Bạn đang tìm kiếm một phương thức an toàn để truyền tải file lên máy chủ? Bạn đã nghe nhiều về SFTP (Secure File Transfer Protocol) nhưng chưa thực sự hiểu rõ về nó? Bài viết này của Fastbyte sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về SFTP, từ định nghĩa, các tính năng, cơ chế hoạt động cho đến cách sử dụng chi tiết để tự tin sử dụng SFTP một cách hiệu quả và an toàn.
SFTP là gì?
SFTP là viết tắt của Secure File Transfer Protocol – là một giao thức truyền tải tệp tin an toàn, được xây dựng trên nền tảng của SSH (Secure Shell). Mục tiêu ra đời của SFTP là để khắc phục những hạn chế bảo mật nghiêm trọng của giao thức FTP truyền thống.

Trong khi FTP gửi dữ liệu ở dạng văn bản thuần (plain text), dễ bị hacker đánh cắp thông tin, thì SFTP mã hóa toàn bộ dữ liệu, bao gồm cả tên người dùng và mật khẩu. Điều này đảm bảo rằng quá trình truyền file của bạn luôn được bảo vệ an toàn. Mối liên hệ chặt chẽ giữa SFTP và SSH giúp SFTP kế thừa toàn bộ tính năng bảo mật của giao thức này.
Các tính năng chính của SFTP
SFTP không chỉ là một giao thức truyền file đơn thuần, nó còn sở hữu nhiều tính năng mạnh mẽ khác. Các tính năng chính của SFTP (Secure File Transfer Protocol) bao gồm:
- Bảo mật dữ liệu: SFTP sử dụng SSH để mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải, giúp ngăn chặn việc nghe lén, truy cập trái phép và bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu.
- Truyền tải tệp tin an toàn và hiệu quả: SFTP cho phép truyền các tệp lớn và nhiều tệp cùng lúc một cách an toàn, đồng thời hỗ trợ tính năng truyền tải tiếp tục khi bị gián đoạn (resume).
- Quản lý tệp tin từ xa: Người dùng có thể thực hiện các thao tác như tạo, xóa, đổi tên, sao chép, di chuyển và kiểm tra thuộc tính tệp tin và thư mục trên máy chủ từ xa mà không cần truy cập trực tiếp vào máy chủ.
- Tính di động và đa nền tảng: SFTP có thể hoạt động trên nhiều hệ điều hành phổ biến như Windows, Linux, và macOS, giúp dễ dàng tích hợp và sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
- Xác thực và bảo mật cao: SFTP sử dụng xác thực bằng cặp khóa SSH (public key và private key) thay cho mật khẩu truyền thống, giảm thiểu nguy cơ bị tấn công brute-force và nâng cao tính an toàn cho kết nối.
- Tự động hóa quy trình truyền tệp: Có thể tích hợp SFTP vào các kịch bản hoặc hệ thống tự động để truyền tệp định kỳ, đồng bộ hóa dữ liệu, sao lưu hoặc chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả.
Những tính năng này giúp SFTP trở thành một giải pháp truyền tệp đáng tin cậy và an toàn trong môi trường mạng hiện đại, phù hợp với các nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp trong việc bảo vệ và quản lý dữ liệu nhạy cảm.
SFTP hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động của giao thức SFTP dựa trên nguyên lý của giao thức SSH. Khi bạn kết nối tới một máy chủ SFTP, máy khách (client) sẽ thiết lập một kết nối SSH với máy chủ. Kết nối này tạo ra một “đường hầm” mã hóa, nơi mọi dữ liệu được truyền đi và nhận về đều được bảo mật.
SFTP sử dụng một kênh con (subsystem) bên trong kết nối SSH để thực hiện các thao tác truyền file. Các lệnh và dữ liệu file được đóng gói và gửi qua kênh bảo mật này, đảm bảo chúng không bị lộ ra ngoài. SFTP thường sử dụng cổng 22 mặc định, đây cũng là cổng của SSH. Điều này giúp SFTP có thể vượt qua tường lửa dễ dàng hơn so với FTP.
Ưu điểm của SFTP so với FTP và FTPS
Để hiểu rõ hơn về giá trị của SFTP, chúng ta hãy cùng so sánh nó với các giao thức phổ biến khác là FTP và FTPS.
Về Bảo mật và Mã hóa
SFTP vượt trội hoàn toàn. SFTP mã hóa dữ liệu ngay từ đầu nhờ SSH. Trong khi đó, FTP không có mã hóa, gửi dữ liệu dưới dạng văn bản thuần. FTPS (FTP Secure) có mã hóa, nhưng lại sử dụng TLS/SSL, vốn phức tạp hơn và dễ gặp lỗi cấu hình.
Về tính ổn định và truyền file dung lượng lớn
SFTP có khả năng truyền file ổn định và ít bị gián đoạn. Giao thức này cho phép nối lại kết nối nếu bị ngắt quãng, giúp việc truyền các file lớn không bị ảnh hưởng.
Về quản lý người dùng và phân quyền
SFTP cho phép quản trị viên server thiết lập quyền truy cập chi tiết hơn cho từng người dùng, giới hạn họ chỉ được truy cập vào một thư mục cụ thể, tăng cường bảo mật cho toàn bộ hệ thống.
SFTP và FTP: Khác nhau ở điểm nào?
Sự khác biệt lớn nhất giữa SFTP và FTP nằm ở cơ chế bảo mật, kết nối, xác thực, tính năng truyền tiệp và tốc độ. Cụ thể:
Bảo mật
SFTP sử dụng giao thức SSH để mã hóa dữ liệu và thông tin đăng nhập trong quá trình truyền tải, đảm bảo an toàn cao và chống nghe lén dữ liệu. Trong khi đó, FTP không mã hóa dữ liệu, mọi thông tin như tên người dùng, mật khẩu và tệp được truyền dưới dạng văn bản thuần túy, rất dễ bị đánh cắp.
Kết nối
SFTP chỉ sử dụng một kết nối đơn để truyền tất cả dữ liệu và lệnh, trong khi FTP sử dụng hai kết nối riêng biệt — một cho lệnh điều khiển và một cho truyền dữ liệu. Việc này khiến FTP phải mở nhiều cổng, gây phức tạp hơn trong quản lý tường lửa so với SFTP.

Xác thực
SFTP cho phép xác thực bằng cặp khóa SSH (public key và private key) bên cạnh việc dùng tên người dùng và mật khẩu, nâng cao tính bảo mật. FTP chỉ hỗ trợ xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu.
Tính năng truyền tệp
SFTP hỗ trợ truyền tệp an toàn, có thể tiếp tục truyền khi gián đoạn, đồng thời hỗ trợ nhiều thao tác quản lý tệp trên máy chủ từ xa như đổi tên, xóa, tạo thư mục… FTP có hạn chế trong việc tiếp tục truyền file khi bị gián đoạn và ít tính năng quản lý tệp từ xa hơn.
Tốc độ
FTP thường nhanh hơn SFTP do không mất thời gian và tài nguyên cho quá trình mã hóa dữ liệu, nhưng đổi lại SFTP đảm bảo an toàn hơn đáng kể.
SFTP nổi bật với tính năng bảo mật cao, đơn giản trong quản lý kết nối và nhiều tính năng nâng cao về quản lý dữ liệu, còn FTP đơn giản nhưng không an toàn trong truyền tải dữ liệu.
Fastbyte luôn khuyến nghị người dùng chuyển sang SFTP để đảm bảo an toàn cho dữ liệu. Dữ liệu kinh doanh, mã nguồn website, hay thông tin khách hàng đều là tài sản quý giá, và bảo vệ chúng là ưu tiên hàng đầu.
Dưới đây là bảng so sánh giữa 2 giao thức SFTP và FTP:
| Tiêu chí | SFTP | FTP |
|---|---|---|
| Giao thức | Dựa trên SSH (Secure Shell), truyền dữ liệu qua một kết nối đơn | Giao thức truyền tệp truyền thống sử dụng hai kết nối: một cho lệnh, một cho dữ liệu |
| Cổng mặc định | Cổng 22 | Cổng 21 cho lệnh, cổng 20 cho dữ liệu |
| Bảo mật | Mã hóa toàn bộ dữ liệu và thông tin đăng nhập, rất an toàn | Dữ liệu và thông tin đăng nhập truyền dưới dạng văn bản thuần không mã hóa, dễ bị đánh cắp |
| Xác thực | Hỗ trợ xác thực bằng tên người dùng, mật khẩu và cả cặp khóa SSH | Hỗ trợ xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu |
| Quản lý tệp | Hỗ trợ quản lý tệp nâng cao như đổi tên, xóa, tạo thư mục trên máy chủ | Hạn chế về quản lý tệp từ xa |
| Khả năng vượt tường lửa | SFTP thường dễ cấu hình tường lửa hơn FTP vì chỉ dùng một cổng (thường 22), nhưng vẫn phụ thuộc vào việc cổng đó được mở trên firewall | Khó khăn do cần mở nhiều cổng |
| Tốc độ truyền tải | Chậm hơn do mã hóa dữ liệu | Nhanh hơn do không mã hóa |
| Ứng dụng | Thích hợp cho truyền tệp an toàn trong môi trường đòi hỏi bảo mật cao | Thích hợp trong môi trường yêu cầu tốc độ hơn là bảo mật |
Bảng trên cho thấy SFTP ưu việt hơn FTP về mặt bảo mật và tính năng quản lý tệp, trong khi FTP có lợi thế về tốc độ truyền tải và thiết lập đơn giản hơn.
Sự khác biệt giữa VPN và SFTP
Sự khác biệt giữa VPN và SFTP nằm ở mục đích, phạm vi bảo mật và cách thức hoạt động của chúng:
Mục đích chính
VPN (Virtual Private Network) là dịch vụ tạo một kết nối mạng riêng ảo an toàn, mã hóa toàn bộ lưu lượng internet giữa thiết bị và máy chủ VPN nhằm bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật truy cập mạng nói chung.
Trong khi đó, SFTP (Secure File Transfer Protocol) là một giao thức truyền tệp an toàn, tập trung mã hóa và bảo mật việc truyền tải các tệp tin giữa máy khách và máy chủ.
Phạm vi bảo mật
VPN mã hóa toàn bộ kết nối mạng, bảo vệ mọi dữ liệu được gửi và nhận qua internet, không chỉ một loại dữ liệu cụ thể. SFTP chỉ mã hóa và bảo vệ các tệp tin được truyền qua giao thức của nó trong quá trình truyền tải, không ảnh hưởng đến các loại dữ liệu khác trên mạng.
Cách thức hoạt động
VPN tạo một “đường hầm” mã hóa cho toàn bộ lưu lượng mạng giữa người dùng và server VPN, thường dùng các giao thức như OpenVPN, IPsec, L2TP.
Ngược lại, SFTP hoạt động như một tiện ích mở rộng của SSH để truyền và quản lý file an toàn, sử dụng cổng 22 và xác thực qua SSH.
Ứng dụng
VPN thường được dùng để truy cập an toàn vào mạng nội bộ từ xa, bảo vệ khi dùng Wi-Fi công cộng hoặc truy cập các nội dung bị chặn. SFTP được dùng chủ yếu để truyền tải, sao lưu, quản lý tệp tin quan trọng một cách an toàn giữa các máy chủ và máy khách.
VPN bảo vệ toàn bộ kết nối mạng của thiết bị, còn SFTP chỉ bảo vệ riêng phần truyền tệp tin, cả hai có thể được sử dụng phối hợp để tăng cường an toàn cho truyền tải dữ liệu trên mạng.
Ưu và nhược điểm của giao thức SFTP
Ưu điểm nổi bật của giao thức SFTP
- Tính bảo mật cao: Đây là ưu điểm cốt lõi và quan trọng nhất của SFTP. Mọi dữ liệu truyền tải đều được mã hóa, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công man-in-the-middle.
- Khả năng xác thực mạnh mẽ: SFTP hỗ trợ nhiều phương thức xác thực, bao gồm xác thực bằng mật khẩu và xác thực bằng cặp khóa công khai-riêng tư (public/private key). Phương thức xác thực bằng khóa an toàn hơn nhiều so với mật khẩu.
- Hỗ trợ các tác vụ quản lý file từ xa: SFTP cho phép bạn thực hiện các thao tác quản lý file trên server như đổi tên, di chuyển, xóa, hoặc thay đổi thuộc tính mà không cần một công cụ quản trị riêng biệt.
- Tính ổn định: Do sử dụng duy nhất một kết nối bảo mật, SFTP ít gặp các vấn đề về tường lửa hoặc ngắt kết nối hơn so với FTP, giúp quá trình truyền file diễn ra suôn sẻ hơn.

Nhược điểm cần chú ý của giao thức SFTP
Mặc dù có nhiều ưu điểm, SFTP cũng tồn tại một vài hạn chế.
Tốc độ truyền tải
Do quá trình mã hóa và giải mã dữ liệu, SFTP có thể chậm hơn một chút so với FTP, đặc biệt khi xử lý một lượng lớn file nhỏ. Với các file lớn, sự khác biệt này gần như không đáng kể. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần truyền file nhanh và không quan tâm đến bảo mật, FTP vẫn có thể là một lựa chọn.
SFTP có thể gây khó khăn cho người dùng mới
Việc thiết lập kết nối SFTP đôi khi yêu cầu người dùng phải hiểu về các khái niệm như SSH, cặp khóa public/private key, và cổng kết nối. Điều này có thể gây trở ngại cho những người dùng không chuyên về kỹ thuật.
SFTP không có tính năng quản lý file từ xa trực quan
SFTP không có tính năng quản lý file từ xa một cách trực quan như FTP, các thao tác như xem nội dung file hoặc chỉnh sửa trực tiếp thường không được hỗ trợ tốt trên SFTP. Tuy nhiên, SFTP hỗ trợ thao tác quản lý tệp trên server, nhưng giao diện quản lý trực quan phụ thuộc vào client; một số client cung cấp trải nghiệm trực quan tương tự FTP.
Thay vào đó, bạn sẽ phải tải file về, chỉnh sửa và tải lại lên server, gây mất thêm thời gian.
Ứng dụng phổ biến của SFTP
SFTP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong môi trường phát triển và quản lý website.
- Phát triển web và quản trị hosting: Lập trình viên sử dụng SFTP để tải lên mã nguồn website, cập nhật các bản vá lỗi hoặc di chuyển dữ liệu giữa các máy chủ. Đây là cách làm phổ biến và an toàn nhất hiện nay.
- Sao lưu và khôi phục dữ liệu: Các doanh nghiệp và quản trị viên hệ thống thường sử dụng SFTP để tự động sao lưu dữ liệu quan trọng từ server lên một máy chủ khác hoặc lên bộ lưu trữ đám mây.
- Truyền tải dữ liệu nhạy cảm: Trong các ngành như tài chính, y tế, SFTP được dùng để truyền tải các tài liệu, báo cáo chứa thông tin cá nhân khách hàng, đảm bảo tính tuân thủ các quy định bảo mật.
Một ví dụ thực tế, một công ty thương mại điện tử đã sử dụng SFTP để tự động đồng bộ hóa dữ liệu tồn kho sản phẩm từ hệ thống nội bộ lên máy chủ website. Quá trình này được thực hiện hàng đêm, đảm bảo thông tin sản phẩm trên website luôn chính xác và được bảo mật.

Cơ chế bảo mật trong SFTP
Khi thiết lập kết nối SFTP, bạn có thể chọn một trong hai cách xác thực phổ biến:
- Xác thực bằng tài khoản cơ bản: Máy khách SFTP cung cấp tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập vào máy chủ.
- Xác thực bằng SSH Key: Sử dụng cặp khóa SSH để xác thực, có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với tên người dùng và mật khẩu. Cơ chế này dựa trên cặp khóa công khai – riêng tư và được thiết lập như sau:
- Bước 1: Tạo một cặp khóa SSH trên máy tính cá nhân (client) và gửi khóa công khai đến máy chủ SFTP.
- Bước 2: Khi máy chủ yêu cầu xác thực, phần mềm PuTTY sẽ tạo chữ ký bằng khóa riêng trên máy của bạn.
- Bước 3: Máy chủ sẽ kiểm tra chữ ký dựa trên khóa công khai đã nhận để xác minh và cho phép kết nối.
Trong tình huống máy chủ bị giả mạo hoặc tấn công, kẻ xấu chỉ có thể thấy chữ ký, nhưng không thể lấy được khóa riêng hoặc mật khẩu của bạn. Do chữ ký chỉ hợp lệ một lần và không tái sử dụng được, nó sẽ vô dụng nếu bị đánh cắp.
Hướng dẫn đăng nhập SFTP trên các hệ điều hành
Bạn có thể kết nối vào SFTP thông qua dòng lệnh hoặc sử dụng phần mềm hỗ trợ. Trong thực tế, dùng phần mềm thường tiện lợi và dễ thao tác hơn. Phần lớn các công cụ hỗ trợ FTP hiện nay đều cho phép kết nối SFTP mà không cần thiết lập thêm.
Thông tin đăng nhập SFTP
SFTP sử dụng cùng thông tin đăng nhập với giao thức SSH. Điều này đồng nghĩa bạn sẽ đăng nhập qua cổng 22 mặc định. Nếu máy chủ của bạn đã thay đổi cổng SSH, hãy đảm bảo sử dụng đúng cổng đã được cấu hình khi kết nối.
Đăng nhập SFTP trên Windows
Người dùng Windows có thể dùng phần mềm WinSCP để kết nối tới máy chủ Linux bằng giao thức SFTP. Đây là cách nhanh gọn và phổ biến nhất trên hệ điều hành này.

Đăng nhập SFTP trên Linux
Trên các bản phân phối Linux như Ubuntu, CentOS, hay Linux Mint, bạn có thể chọn FileZilla để truy cập SFTP. Ngoài ra, nếu bạn quen với Terminal, chỉ cần sử dụng lệnh `sftp` là đã có thể kết nối trực tiếp mà không cần cài thêm phần mềm.
Đăng nhập SFTP trên macOS
Với macOS, bạn có thể sử dụng FileZilla hoặc chọn CyberDuck – phần mềm có giao diện trực quan và dễ sử dụng hơn. Nếu cần một giải pháp chuyên nghiệp, trả phí, Transmit cũng là lựa chọn đáng cân nhắc. Giống như Linux, macOS cũng hỗ trợ lệnh `sftp` trong Terminal để kết nối nhanh chóng tới máy chủ.
Những lỗi thường gặp khi kết nối SFTP và cách khắc phục
Mặc dù SFTP rất an toàn và ổn định, người dùng vẫn có thể gặp một số lỗi. Fastbyte sẽ giúp bạn xử lý chúng.
- Lỗi Connection refused (Kết nối bị từ chối): Lỗi này thường xảy ra khi bạn nhập sai cổng (port) hoặc máy chủ SFTP chưa được bật. Hãy kiểm tra lại cổng kết nối, đảm bảo rằng bạn đang sử dụng cổng 22.
- Lỗi Connection timed out (Kết nối hết thời gian): Nguyên nhân phổ biến là do tường lửa (firewall) chặn kết nối. Bạn cần kiểm tra lại cài đặt tường lửa trên máy tính hoặc trên server để cho phép kết nối đến cổng 22.
- Sai thông tin đăng nhập: Lỗi này xảy ra khi bạn nhập sai tên người dùng hoặc mật khẩu. Hãy kiểm tra lại các thông tin này, đặc biệt là tên người dùng, thường khác với tên đăng nhập FTP thông thường.
- Lỗi SSH Key: Nếu bạn dùng phương thức xác thực bằng SSH Key, hãy đảm bảo rằng bạn đã chọn đúng file khóa và khóa đó đã được cấp quyền truy cập.
Các công cụ và phần mềm hỗ trợ SFTP
Để kết nối SFTP, bạn cần một phần mềm SFTP Client. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:
- FileZilla: Đây là một trong những SFTP client phổ biến nhất. FileZilla miễn phí, hỗ trợ đa nền tảng (Windows, macOS, Linux) và có giao diện trực quan, dễ sử dụng.
- WinSCP: Công cụ này dành riêng cho hệ điều hành Windows, WinSCP không chỉ hỗ trợ SFTP mà còn cả FTP và SCP. Nó có nhiều tính năng nâng cao, phù hợp với các quản trị viên hệ thống.
- Cyberduck: Một SFTP client phổ biến trên macOS. Cyberduck có giao diện hiện đại và tích hợp tốt với hệ sinh thái Apple.
- PuTTY: Đây là một client SSH đa năng, cũng có thể dùng để kết nối SFTP. PuTTY phù hợp với những người dùng quen thuộc với dòng lệnh.
Khi nói đến SFTP, chúng ta cần phân biệt giữa SFTP client (phần mềm bạn sử dụng để kết nối) và SFTP server (phần mềm được cài trên máy chủ để nhận kết nối). Hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ hosting đều đã cài đặt sẵn SFTP server.
Có nên dùng SFTP để truyền tải file?
Câu trả lời là có, và bạn nên sử dụng SFTP. SFTP không chỉ là một lựa chọn, nó là một tiêu chuẩn an toàn trong việc truyền tải dữ liệu. Bất kỳ ai làm việc với website, máy chủ hoặc dữ liệu quan trọng đều cần sử dụng giao thức này.
Fastbyte khuyến khích bạn áp dụng SFTP vào công việc hàng ngày để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu của bạn. Bảo mật không phải là một tùy chọn, nó là một yêu cầu bắt buộc.
