SaaS là mô hình cung cấp phần mềm dưới dạng dịch vụ trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng truy cập qua Internet mà không cần cài đặt. Bài viết này sẽ phân tích khái niệm SaaS là gì, đặc trưng công nghệ, cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm của SaaS, ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp cũng như đưa ra cách lựa chọn giải pháp SaaS phù hợp.
SaaS (Software as a Service) là gì?
SaaS (Software as a Service) là một mô hình phân phối phần mềm, trong đó phần mềm được cung cấp dưới dạng dịch vụ qua internet thay vì phải cài đặt và duy trì trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ của doanh nghiệp. Người dùng có thể truy cập phần mềm này thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng mà không cần lo lắng về việc cài đặt, bảo trì hay nâng cấp phần mềm.
Nhà cung cấp SaaS sẽ quản lý toàn bộ hệ thống, bao gồm lưu trữ, bảo trì, cập nhật và bảo mật phần mềm trên nền tảng đám mây. Người dùng thường trả phí theo mô hình đăng ký định kỳ (hàng tháng, hàng năm) để sử dụng dịch vụ này.

Đặc điểm nổi bật của SaaS
Mô hình SaaS không chỉ đơn thuần là việc truy cập phần mềm qua mạng. Nó có những đặc trưng công nghệ và kinh doanh riêng biệt, giúp phân biệt nó với các loại phần mềm truyền thống (On-premise).
Thanh toán theo hình thức Thuê bao (Subscription-based Pricing)
Đây là đặc điểm kinh doanh quan trọng nhất của SaaS platform. Thay vì trả một khoản phí lớn để mua giấy phép vĩnh viễn, người dùng trả một khoản phí định kỳ (thường là hàng tháng hoặc hàng năm) để sử dụng dịch vụ.
- Ưu điểm cho người dùng: Giảm thiểu rủi ro đầu tư ban đầu, dễ dàng quản lý ngân sách hoạt động (OPEX).
- Ưu điểm cho nhà cung cấp: Đảm bảo dòng tiền ổn định (MRR – Monthly Recurring Revenue), giúp công ty SaaS có khả năng tài chính dự đoán cao hơn.
Truy cập qua Web và Ứng dụng di động
Người dùng truy cập và sử dụng phần mềm thông qua giao diện web hoặc ứng dụng di động, không cần cài đặt phức tạp. Điều này mang lại tính linh hoạt vượt trội, cho phép làm việc từ bất cứ đâu, bất cứ khi nào có kết nối Internet.
Cập nhật và Bảo trì tự động (Automated Maintenance and Updates)
Mọi hoạt động nâng cấp, vá lỗi bảo mật, hay bổ sung tính năng mới đều được thực hiện tập trung trên máy chủ của nhà cung cấp. Khách hàng không cần phải can thiệp hay cài đặt bản cập nhật thủ công.
Đây là một lợi ích lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi nguồn lực IT thường hạn chế. Giải pháp SaaS đảm bảo bạn luôn được sử dụng phiên bản phần mềm mới nhất.
Tính đa người thuê (Multitenancy)
Đây là đặc trưng kỹ thuật cốt lõi của mô hình SaaS. Multitenancy có nghĩa là một phiên bản phần mềm duy nhất (Single instance of the software) được sử dụng chung bởi nhiều khách hàng (tenants) khác nhau.
- Mặc dù chia sẻ cùng một mã nguồn và hạ tầng, dữ liệu của mỗi khách hàng (tenant) được cô lập hoàn toàn, đảm bảo tính riêng tư và bảo mật.
- Multitenancy giúp nhà cung cấp SaaS tối ưu hóa chi phí vận hành và tài nguyên máy chủ, từ đó giảm giá thành cho người dùng cuối.
Lịch sử và sự phát triển của SaaS
Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của SaaS, chúng ta cần nhìn lại lịch sử hình thành của mô hình phần mềm dạng dịch vụ này.
Mô hình này không hoàn toàn mới. Nền tảng của nó bắt nguồn từ những năm 1960 với các hệ thống máy tính lớn (Mainframe) và dịch vụ chia sẻ thời gian (Time-sharing). Tuy nhiên, SaaS theo định nghĩa hiện đại bắt đầu định hình rõ nét vào cuối những năm 1990, khi Internet bắt đầu phổ biến.
Bước ngoặt Salesforce và sự bùng nổ Cloud
Sự ra đời của Salesforce vào năm 1999 được coi là bước ngoặt quan trọng nhất. Salesforce là công ty đầu tiên cung cấp phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) hoàn toàn trực tuyến (trên nền tảng Cloud), thách thức mô hình phần mềm truyền thống (On-premise) lúc bấy giờ.
Đến những năm 2000, với sự phát triển mạnh mẽ của Cloud Computing (Điện toán Đám mây) và sự xuất hiện của các nhà cung cấp IaaS lớn như Amazon Web Services (AWS), cơ sở hạ tầng cho SaaS trở nên vững chắc và chi phí thấp hơn.
Sự phát triển của SaaS cho thấy xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ:
- Những năm 1990: Phần mềm được cung cấp theo mô hình on-premise, nghĩa là khách hàng phải mua đĩa CD, tự cài đặt và tự quản lý máy chủ (server) của mình.
- Những năm 2000: Xuất hiện mô hình ASP (Application Service Provider) – đây được xem là tiền thân của SaaS. Với mô hình này, máy chủ được một bên thứ ba quản lý thay vì doanh nghiệp tự vận hành.
- Từ 2010 đến nay: Mô hình SaaS lên ngôi, toàn bộ ứng dụng và hạ tầng đều do nhà cung cấp quản lý. Doanh nghiệp chỉ cần thanh toán chi phí thuê bao để sử dụng dịch vụ, không cần cài đặt hay tự vận hành máy chủ nữa.
Hiện tại, SaaS không chỉ là một xu hướng mà đã trở thành tiêu chuẩn cho hầu hết các phần mềm doanh nghiệp mới.

Cơ chế hoạt động của SaaS
Vậy một nền tảng SaaS vận hành như thế nào để cung cấp dịch vụ liên tục cho hàng ngàn người dùng cùng lúc?
Về cốt lõi, SaaS được xây dựng trên hạ tầng Cloud Computing và sử dụng kiến trúc Multitenancy (Đa người thuê) đã đề cập.
- Hạ tầng Đám mây: Ứng dụng SaaS được lưu trữ trên các máy chủ đám mây (có thể là Public Cloud như AWS, Google Cloud, Azure hoặc Private Cloud). Việc sử dụng hạ tầng Cloud giúp nền tảng SaaS đạt được Scalability (khả năng mở rộng) gần như không giới hạn.
- Một mã nguồn (Single Codebase): Tất cả khách hàng đều chạy trên cùng một phiên bản mã nguồn của ứng dụng. Điều này cho phép nhà cung cấp chỉ cần cập nhật mã nguồn một lần để áp dụng cho tất cả người dùng, giảm thiểu đáng kể chi phí và thời gian bảo trì.
- Lớp Dữ liệu (Data Layer): Mặc dù dùng chung mã nguồn, dữ liệu của mỗi khách hàng được phân vùng và bảo mật riêng biệt trong lớp dữ liệu.
- Truy cập qua API và Giao diện Web: Ứng dụng giao tiếp với người dùng thông qua giao thức Internet tiêu chuẩn (HTTP/HTTPS). Các chức năng tích hợp với các ứng dụng bên thứ ba được thực hiện thông qua API (Application Programming Interface), một yếu tố quan trọng giúp các giải pháp SaaS có thể kết nối với nhau.
Cơ chế này đảm bảo người dùng luôn có trải nghiệm đồng nhất, hiệu năng cao và có thể truy cập mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần có kết nối mạng.

Ưu điểm khi sử dụng SaaS
Đối với các Chủ doanh nghiệp, Quản lý (Nhóm 2 trong nghiên cứu IABCXYZ) và người mới bắt đầu, việc hiểu rõ các ưu điểm của SaaS sẽ giúp họ đưa ra quyết định đầu tư công nghệ sáng suốt.
Giảm thiểu Chi phí Tổng thể (Lower Total Cost of Ownership – TCO)
Đây là lợi thế kinh doanh mạnh mẽ nhất của mô hình SaaS.
- Không cần đầu tư vốn ban đầu (CAPEX): Bạn không phải mua Server, trả phí bản quyền phần mềm trọn đời, hoặc thuê chuyên gia IT để cài đặt.
- Chuyển đổi sang Chi phí Vận hành (OPEX): Chi phí được chuyển thành khoản thuê bao nhỏ hàng tháng/hàng năm. Điều này đặc biệt có lợi cho các Startup và SMB với ngân sách hạn chế.
Dữ liệu minh họa: Một nghiên cứu giả định cho thấy, chi phí TCO trong 5 năm khi sử dụng giải pháp SaaS có thể thấp hơn 40% so với việc triển khai giải pháp On-premise tương đương, do tiết kiệm được chi phí bảo trì và nâng cấp phần cứng.
Khả năng Mở rộng (Scalability) và Linh hoạt
Khi doanh nghiệp của bạn phát triển, nhu cầu về tài nguyên và người dùng tăng lên. Giải pháp SaaS được thiết kế để dễ dàng mở rộng (Scale up hoặc Scale out) chỉ bằng vài cú nhấp chuột hoặc nâng cấp gói thuê bao.
Bạn có thể thêm hoặc bớt người dùng, tăng dung lượng lưu trữ, hoặc mở khóa các tính năng nâng cao một cách tức thì mà không cần mua thêm phần cứng hoặc giấy phép. Tính linh hoạt này là chìa khóa cho các doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh.
Triển khai Nhanh chóng
Phần mềm truyền thống có thể mất hàng tuần, thậm chí hàng tháng để cài đặt, cấu hình và thử nghiệm. Ngược lại, một giải pháp SaaS có thể sẵn sàng hoạt động chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày.
Dễ dàng sử dụng và Tương thích
Các nền tảng SaaS thường có giao diện trực quan, được thiết kế tập trung vào trải nghiệm người dùng (UX). Vì chúng được truy cập qua trình duyệt, vấn đề tương thích hệ điều hành (Windows, macOS) không còn là mối lo.
Nhược điểm cần lưu ý của SaaS
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, mô hình SaaS cũng có những rủi ro và hạn chế nhất định mà người dùng cần nhận thức rõ.
Phụ thuộc vào Kết nối Internet
Đây là hạn chế hiển nhiên nhất. Nếu không có kết nối Internet ổn định, bạn không thể truy cập vào ứng dụng và dữ liệu của mình. Mặc dù nhiều nhà cung cấp SaaS đã phát triển chế độ ngoại tuyến (Offline Mode), nhưng khả năng đồng bộ hóa và truy cập đầy đủ vẫn cần có mạng.
Vấn đề Bảo mật Dữ liệu (Data Security Concern)
Dữ liệu của bạn được lưu trữ trên máy chủ của bên thứ ba. Điều này đặt ra câu hỏi lớn về tính bảo mật và quyền riêng tư, đặc biệt đối với dữ liệu nhạy cảm (thông tin tài chính, thông tin khách hàng).
- Thách thức: Khách hàng phải tin tưởng vào các giao thức bảo mật, khả năng mã hóa, và tuân thủ pháp lý của công ty SaaS.
- Giải pháp: Cần kiểm tra kỹ các chứng chỉ bảo mật (ISO 27001, SOC 2) và Điều khoản Dịch vụ (SLA) trước khi ký hợp đồng.
Khả năng Tùy biến Hạn chế
Vì SaaS là một ứng dụng chung được thiết kế cho nhiều người thuê (Multitenancy), khả năng tùy biến sâu theo quy trình nghiệp vụ đặc thù của từng công ty có thể bị hạn chế. Bạn chỉ có thể tùy chỉnh trong khuôn khổ cho phép của nền tảng SaaS đó.
Rủi ro Khóa Nhà cung cấp (Vendor Lock-in)
Nếu bạn quyết định chuyển sang một giải pháp khác, việc di chuyển một lượng lớn dữ liệu đã tích lũy qua nhiều năm có thể rất phức tạp và tốn kém. Đây gọi là rủi ro Vendor Lock-in.
Để giảm thiểu, cần đảm bảo rằng nhà cung cấp SaaS hỗ trợ xuất dữ liệu dễ dàng (qua API hoặc tệp tin tiêu chuẩn) và có quy trình rõ ràng khi chấm dứt hợp đồng.
Ứng dụng thực tế của SaaS trong doanh nghiệp
Mô hình SaaS đã thâm nhập và thay đổi cách thức vận hành của hầu hết các phòng ban trong doanh nghiệp, từ Sales đến HR, từ Startup đến tập đoàn lớn.
Quản lý quan hệ khách hàng (CRM SaaS)
CRM là một trong những ứng dụng SaaS tiên phong và phổ biến nhất.
- Chức năng: Quản lý thông tin khách hàng, theo dõi giao dịch, tự động hóa quy trình bán hàng, và cung cấp dịch vụ hỗ trợ.
- Thực thể điển hình: Salesforce là ứng dụng CRM SaaS lớn nhất thế giới. Các giải pháp CRM nội địa cũng đang phát triển mạnh mẽ, phục vụ nhu cầu đặc thù của thị trường Việt Nam.
Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp (ERP SaaS)
ERP SaaS giúp các doanh nghiệp quản lý các quy trình kinh doanh cốt lõi như kế toán, mua sắm, quản lý chuỗi cung ứng, và sản xuất.
Lợi ích: Thay vì phải đầu tư hàng tỷ đồng cho hệ thống ERP On-premise, doanh nghiệp (đặc biệt là SME) có thể sử dụng ERP SaaS với chi phí thuê bao hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí và hiệu suất.
Tiếp thị và Bán hàng (Marketing & Sales SaaS)
Các công cụ tự động hóa tiếp thị (Marketing Automation) hầu hết là giải pháp SaaS:
Ví dụ: Mailchimp (Email Marketing), HubSpot (Inbound Marketing), Hootsuite (Quản lý mạng xã hội).
Các nền tảng SaaS này cho phép các phòng ban Marketing thực hiện các chiến dịch phức tạp, đo lường hiệu quả chính xác và phân tích hành vi khách hàng.
Quản lý Nhân sự (HRMS SaaS)
HRMS (Human Resource Management System) SaaS cung cấp các công cụ để quản lý hồ sơ nhân viên, tính lương, quản lý nghỉ phép, và đánh giá hiệu suất.
Sử dụng HRMS SaaS giúp các bộ phận nhân sự giảm thiểu công việc giấy tờ, tăng cường tính minh bạch và truy cập thông tin mọi lúc.
Cộng tác và Năng suất (Collaboration SaaS)
Các công cụ làm việc nhóm đã trở nên thiết yếu:
Ví dụ: Zoom, Slack, Trello, Asana, và các bộ phần mềm văn phòng trực tuyến như Google Workspace hay Microsoft Office 365.
Các ứng dụng SaaS này thúc đẩy sự hợp tác xuyên suốt giữa các phòng ban, đặc biệt trong mô hình làm việc từ xa (remote working).
So sánh SaaS với các mô hình khác (IaaS, PaaS, phần mềm truyền thống)
Để nắm rõ bản chất của mô hình SaaS, cần đặt nó vào bối cảnh rộng hơn của Cloud Computing (Điện toán Đám mây) và mô hình truyền thống. Các mô hình Cloud Computing được phân loại dựa trên mức độ quản lý của nhà cung cấp và trách nhiệm của khách hàng:
Bảng So sánh Mô hình Cloud Computing
Bảng này so sánh trách nhiệm quản lý các thành phần công nghệ thông tin giữa mô hình On-premise và các mô hình Điện toán đám mây chính: IaaS, PaaS, và SaaS.
| Yếu tố Quản lý | On-premise | IaaS (Infrastructure as a Service) | PaaS (Platform as a Service) | SaaS (Software as a Service) |
|---|---|---|---|---|
| Ứng dụng, Dữ liệu | Khách hàng quản lý | Khách hàng quản lý | Khách hàng quản lý | Nhà cung cấp quản lý |
| Hệ điều hành, Runtime | Khách hàng quản lý | Khách hàng quản lý | Nhà cung cấp quản lý | Nhà cung cấp quản lý |
| Server, Lưu trữ, Mạng | Khách hàng quản lý | Nhà cung cấp quản lý | Nhà cung cấp quản lý | Nhà cung cấp quản lý |
Phân biệt SaaS, PaaS, IaaS:
- IaaS (Infrastructure as a Service): Cung cấp tài nguyên hạ tầng cơ bản (máy ảo, lưu trữ, mạng). Khách hàng thuê máy chủ, nhưng phải tự cài đặt hệ điều hành, phần mềm, và ứng dụng. (Ví dụ: AWS EC2, Google Compute Engine). IaaS dành cho người dùng có kiến thức kỹ thuật cao, cần kiểm soát sâu.
- PaaS (Platform as a Service): Cung cấp môi trường phát triển (Hệ điều hành, Middleware, Runtime). Lập trình viên có thể triển khai ứng dụng mà không cần quản lý hạ tầng. (Ví dụ: Google App Engine, Heroku). PaaS lý tưởng cho các nhà phát triển.
- SaaS (Software as a Service): Cung cấp giải pháp phần mềm hoàn chỉnh, giao diện người dùng trực tiếp. Đây là mô hình “Turn-key” (sẵn dùng).
So sánh SaaS vs Phần mềm Truyền thống (On-premise)
Bảng dưới đây trình bày các tiêu chí khác biệt cơ bản giữa mô hình Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS) và việc triển khai Phần mềm Truyền thống (On-premise).
| Tiêu chí | Mô hình SaaS (Cloud-based) | Phần mềm Truyền thống (On-premise) |
|---|---|---|
| Chi phí | Chi phí thuê bao định kỳ (OPEX), TCO thấp. | Chi phí bản quyền lớn (CAPEX), TCO cao. |
| Triển khai | Nhanh chóng (Vài giờ/Ngày). | Chậm (Vài tuần/Tháng), cần cấu hình Server. |
| Bảo trì | Nhà cung cấp lo hoàn toàn. | Khách hàng tự bảo trì, nâng cấp. |
| Truy cập | Mọi lúc, mọi nơi (Cần Internet). | Chỉ trong mạng nội bộ hoặc qua VPN. |
| Tùy biến | Hạn chế theo khuôn khổ phần mềm SaaS. | Tùy biến sâu, kiểm soát mã nguồn. |
Doanh nghiệp chọn giải pháp SaaS khi cần tốc độ, chi phí thấp và không muốn bận tâm đến việc quản lý công nghệ thông tin.

Tiêu chí lựa chọn giải pháp SaaS phù hợp
Đối với Chủ doanh nghiệp (Nhóm 2) đang tìm kiếm phần mềm SaaS tốt nhất, việc lựa chọn cần dựa trên chiến lược kinh doanh và quy mô hiện tại.
Phù hợp với Nhu cầu và Quy mô
Không phải mọi phần mềm SaaS đều phù hợp với mọi doanh nghiệp.
- SMB: Cần các giải pháp có gói miễn phí hoặc chi phí thấp, tính năng cơ bản và dễ sử dụng.
- Doanh nghiệp lớn: Cần các phiên bản Enterprise với khả năng tùy biến cao, tích hợp phức tạp và hỗ trợ bảo mật cấp cao.
Khả năng Tích hợp (API and Ecosystem)
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, một giải pháp SaaS hiếm khi hoạt động độc lập.
- Kiểm tra xem nền tảng SaaS đó có API mở và dễ dàng tích hợp với các công cụ quan trọng khác mà bạn đang sử dụng không (ví dụ: CRM SaaS có tích hợp được với phần mềm kế toán của bạn không).
- Khả năng tích hợp này (thông qua API) là yếu tố quyết định để tạo ra luồng dữ liệu liền mạch trong toàn bộ tổ chức.
Độ tin cậy và Hiệu suất (Uptime and Performance)
Hãy tìm kiếm cam kết về thời gian hoạt động (Uptime) của nhà cung cấp, thường được quy định trong SLA. Tỷ lệ Uptime lý tưởng là từ 99.9% trở lên.
Hiệu suất truy cập (tốc độ tải, độ trễ) cũng là yếu tố quan trọng, đặc biệt với các công ty SaaS có trụ sở ở nước ngoài cần băng thông ổn định tại Việt Nam.
Dịch vụ Hỗ trợ và Bảo mật
Với các công ty SaaS phục vụ thị trường Việt Nam, dịch vụ hỗ trợ bằng tiếng Việt và sẵn sàng 24/7 là điểm cộng lớn. Về bảo mật, ưu tiên các giải pháp có chứng chỉ bảo mật quốc tế và có quy trình khôi phục dữ liệu rõ ràng.

Lưu ý về bảo mật và chi phí khi triển khai SaaS
Đây là hai lĩnh vực gây nhiều lo ngại nhất cho người dùng mới khi chuyển sang mô hình SaaS.
Kiểm soát và Phân tích Chi phí Tổng thể (TCO)
Mặc dù chi phí đầu vào thấp, chi phí thuê bao hàng tháng của nhiều giải pháp SaaS có thể tăng theo thời gian, đặc biệt khi bạn thêm người dùng và các tính năng bổ sung (add-ons).
- Tính toán TCO: Đừng chỉ nhìn vào phí thuê bao hàng tháng. Hãy tính toán tổng chi phí trong ít nhất 3 năm, bao gồm: phí thuê bao, phí tích hợp, phí đào tạo nhân viên, và chi phí thoát (Exit cost) nếu bạn chuyển đổi nhà cung cấp.
- Tối ưu hóa: Thường xuyên kiểm tra số lượng giấy phép đang sử dụng. Nhiều doanh nghiệp lãng phí khi trả tiền cho các tài khoản SaaS của nhân viên đã nghỉ việc.
Đảm bảo Tiêu chuẩn Bảo mật và Pháp lý
Việc chuyển dữ liệu lên đám mây đòi hỏi sự cẩn trọng tối đa.
- Đọc kỹ SLA: Thỏa thuận cấp độ dịch vụ (SLA) phải quy định rõ ràng trách nhiệm của nhà cung cấp SaaS đối với việc bảo mật, sao lưu dữ liệu, và quy trình xử lý sự cố.
- Vị trí Dữ liệu: Hỏi rõ nơi dữ liệu của bạn được lưu trữ (Data Center đặt ở đâu). Đối với một số ngành (ví dụ: Tài chính, Y tế), việc dữ liệu phải nằm trong biên giới Việt Nam là bắt buộc về mặt pháp lý.
- Mã hóa: Đảm bảo rằng nhà cung cấp SaaS sử dụng mã hóa tiêu chuẩn ngành (ví dụ: mã hóa dữ liệu cả khi truyền tải và khi lưu trữ – In-transit và At-rest encryption).
Xu hướng và tương lai của SaaS
Thị trường SaaS toàn cầu đang phát triển nhanh chóng. Tại Việt Nam, mô hình này cũng tạo ra nhiều cơ hội lớn cho các Startup và Nhà đầu tư.
Một xu hướng mới là SaaS theo chiều dọc, tập trung vào các giải pháp chuyên biệt dành riêng cho từng ngành nghề, chẳng hạn như phòng khám nha khoa hoặc ngành Logistics. Các giải pháp này hiểu rõ quy trình nghiệp vụ đặc thù và mang lại giá trị cao hơn cho khách hàng mục tiêu.
Sự phát triển của các nền tảng được tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning đang giúp các ứng dụng tự động hóa và dự đoán chính xác hơn, biến phần mềm từ công cụ quản lý thành công cụ tư vấn chiến lược. Ví dụ, CRM ứng dụng AI để dự đoán khả năng chốt đơn hàng, hoặc Marketing sử dụng AI để tối ưu thời gian gửi email.
Mô hình mobile-first ưu tiên phát triển ứng dụng trên thiết bị di động trước, phản ánh thói quen làm việc ngày càng tăng trên điện thoại và máy tính bảng. Bên cạnh đó, Micro-SaaS xuất hiện như những giải pháp siêu nhỏ nhằm giải quyết các vấn đề cụ thể ngách, như quản lý phản hồi khách hàng trên Slack.
Tại thị trường Việt Nam, các Startup trong lĩnh vực này thu hút sự quan tâm từ các quỹ đầu tư. Đặc thù về ngôn ngữ, văn hóa và mô hình kinh doanh tạo ra nhu cầu lớn cho các giải pháp nội địa như KiotViet, Base.vn hay các phần mềm quản lý nhân sự. Tiềm năng tăng trưởng của lĩnh vực này được đánh giá rất cao và hứa hẹn nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.

SaaS (Software as a Service) đã định hình lại cách chúng ta tiêu thụ và sử dụng phần mềm.Fast Byte nhìn nhận đây là bước ngoặt giúp chuyển quyền lực từ các tập đoàn công nghệ lớn sang tay người dùng cuối, mở ra cơ hội để các doanh nghiệp – đặc biệt là SME – tiếp cận công nghệ tiên tiến, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Bằng cách chuyển từ mô hình đầu tư vốn (CAPEX) sang chi phí vận hành (OPEX), giải pháp SaaS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại tính linh hoạt, tốc độ triển khai và khả năng mở rộng tuyệt vời.
Với sự bùng nổ của Cloud Computing và sự phát triển của AI, mô hình này chắc chắn sẽ tiếp tục là động lực chính thúc đẩy quá trình chuyển đổi số của mọi tổ chức trong thập kỷ tới.
