Máy tính đột nhiên chạy chậm, xuất hiện các quảng cáo lạ hay dữ liệu quan trọng bỗng dưng biến mất là nỗi ám ảnh của nhiều người dùng đó là lúc bạn bị dính Virus. Bài viết này của Fast Byte sẽ giải thích rõ ràng virus máy tính là gì, đi qua lịch sử hình thành, chỉ ra những tác hại khôn lường và quan trọng nhất là cung cấp những phương pháp phòng chống virus trên máy tính hiệu quả mà bất kỳ ai cũng có thể áp dụng.
Virus máy tính là gì?
Virus máy tính là một chương trình hoặc một đoạn mã phần mềm được thiết kế với mục đích xâm nhập vào máy tính mà không có sự cho phép của người dùng. Đặc tính cơ bản nhất của virus là khả năng tự nhân bản, tức là tự sao chép chính nó và lây nhiễm sang các tệp tin hoặc chương trình khác trên cùng một máy tính.

Hãy hình dung virus máy tính hoạt động tương tự như virus sinh học. Nó cần một “vật chủ” để tồn tại và lây lan, vật chủ ở đây chính là các tệp tin trong máy tính của bạn (ví dụ như tệp tin chương trình .exe, tài liệu Word, bảng tính Excel). Khi bạn vô tình chạy một tệp tin đã bị nhiễm, bạn cũng đồng thời kích hoạt mã độc của virus, cho phép nó bắt đầu quá trình phá hoại và tìm cách lây lan sang các tệp tin khác.
Mục đích cuối cùng của người tạo ra virus rất đa dạng, từ những trò đùa vô hại cho đến các hành vi phá hoại nghiêm trọng như: làm hỏng hệ điều hành, làm chậm hiệu suất máy, đánh cắp thông tin cá nhân nhạy cảm, mã hóa dữ liệu để tống tiền, hoặc biến máy tính của bạn thành một công cụ để tấn công các máy tính khác.
Lịch sử ra đời của virus máy tính
Để hiểu rõ hơn về các mối đe dọa ngày nay, việc nhìn lại nguồn gốc của virus máy tính là rất cần thiết. Những chương trình độc hại đầu tiên không được tạo ra với mục đích phá hoại như chúng ta thấy hiện nay.
Chương trình tự sao chép đầu tiên: Creeper (1971)
Câu chuyện bắt đầu vào năm 1971 với chương trình “Creeper”, được tạo ra bởi Bob Thomas tại BBN Technologies. Creeper không gây hại, nó chỉ là một chương trình thử nghiệm có thể tự di chuyển giữa các máy tính trong mạng ARPANET và hiển thị thông điệp “I’M THE CREEPER: CATCH ME IF YOU CAN”. Đây được xem là khái niệm sơ khai nhất về một chương trình có khả năng tự sao chép.
Virus máy tính cá nhân đầu tiên: Elk Cloner (1982)
Tuy nhiên, danh hiệu virus máy tính cá nhân đầu tiên thường được trao cho “Elk Cloner”, được viết vào năm 1982 bởi Rich Skrenta, một học sinh trung học 15 tuổi. Virus này nhắm vào máy tính Apple II và lây lan qua đĩa mềm.
Sau 50 lần sử dụng đĩa bị nhiễm, virus sẽ hiển thị một bài thơ ngắn trên màn hình. Dù chỉ là một trò đùa, Elk Cloner đã chứng minh khả năng lây lan ngoài môi trường phòng thí nghiệm.
Từ trò đùa đến công cụ tội phạm
Ban đầu, động cơ tạo ra virus chủ yếu là để thể hiện kỹ năng lập trình, sự tò mò hoặc những trò trêu chọc. Nhưng khi máy tính cá nhân và Internet trở nên phổ biến, động cơ đã thay đổi đáng kể.
Virus dần trở thành công cụ cho các mục đích bất chính: gián điệp, phá hoại hệ thống và đặc biệt là lợi ích tài chính thông qua việc đánh cắp thông tin thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng và tống tiền. Sự chuyển biến này đã biến virus từ một khái niệm kỹ thuật thành một vấn đề an ninh mạng toàn cầu.

Bản chất cốt lõi của virus máy tính
Về bản chất, virus máy tính là một tập hợp các đoạn mã lệnh được viết bởi lập trình viên. Những đoạn mã này được “gắn” một cách khéo léo vào một tệp tin đang tồn tại, gọi là tệp chủ. Tệp chủ này có thể là bất kỳ thứ gì, từ một phần mềm bạn thường dùng, một tài liệu văn bản, cho đến tệp khởi động của hệ điều hành.
Điểm mấu chốt nằm ở chỗ virus ở trạng thái “ngủ đông” cho đến khi tệp chủ được kích hoạt. Khi bạn nhấp đúp chuột để chạy một chương trình hoặc mở một tài liệu đã bị nhiễm, bạn đã vô tình thực thi cả đoạn mã độc của virus. Lúc này, virus sẽ “thức tỉnh” và thực hiện hai nhiệm vụ chính:
- Nhân bản (Replication): Nó sẽ tìm kiếm các tệp tin phù hợp khác trong máy tính và chèn bản sao của chính nó vào đó. Quá trình này diễn ra âm thầm và liên tục, khiến mức độ lây nhiễm ngày càng lan rộng.
- Thực thi hành vi phá hoại (Payload): Song song với việc nhân bản, virus sẽ thực hiện chức năng mà nó được lập trình để làm, ví dụ như xóa tệp, hiển thị quảng cáo, ghi lại thao tác bàn phím của bạn, hoặc gửi dữ liệu về cho kẻ tấn công.
Sự phụ thuộc vào tệp chủ và hành động của người dùng để kích hoạt là một trong những đặc điểm cơ bản để phân biệt virus với một số loại phần mềm độc hại khác.

Phân biệt Virus, Malware, Trojan và các phần mềm độc hại khác
Trong đời sống hàng ngày, nhiều người thường dùng từ “virus” để chỉ chung mọi loại phần mềm gây hại. Tuy nhiên, trong lĩnh vực an ninh mạng, các thuật ngữ này có ý nghĩa riêng biệt. Hiểu rõ sự khác nhau giúp bạn nhận diện mối đe dọa chính xác hơn.
Thuật ngữ bao trùm nhất là “Malware” (viết tắt của Malicious Software – Phần mềm độc hại). Malware là một danh mục lớn, và virus chỉ là một loại trong số đó.
Virus máy tính
Như đã định nghĩa, virus cần một tệp chủ để gắn vào và cần hành động của người dùng để kích hoạt và lây lan.
Trojan Horse (Ngựa thành Troy)
Trojan là phần mềm độc hại ngụy trang dưới vỏ bọc của một chương trình hợp pháp, hữu ích. Người dùng bị lừa để tự mình cài đặt Trojan vào máy vì nghĩ rằng đó là một phần mềm an toàn (ví dụ: một game, một công cụ tiện ích).
Trojan không tự nhân bản, nhưng chức năng chính của nó là mở “cửa sau” (backdoor) cho hệ thống, cho phép kẻ tấn công kiểm soát máy tính từ xa, cài đặt thêm các malware khác hoặc đánh cắp dữ liệu.
Worms (Sâu máy tính)
Worms là một trong những loại malware nguy hiểm nhất vì khả năng tự lây lan của chúng. Khác với virus, worms không cần tệp chủ hay sự tương tác của con người. Chúng là các chương trình độc lập, có thể tự nhân bản và tự di chuyển qua các kết nối mạng (Internet, mạng LAN) để lây nhiễm cho các máy tính khác.
Worms thường khai thác các lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành hoặc phần mềm để xâm nhập. Tác hại chính của worms là làm tắc nghẽn băng thông mạng và lây lan malware trên diện rộng.
Spyware (Phần mềm gián điệp)
Spyware được thiết kế để hoạt động âm thầm, bí mật theo dõi và thu thập thông tin về hoạt động của người dùng. Các thông tin này có thể bao gồm lịch sử duyệt web, thông tin đăng nhập, chi tiết thẻ tín dụng được ghi lại thông qua keylogger (trình ghi lại thao tác bàn phím). Sau đó, spyware sẽ gửi những dữ liệu thu thập được về cho kẻ tạo ra nó.
Ransomware (Mã độc tống tiền)
Ransomware là một hình thức tấn công mạng tàn nhẫn. Khi lây nhiễm vào máy tính, nó sẽ tìm kiếm và mã hóa các tệp dữ liệu quan trọng của bạn (văn bản, hình ảnh, video…). Bạn sẽ không thể truy cập được dữ liệu của mình. Sau đó, ransomware sẽ hiển thị một thông báo yêu cầu bạn trả một khoản tiền chuộc (thường bằng tiền điện tử) để nhận lại khóa giải mã.
Adware (Phần mềm quảng cáo)
Adware là loại malware ít nguy hiểm nhất nhưng lại gây phiền toái nhất. Mục đích của nó là tự động hiển thị hàng loạt các quảng cáo không mong muốn dưới dạng cửa sổ pop-up, banner trên trình duyệt. Mặc dù chủ yếu gây khó chịu, một số loại adware có thể đi kèm với spyware để theo dõi hành vi duyệt web của bạn nhằm hiển thị quảng cáo có chủ đích.

Phân loại các loại virus máy tính phổ biến
Thế giới virus máy tính vô cùng đa dạng. Dưới đây là một số loại phổ biến nhất mà bạn có thể gặp phải, được phân loại dựa trên cách chúng hoạt động và lây nhiễm.
Macro Virus
Đây là loại virus được viết bằng ngôn ngữ macro, thường nhắm vào các phần mềm có hỗ trợ macro như Microsoft Word và Excel. Chúng lây nhiễm vào các tệp tài liệu (.doc, .xls). Khi bạn mở một tệp tài liệu bị nhiễm và cho phép macro chạy, nó sẽ được kích hoạt. Nó có thể tự động gửi email chứa tệp bị nhiễm cho những người trong danh bạ của bạn hoặc xóa các tệp trên ổ cứng.
File-infecting Virus
Đây là loại virus cổ điển và phổ biến nhất. Chúng gắn mã độc của mình vào các tệp thực thi, phổ biến nhất là các tệp có đuôi .exe và .com. Khi bạn chạy một chương trình đã bị nhiễm, virus sẽ được nạp vào bộ nhớ và bắt đầu tìm kiếm các tệp .exe khác để lây nhiễm. Loại virus này có thể làm hỏng chương trình, khiến chương trình không thể hoạt động hoặc hoạt động sai cách.
Boot Sector Virus
Loại virus này tấn công vào Master Boot Record (MBR) – một vùng đặc biệt trên ổ cứng chứa các chỉ dẫn cần thiết để hệ điều hành khởi động. Khi lây nhiễm vào MBR, nó sẽ được thực thi mỗi khi bạn khởi động máy tính, ngay cả trước khi hệ điều hành được tải xong. Điều này cho phép nó kiểm soát máy tính ở cấp độ rất thấp. Boot Sector Virus thường lây lan qua các thiết bị lưu trữ ngoài như USB hoặc ổ cứng di động.
Polymorphic Virus
Đây là một loại virus rất tinh vi. “Đa hình” có nghĩa là có khả năng tự thay đổi, tự mã hóa lại mã nguồn của nó mỗi khi nó lây nhiễm sang một tệp mới. Việc này tạo ra hàng triệu biến thể khác nhau, khiến các phần mềm diệt virus dựa trên nhận dạng mẫu (signature-based) truyền thống rất khó phát hiện.
Resident Virus
Khi được kích hoạt, loại virus này sẽ tự nạp một phần hoặc toàn bộ mã độc của nó vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) của máy tính. Từ đó, nó có thể hoạt động ngầm và lây nhiễm vào bất kỳ tệp nào mà bạn mở, sao chép hoặc chạy. Vì nằm trong RAM, nó có thể tiếp tục hoạt động ngay cả khi tệp gốc đã bị xóa.
Browser Hijacker (Virus chiếm quyền điều khiển trình duyệt)
Loại virus này nhắm mục tiêu vào trình duyệt web của bạn. Nó có thể tự động thay đổi trang chủ, công cụ tìm kiếm mặc định, hoặc chuyển hướng bạn đến các trang web quảng cáo, lừa đảo mà bạn không hề muốn truy cập. Mục đích chính là tạo ra lưu lượng truy cập cho các trang web độc hại và đánh cắp thông tin cookie của bạn.

Điểm mặt những virus máy tính nguy hiểm nhất lịch sử
Lịch sử an ninh mạng đã chứng kiến những cuộc tấn công virus gây ra thiệt hại trên quy mô toàn cầu, làm thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về bảo mật.
ILOVEYOU (2000)
Được xem là một trong những virus lây lan nhanh nhất lịch sử. Nó phát tán qua email với tiêu đề “ILOVEYOU” và một tệp đính kèm. Khi mở ra, virus sẽ tự gửi đến toàn bộ danh bạ của nạn nhân và ghi đè lên các tệp tin trên máy tính. Ước tính virus này đã lây nhiễm hơn 50 triệu máy tính và gây thiệt hại khoảng 10 tỷ USD.
MyDoom (2004)
MyDoom cũng lây lan qua email và mạng chia sẻ tệp ngang hàng. Tại thời điểm đỉnh cao, virus này chịu trách nhiệm cho khoảng 25% tổng số email độc hại được gửi đi. Ngoài việc lây lan, nó còn mở một cửa sau trên máy tính nạn nhân và thực hiện các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) quy mô lớn vào các công ty công nghệ.
WannaCry (2017)
Đây là một cuộc tấn công ransomware quy mô toàn cầu. WannaCry đã khai thác một lỗ hổng trong hệ điều hành Windows để lây lan. Nó mã hóa dữ liệu trên hàng trăm nghìn máy tính tại hơn 150 quốc gia, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các bệnh viện, ngân hàng và nhiều tổ chức lớn. Cuộc tấn công này là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc cập nhật hệ điều hành.
Các con đường lây nhiễm của virus máy tính
Hiểu được cách virus lây lan là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn có thể tự bảo vệ mình.
Qua Email lừa đảo (Phishing)
Đây là phương thức phổ biến nhất. Kẻ tấn công sẽ gửi những email giả mạo các tổ chức uy tín (ngân hàng, công ty giao hàng, mạng xã hội) chứa các tệp đính kèm hoặc đường link độc hại. Khi bạn tò mò mở tệp hoặc nhấp vào link, virus sẽ được tải về và cài đặt vào máy tính của bạn.
Qua các tệp tải xuống từ website không an toàn
Việc tải phần mềm bẻ khóa (crack), game không có bản quyền, hoặc các tệp từ những trang web không rõ nguồn gốc là hành động cực kỳ rủi ro. Các tệp này thường được đính kèm virus hoặc các loại malware khác.
Qua các thiết bị lưu trữ ngoài
USB, ổ cứng di động, thẻ nhớ là những phương tiện lây lan virus rất hiệu quả. Khi bạn cắm một chiếc USB đã bị nhiễm từ máy tính khác vào máy của mình, virus có thể tự động lây nhiễm sang máy bạn thông qua tính năng AutoRun hoặc khi bạn mở các tệp tin trong USB.
Qua các lỗ hổng bảo mật
Hệ điều hành (như Windows, macOS) và các phần mềm bạn cài đặt (trình duyệt web, bộ Office, Adobe Reader) luôn có thể tồn tại những điểm yếu, gọi là lỗ hổng bảo mật. Kẻ tấn công có thể khai thác các lỗ hổng này để cài đặt virus vào máy bạn từ xa mà không cần bạn phải làm gì. Đây là lý do tại sao việc cập nhật phần mềm thường xuyên lại vô cùng quan trọng.
Qua các tin nhắn và liên kết độc hại trên mạng xã hội
Những tin nhắn với nội dung giật gân, tò mò (“Xem ai vừa xem hồ sơ của bạn”, “Bạn vừa trúng thưởng…”) kèm theo một đường link lạ trên Facebook Messenger, Zalo… thường là bẫy để phát tán virus.

Dấu hiệu nhận biết máy tính đã bị nhiễm virus
Máy tính của bạn thường sẽ có những biểu hiện bất thường khi bị nhiễm virus. Hãy chú ý đến những dấu hiệu sau:
Hiệu suất máy giảm đột ngột
Máy tính khởi động lâu hơn, các chương trình chạy rất chậm, thường xuyên bị treo hoặc “đứng hình” mà không rõ lý do.
Xuất hiện nhiều quảng cáo Pop-up lạ
Các cửa sổ quảng cáo tự động bật lên liên tục ngay cả khi bạn không duyệt web.
Trình duyệt web có hành vi lạ
Trang chủ hoặc công cụ tìm kiếm mặc định của bạn bị thay đổi mà bạn không hề thiết lập. Bạn bị tự động chuyển hướng đến các trang web không mong muốn.
Mất dữ liệu hoặc xuất hiện tệp tin lạ
Một số tệp tin của bạn biến mất hoặc không thể mở được. Ngược lại, có những tệp tin hoặc thư mục lạ tự động xuất hiện trên màn hình hoặc trong các ổ đĩa.
Các chương trình bảo mật bị vô hiệu hóa
Phần mềm diệt virus hoặc tường lửa của bạn tự động tắt và bạn không thể bật lại chúng.
Hoạt động mạng tăng đột biến
Bạn nhận thấy đèn mạng nhấp nháy liên tục ngay cả khi bạn không sử dụng Internet, hoặc hóa đơn Internet tăng cao bất thường. Điều này có thể do virus đang sử dụng máy bạn để gửi thư rác hoặc tấn công máy tính khác.
Bạn bè nhận được email lạ từ bạn
Kẻ tấn công sử dụng tài khoản email của bạn để phát tán virus đến những người trong danh bạ.

Tác hại nghiêm trọng của virus máy tính
Sự nguy hiểm của virus máy tính không chỉ dừng lại ở việc gây phiền toái. Chúng có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng và lâu dài.
Đánh cắp thông tin cá nhân và tài chính
Đây là tác hại nguy hiểm nhất. Các loại virus gián điệp có thể ghi lại mọi thứ bạn gõ, bao gồm mật khẩu email, mạng xã hội, và đặc biệt là thông tin tài khoản ngân hàng trực tuyến, thẻ tín dụng. Thông tin này có thể được bán trên chợ đen hoặc được sử dụng trực tiếp để rút tiền của bạn.
Phá hủy, xóa hoặc mã hóa dữ liệu
Dữ liệu công việc, tài liệu học tập, hay những bức ảnh kỷ niệm quý giá của gia đình có thể bị xóa vĩnh viễn hoặc bị mã hóa bởi ransomware. Việc mất đi những dữ liệu này có thể gây ra những tổn thất không thể bù đắp được, cả về vật chất lẫn tinh thần.
Gây hư hỏng hệ thống và phần cứng
Một số loại virus được lập trình để tấn công trực tiếp vào các tệp hệ thống cốt lõi của hệ điều hành, gây ra lỗi màn hình xanh, khiến máy tính không thể khởi động. Trong một số trường hợp hiếm gặp, virus còn có thể gây hại cho phần cứng bằng cách ép xung các thành phần như CPU hoặc làm hỏng BIOS.
Biến máy tính thành công cụ tấn công (Botnet)
Virus có thể biến máy tính của bạn thành một “zombie” trong một mạng lưới máy tính ma (botnet). Kẻ tấn công sẽ điều khiển mạng lưới này từ xa để thực hiện các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn, gửi thư rác, hoặc khai thác tiền điện tử, tất cả đều sử dụng tài nguyên máy tính và đường truyền Internet của bạn.
Gây thiệt hại về tài chính và thời gian
Khi máy tính bị nhiễm virus, bạn sẽ phải tốn thời gian để khắc phục sự cố, cài đặt lại hệ điều hành, và có thể phải tốn chi phí để thuê dịch vụ chuyên nghiệp sửa chữa hoặc khôi phục dữ liệu.

Cách phòng chống virus máy tính hiệu quả
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc trang bị những kiến thức và thói quen an toàn là cách tốt nhất để bảo vệ máy tính của bạn khỏi sự tấn công của virus.
Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus
Đây là lớp phòng thủ quan trọng nhất. Một phần mềm diệt virus tốt sẽ hoạt động như một người lính gác, liên tục quét các tệp tin bạn tải về, email bạn nhận được và cảnh báo bạn về các mối đe dọa tiềm tàng. Hãy đảm bảo bạn luôn bật chế độ bảo vệ thời gian thực và cập nhật cơ sở dữ liệu nhận dạng virus thường xuyên.
Luôn cập nhật hệ điều hành và phần mềm
Các nhà phát triển như Microsoft, Apple, Google thường xuyên phát hành các bản cập nhật. Những bản cập nhật này không chỉ mang đến tính năng mới mà còn chứa các bản vá cho những lỗ hổng bảo mật vừa được phát hiện. Việc bật chế độ tự động cập nhật là một hành động thông minh để bịt kín những con đường mà virus có thể xâm nhập.
Nâng cao cảnh giác khi trực tuyến
Sự cẩn trọng của bạn chính là bức tường lửa hiệu quả nhất.
- Email: Không bao giờ mở tệp đính kèm hoặc nhấp vào liên kết từ những email lạ, không rõ nguồn gốc, hoặc có tiêu đề giật gân đáng ngờ.
- Tải xuống: Chỉ tải phần mềm từ trang web chính thức của nhà phát triển. Tránh xa các trang web cung cấp phần mềm lậu, crack.
- Duyệt web: Hãy kiểm tra kỹ địa chỉ URL của trang web trước khi nhập thông tin đăng nhập hoặc thông tin thanh toán.
Sao lưu dữ liệu quan trọng định kỳ
Hãy tưởng tượng kịch bản tồi tệ nhất: máy tính của bạn bị ransomware tấn công và toàn bộ dữ liệu bị mã hóa. Nếu bạn có một bản sao lưu (backup), bạn có thể dễ dàng khôi phục lại mọi thứ mà không cần phải trả tiền chuộc. Hãy tạo thói quen sao lưu các dữ liệu quan trọng ra một ổ cứng ngoài hoặc sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây (Google Drive, OneDrive).

Gợi ý các phần mềm diệt virus uy tín và phổ biến
Lựa chọn một phần mềm diệt virus phù hợp là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự an toàn của bạn. Dưới đây là một số thương hiệu uy tín được đánh giá cao bởi các chuyên gia và người dùng trên toàn thế giới.
Bitdefender Antivirus Plus
Nổi tiếng với khả năng nhận diện virus xuất sắc và tác động rất nhẹ đến hiệu suất hệ thống. Bitdefender cung cấp nhiều lớp bảo vệ, bao gồm chống ransomware và bảo vệ khi duyệt web.
Kaspersky Anti-Virus
Là một trong những tên tuổi lâu đời và đáng tin cậy nhất. Kaspersky rất mạnh mẽ trong việc phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới, phức tạp nhờ vào hệ thống phân tích thông minh.
McAfee AntiVirus Plus
Điểm mạnh của McAfee là gói bản quyền cho phép cài đặt trên nhiều thiết bị không giới hạn, từ PC, laptop đến smartphone, phù hợp cho cả gia đình.
Norton AntiVirus Plus
Norton cung cấp một bộ công cụ bảo mật toàn diện, không chỉ diệt virus mà còn bao gồm tường lửa thông minh, công cụ quản lý mật khẩu và sao lưu đám mây.
ESET NOD32 Antivirus
Được nhiều người dùng chuyên nghiệp yêu thích vì giao diện gọn gàng, hoạt động nhanh và khả năng tùy chỉnh sâu. ESET rất hiệu quả trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công lừa đảo (phishing).
Malwarebytes Premium
Mặc dù tên gọi là “Malwarebytes”, phần mềm này có khả năng chống lại cả virus và các loại malware khác rất tốt, đặc biệt là các mối đe dọa zero-day (chưa từng được biết đến).
Avast Free Antivirus
Nếu bạn cần một giải pháp miễn phí, Avast là một lựa chọn tốt. Phiên bản miễn phí cung cấp lớp bảo vệ cơ bản, đủ để chống lại các loại virus phổ biến, tuy nhiên sẽ có quảng cáo và thiếu các tính năng nâng cao.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Phần mềm diệt virus miễn phí có đủ tốt không?
Câu trả lời là “tốt hơn không có gì”. Các phần mềm diệt virus miễn phí từ các hãng uy tín có thể cung cấp lớp bảo vệ cơ bản chống lại các mối đe dọa đã biết. Tuy nhiên, chúng thường thiếu các tính năng bảo vệ nâng cao quan trọng như chống ransomware chuyên dụng, tường lửa thông minh, hay bảo vệ giao dịch trực tuyến.
Nếu bạn thường xuyên thực hiện các giao dịch tài chính hoặc lưu trữ dữ liệu nhạy cảm, việc đầu tư vào một phiên bản trả phí là rất nên làm.
Máy tính Mac có bị nhiễm virus không?
Có. Quan niệm rằng máy Mac miễn nhiễm với virus là một sai lầm. Mặc dù số lượng nhắm vào macOS ít hơn so với Windows, chúng vẫn tồn tại và ngày càng trở nên tinh vi hơn. Người dùng Mac vẫn có thể trở thành nạn nhân của adware, spyware và ransomware. Do đó, việc sử dụng một phần mềm diệt virus cho Mac cũng là một biện pháp phòng ngừa cần thiết.

Hiểu rõ về virus máy tính, nhận biết các dấu hiệu và chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ an toàn cho đời sống số của bạn. Sự kết hợp giữa một phần mềm bảo mật đáng tin cậy và thói quen sử dụng máy tính cẩn trọng sẽ tạo ra một hàng rào phòng thủ vững chắc.
Fast Byte hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để bạn có thể tự tin làm chủ và bảo vệ thiết bị cũng như dữ liệu quý giá của mình trước mọi mối đe dọa từ virus.
