cảnh báo, ghi log sự kiện. Không can thiệp vào luồng dữ liệu. Chặn các gói tin độc hại, ngắt kết nối, cập nhật quy tắc cho Firewall.
Vị trí Đặt tại vành đai mạng (network perimeter), giữa mạng nội bộ và Internet. Hoạt động song song với luồng truy cập (Out-of-band). Nó nhận một bản sao của lưu lượng mạng để phân tích. Nằm trực tiếp trên luồng truy cập (In-line), giống như một trạm kiểm soát. Mọi gói tin phải đi qua nó.
READ  Web Browser là gì? Toàn tập về các Trình duyệt web phổ biến

Để làm rõ hơn:

  • Firewall giống như một người bảo vệ ở cổng, chỉ kiểm tra “giấy tờ” (địa chỉ IP, cổng) và quyết định cho vào hay không dựa trên một danh sách khách mời đã có sẵn.
  • IDS giống như một hệ thống camera an ninh. Nó quan sát hành vi của tất cả mọi người bên trong khu vực, và nếu thấy ai đó có hành vi đáng ngờ (như đi lảng vảng, nhìn ngó), nó sẽ báo cho người quản lý.
  • IPS (Intrusion Prevention System) giống như một người bảo vệ tuần tra có vũ trang. Khi phát hiện kẻ có hành vi đáng ngờ, người bảo vệ này không chỉ báo động mà còn ngay lập tức hành động để vô hiệu hóa mối đe dọa đó.
IDS, IPS và Firewall
IDS, IPS và Firewall

Vì sao cần sử dụng cả IDS và IPS?

Câu hỏi đặt ra là, nếu IPS có thể chủ động ngăn chặn, tại sao chúng ta vẫn cần đến IDS? Thực tế, trong một kiến trúc bảo mật toàn diện, IDS và IPS không loại trừ mà bổ sung cho nhau, tạo nên một hệ thống phòng thủ đa lớp (defense-in-depth).

  • IDS cung cấp tầm nhìn, IPS cung cấp hành động: IDS cho bạn biết tất cả những gì đang diễn ra, kể cả những mối đe dọa tiềm tàng ở mức độ thấp, giúp bạn có một bức tranh an ninh toàn cảnh. IPS tập trung vào việc ngăn chặn các mối đe dọa rõ ràng và nguy hiểm nhất.
  • Giảm thiểu rủi ro từ hành động sai của IPS: Vì IPS hoạt động “in-line”, nếu nó nhận diện sai một lưu lượng hợp lệ là độc hại (false positive), nó có thể chặn truy cập của người dùng hoặc làm gián đoạn các dịch vụ kinh doanh quan trọng. IDS, với vai trò chỉ cảnh báo, giúp quản trị viên có cơ hội xem xét và xác nhận mối đe dọa trước khi thực hiện hành động ngăn chặn, tránh các gián đoạn không đáng có.

Sử dụng kết hợp cả hai hệ thống cho phép các tổ chức vừa có khả năng ngăn chặn tự động các cuộc tấn công nguy hiểm, vừa có khả năng giám sát sâu rộng và phân tích các mối đe dọa mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống.

Vì sao cần sử dụng cả IDS và IPS
Vì sao cần sử dụng cả IDS và IPS

Ưu và nhược điểm của hệ thống Intrusion Detection System

Bất kỳ công nghệ nào cũng có những mặt mạnh và những hạn chế riêng. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của một hệ thống IDS giúp các tổ chức đánh giá đúng vai trò và triển khai nó một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm

Không ảnh hưởng đến hiệu suất mạng

Do hầu hết các hệ thống IDS (đặc biệt là NIDS) hoạt động ở chế độ “out-of-band”, tức là chúng chỉ nhận một bản sao của lưu lượng mạng để phân tích, chúng không nằm trực tiếp trên đường truyền dữ liệu. Điều này có nghĩa là IDS không gây ra độ trễ (latency) hay làm chậm tốc độ mạng, đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống không bị ảnh hưởng.

Cung cấp thông tin chi tiết về các mối đe dọa

IDS không chỉ đưa ra cảnh báo đơn thuần. Các bản ghi của nó chứa đựng rất nhiều thông tin giá trị, giúp quản trị viên hiểu sâu về bản chất của các cuộc tấn công, từ đó có thể cải thiện các biện pháp phòng thủ trong tương lai.

Khó bị kẻ tấn công phát hiện

Vì IDS hoạt động một cách thầm lặng và không can thiệp vào luồng dữ liệu, kẻ tấn công rất khó để phát hiện ra sự tồn tại của nó. Chúng không thể dễ dàng tìm cách né tránh hay vô hiệu hóa hệ thống giám sát này.

Hạn chế

Không tự động ngăn chặn tấn công

Đây là hạn chế lớn nhất và là bản chất của hệ thống IDS. Nó chỉ có thể báo động. Việc ngăn chặn mối đe dọa hoàn toàn phụ thuộc vào sự can thiệp và tốc độ phản ứng của đội ngũ quản trị viên an ninh.

Có thể tạo ra cảnh báo sai (False Positives)

Đặc biệt là với phương pháp dựa trên sự bất thường, IDS có thể nhận diện nhầm một hoạt động hợp lệ là tấn công và tạo ra cảnh báo sai. Quá nhiều cảnh báo sai có thể gây ra tình trạng “mệt mỏi vì cảnh báo” (alert fatigue), khiến quản trị viên có thể bỏ qua những cảnh báo quan trọng thực sự.

Yêu cầu nguồn lực để phân tích và phản ứng

Một hệ thống IDS không thể hoạt động hiệu quả nếu không có con người. Tổ chức cần có đội ngũ nhân sự có chuyên môn để theo dõi cảnh báo, phân tích, xác minh và đưa ra hành động ứng phó phù hợp.

Ưu và nhược điểm của hệ thống phát hiện xâm nhập
Ưu và nhược điểm của hệ thống phát hiện xâm nhập

Các hệ thống phát hiện xâm nhập IDS phổ biến

Trên thị trường hiện nay có nhiều giải pháp IDS cả mã nguồn mở và thương mại. Dưới đây là một vài cái tên nổi bật và được cộng đồng tin dùng mà Fast Byte muốn giới thiệu.

Snort

Đây là hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) mã nguồn mở nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Snort hoạt động chủ yếu dựa trên các bộ quy tắc (rules) để phát hiện lưu lượng độc hại. Với một cộng đồng người dùng đông đảo, các bộ quy tắc của Snort luôn được cập nhật thường xuyên để đối phó với các mối đe dọa mới.

Suricata

Là một công cụ IDS/IPS mã nguồn mở hiệu năng cao khác, được xem là một sự thay thế hiện đại cho Snort. Ưu điểm lớn nhất của Suricata là khả năng xử lý đa luồng (multi-threading), cho phép nó tận dụng tối đa sức mạnh của các bộ vi xử lý đa nhân hiện đại để phân tích lưu lượng mạng với tốc độ rất cao.

Zeek (trước đây có tên là Bro)

Zeek không chỉ là một hệ thống IDS đơn thuần mà là một framework giám sát an ninh mạng mạnh mẽ. Nó không chỉ dựa vào các dấu hiệu mà còn cung cấp các bản ghi giao dịch (transaction logs) cực kỳ chi tiết về mọi hoạt động trên mạng, giúp các nhà phân tích an ninh có một cái nhìn sâu sắc và toàn diện để điều tra các sự cố phức tạp.

Các hệ thống phát hiện xâm nhập IDS phổ biến
Các hệ thống phát hiện xâm nhập IDS phổ biến

Kết luận

Qua những phân tích chi tiết của Fast Byte, có thể thấy Hệ thống phát hiện xâm nhập IDS là một thành phần không thể thiếu trong kiến trúc an ninh mạng của bất kỳ tổ chức nào. Với vai trò là một “hệ thống cảnh báo sớm”, IDS cung cấp khả năng giám sát liên tục, giúp phát hiện kịp thời các dấu hiệu của những cuộc tấn công tinh vi mà các lớp phòng thủ khác có thể bỏ lỡ.

Hiểu rõ IDS là gì, cách hoạt động, các loại hình cũng như vị trí của nó khi đặt cạnh IPS và Firewall sẽ giúp các doanh nghiệp xây dựng được một chiến lược bảo mật đa lớp vững chắc, chủ động hơn trong việc bảo vệ các tài sản số quan trọng của mình trước vô vàn rủi ro trên không gian mạng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *